Câu hỏi:
31/05/2025 90Read the following passage about gender equality and mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the best answer to each of the following questions from 31 to 40.
GENDER EQUALITY TODAY
Gender equality is a fundamental human right and a critical foundation for a peaceful, prosperous, and sustainable world. [I] Despite significant progress in recent years, gender inequality remains a pressing issue across the globe. [II] Women continue to be underrepresented in leadership positions and face numerous barriers in various sectors, including education, healthcare, and the workforce. [III] According to the World Economic Forum’s Global Gender Gap Report 2021, it will take an estimated 135.6 years to close the gender gap globally if current trends continue. [IV]
In many countries, women are still subjected to discrimination and violence. Gender-based violence, including domestic violence and sexual harassment, affects millions of women worldwide and hinders their ability to participate fully in society. Additionally, cultural and societal norms often perpetuate stereotypes that limit women’s roles and opportunities.
However, there are positive signs of change. Movements advocating for gender equality have gained momentum, and more individuals are recognizing the importance of women’s rights. Governments and organizations are implementing policies to promote equal opportunities and protect against discrimination. Education plays a vital role in this transformation, as empowering girls through education can lead to improved economic outcomes and healthier communities.
Achieving gender equality is not only a matter of fairness; it is essential for the advancement of society as a whole. By ensuring equal rights and opportunities for all genders, we can create a more just and equitable world.
(Adapted from United Nations. “Gender Equality.” UN Women. 2021)
Where in paragraph 1 does the following sentence best fit?
Ensuring that women and men have equal opportunities is essential for the development of society.
Quảng cáo
Trả lời:
Câu sau đây phù hợp nhất ở vị trí nào trong đoạn 1?
Đảm bảo rằng phụ nữ và nam giới có cơ hội bình đẳng là điều cần thiết cho sự phát triển của xã hội.
A. [I] B. [II] C. [III] D. [IV]
* Xét vị trí [I]: Gender equality is a fundamental human right and a critical foundation for a peaceful, prosperous, and sustainable world. [I] (Bình đẳng giới là quyền cơ bản của con người và là nền tảng quan trọng cho một thế giới hòa bình, thịnh vượng và bền vững. [I])
→ Sau ý được đưa ra trong câu chủ đề, câu cần chèn nhấn mạnh tầm quan trọng của bình đẳng giới đối với sự phát triển của xã hội.
Chọn A.
Câu hỏi cùng đoạn
Câu 2:
The phrase ‘barriers’ in paragraph 1 can be replaced with which word?
Lời giải của GV VietJack
Từ ‘barriers’ ở đoạn 1 có thể được thay thế bằng từ nào?
A. challenge /ˈtʃælɪndʒ/ (n): thách thức
B. benefit /ˈbenɪfɪt/ (n): lợi ích
C. right /raɪt/ (n): quyền lợi
D. law /lɔː/ (n): luật pháp
→ barrier /ˈbæriə(r)/ (n): rào cản, khó khăn = challenge (n): thách thức
Thông tin: Women continue to be underrepresented in leadership positions and face numerous barriers in various sectors, including education, healthcare, and the workforce. (Phụ nữ vẫn tiếp tục không được nắm giữ các vị trí lãnh đạo và phải đối mặt với nhiều khó khăn trong các lĩnh vực như giáo dục, y tế và lực lượng lao động.)
Chọn A.
Câu 3:
The word ‘their’ in paragraph 2 refers to ______.
Lời giải của GV VietJack
Từ ‘their’ trong đoạn 2 được nhắc đến ______.
A. nam giới B. chính phủ
C. phụ nữ D. các chuẩn mực
Thông tin: Gender-based violence, including domestic violence and sexual harassment, affects millions of women worldwide and hinders their ability to participate fully in society. (Bạo lực giới, bao gồm bạo lực gia đình và quấy rối tình dục, ảnh hưởng đến hàng triệu phụ nữ trên toàn thế giới và cản trở khả năng tham gia đầy đủ vào xã hội của họ.)
→ Từ ‘their’ chỉ ‘women’ ở phía trước.
Chọn C.
Câu 4:
According to paragraph 2, which of the following is NOT a reason preventing women from fully participating in society?
Lời giải của GV VietJack
Theo đoạn 2, điều nào dưới đây KHÔNG PHẢI là lý do ngăn cản phụ nữ tham gia đầy đủ vào xã hội?
A. Bạo lực B. Chuẩn mực văn hóa C. Cơ hội bình đẳng D. Định kiến
Thông tin: In many countries, women are still subjected to discrimination and violence. Gender-based violence, including domestic violence and sexual harassment, affects millions of women worldwide and hinders their ability to participate fully in society. Additionally, cultural and societal norms often perpetuate stereotypes that limit women’s roles and opportunities. (Ở nhiều quốc gia, phụ nữ vẫn phải chịu sự phân biệt đối xử và bạo lực. Bạo lực giới, bao gồm bạo lực gia đình và quấy rối tình dục, ảnh hưởng đến hàng triệu phụ nữ trên toàn thế giới và cản trở khả năng tham gia đầy đủ vào xã hội của họ. Ngoài ra, các chuẩn mực văn hóa và xã hội thường duy trì những định kiến làm giới hạn vai trò và cơ hội của phụ nữ.)
Chọn C.
Câu 5:
What is the best summary of paragraph 3?
Lời giải của GV VietJack
Câu nào sau đây tóm tắt tốt nhất đoạn 3?
A. Quyền phụ nữ đang ngày càng được công nhận nhiều hơn.
B. Bạo lực đối với phụ nữ đang giảm nhanh chóng.
C. Các phong trào bình đẳng giới không hiệu quả.
D. Phân biệt đối xử không còn là vấn đề đối với phụ nữ nữa.
- Phân tích: Đoạn 3 nói về những dấu hiệu tích cực của sự thay đổi trong việc thúc đẩy bình đẳng giới, bao gồm sự phát triển của các phong trào ủng hộ quyền của phụ nữ, việc chính phủ và tổ chức thực thi các chính sách bảo vệ chống phân biệt đối xử, và vai trò quan trọng của giáo dục trong việc trao quyền cho phụ nữ, góp phần cải thiện kinh tế và cộng đồng.
Chọn A.
Câu 6:
The word ‘momentum’ in paragraph 3 is OPPOSITE in meaning to which word?
Lời giải của GV VietJack
Từ ‘momentum’ ở đoạn 2 TRÁI NGHĨA với từ nào?
A. increase /ɪnˈkriːs/ (n): sự tăng trưởng
B. decline /dɪˈklaɪn/ (n): sự suy giảm
C. growth /ɡrəʊθ/ (n): sự phát triển
D. movement /ˈmuːvmənt/ (n): phong trào
→ momentum /məˈmentəm/ (n): đà phát triển >< decline (n): sự suy giảm
Thông tin: Movements advocating for gender equality have gained momentum, and more individuals are recognizing the importance of women’s rights. (Các phong trào ủng hộ bình đẳng giới đang ngày càng phát triển và ngày càng có nhiều người nhận thức được tầm quan trọng của quyền phụ nữ.)
Chọn B.
Câu 7:
Which statement is TRUE according to the reading?
Lời giải của GV VietJack
Thông tin nào sau đây ĐÚNG theo bài đọc?
A. Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy bình đẳng giới.
B. Bất bình đẳng giới không còn là vấn đề lớn trên toàn cầu nữa.
C. Vai trò lãnh đạo của phụ nữ hiện ngang bằng với nam giới.
D. Bạo lực giới đã giảm trên toàn thế giới.
Thông tin:
- Education plays a vital role in this transformation, as empowering girls through education can lead to improved economic outcomes and healthier communities. (Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong quá trình chuyển đổi này, vì việc trao quyền cho trẻ em gái thông qua giáo dục có thể dẫn đến kết quả kinh tế tốt hơn và cộng đồng khỏe mạnh hơn.) → A đúng.
- Despite significant progress in recent years, gender inequality remains a pressing issue across the globe. (Mặc dù đã có những tiến bộ đáng kể trong những năm gần đây, nhưng bất bình đẳng giới vẫn là một vấn đề cấp bách trên toàn cầu.) → B sai.
- Women continue to be underrepresented in leadership positions and face numerous barriers in various sectors, including education, healthcare, and the workforce. (Phụ nữ vẫn tiếp tục không được nắm giữ các vị trí lãnh đạo và phải đối mặt với nhiều khó khăn trong các lĩnh vực như giáo dục, y tế và lực lượng lao động.) → C sai.
- Gender-based violence, including domestic violence and sexual harassment, affects millions of women worldwide and hinders their ability to participate fully in society. (Bạo lực giới, bao gồm bạo lực gia đình và quấy rối tình dục, ảnh hưởng đến hàng triệu phụ nữ trên toàn thế giới và cản trở khả năng tham gia đầy đủ vào xã hội của họ.) → D sai.
Chọn A.
Câu 8:
Which statement best expresses the meaning of the underlined sentence in paragraph 4?
Lời giải của GV VietJack
Câu nào sau đây diễn đạt đúng nhất ý nghĩa của câu được gạch chân trong đoạn 4?
A. Bình đẳng giới có thể đạt được nhanh chóng thông qua các chính sách của chính phủ.
B. Bình đẳng giới là điều cần thiết để đảm bảo rằng phụ nữ có nhiều quyền hơn nam giới.
C. Đạt được bình đẳng giới chủ yếu là về việc đảm bảo việc làm cho phụ nữ.
D. Bình đẳng giới là cần thiết cho sự tiến bộ của toàn xã hội.
Câu gạch chân: Achieving gender equality is not only a matter of fairness; it is essential for the advancement of society as a whole. (Đạt được bình đẳng giới không chỉ là vấn đề công bằng; mà còn cần thiết cho sự tiến bộ của toàn xã hội.)
Chọn D.
Câu 9:
What can be inferred from the reading?
Lời giải của GV VietJack
Có thể suy ra điều nào sau đây từ bài đọc?
A. Các phong trào bình đẳng giới đã xóa bỏ hoàn toàn sự phân biệt đối xử.
B. Sẽ mất chưa đầy 50 năm để thu hẹp khoảng cách giới.
C. Các chuẩn mực văn hóa vẫn làm hạn chế cơ hội của phụ nữ.
D. Chỉ riêng giáo dục là đủ để giải quyết các vấn đề bất bình đẳng giới.
Thông tin:
- Movements advocating for gender equality have gained momentum, and more individuals are recognizing the importance of women’s rights. (Các phong trào ủng hộ bình đẳng giới đang ngày càng phát triển và ngày càng có nhiều người nhận thức được tầm quan trọng của quyền phụ nữ.) → Các phong trào ủng hộ bình đẳng giới đang phát triển mạnh, nhưng không có nghĩa là đã xóa bỏ hoàn toàn sự phân biệt đối xử. Thực tế, bài đọc vẫn nhấn mạnh rằng bất bình đẳng giới vẫn còn tồn tại. → A sai.
- According to the World Economic Forum’s Global Gender Gap Report 2021, it will take an estimated 135.6 years to close the gender gap globally if current trends continue. (Theo Báo cáo Khoảng cách giới toàn cầu năm 2021 của Diễn đàn Kinh tế Thế giới, nếu xu hướng hiện tại tiếp tục, ước tính sẽ mất 135,6 năm để thu hẹp khoảng cách giới trên toàn cầu.)
→ B sai.
- Additionally, cultural and societal norms often perpetuate stereotypes that limit women’s roles and opportunities. (Ngoài ra, các chuẩn mực văn hóa và xã hội thường duy trì những định kiến làm giới hạn vai trò và cơ hội của phụ nữ.) → C đúng.
- Đoạn 3 nhấn mạnh tầm quan trọng của giáo dục trong việc xóa bỏ bất bình đẳng giới, tuy nhiên, nó không nói rằng giáo dục là yếu tố duy nhất có thể giải quyết vấn đề. → D sai.
Chọn C.
Câu 10:
What is the best summary of the entire reading?
Lời giải của GV VietJack
Câu nào sau đây tóm tắt tốt nhất toàn bài đọc?
A. Bình đẳng giới không còn là vấn đề ở hầu hết các nơi trên thế giới.
B. Đã có những tiến bộ, nhưng bất bình đẳng giới vẫn cần được quan tâm và hành động.
C. Hiện tại phụ nữ được đại diện bình đẳng ở mọi vị trí lãnh đạo.
D. Hệ thống giáo dục đã giải quyết được vấn đề bất bình đẳng giới.
* Phân tích:
- Despite significant progress in recent years, gender inequality remains a pressing issue across the globe. (Mặc dù đã có những tiến bộ đáng kể trong những năm gần đây, nhưng bất bình đẳng giới vẫn là một vấn đề cấp bách trên toàn cầu.) → Câu này thừa nhận những tiến bộ đã đạt được, nhưng cũng nhấn mạnh bất bình đẳng giới vẫn là một vấn đề nhức nhối, đòi hỏi sự quan tâm và hành động để giải quyết.
- A sai vì bài đọc rõ ràng nói rằng bất bình đẳng giới vẫn đang là vấn đề cấp bách trên toàn cầu: “… gender inequality remains a pressing issue across the globe.”
- C sai vì bài đọc nói rằng phụ nữ ít khi được nắm giữ các vị trí lãnh đạo: “Women continue to be underrepresented in leadership positions and face numerous barriers in various sectors…”
- D sai vì tuy bài đọc nói rằng giáo dục đóng một vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy bình đẳng giới: “Education plays a vital role in this transformation…”, nhưng nó không nói rằng giáo dục đã giải quyết hoàn toàn vấn đề này.
Chọn B.
Dịch bài đọc:
BÌNH ĐẲNG GIỚI NGÀY NAY
Bình đẳng giới là quyền cơ bản của con người và là nền tảng quan trọng cho một thế giới hòa bình, thịnh vượng và bền vững. Đảm bảo rằng phụ nữ và nam giới có cơ hội bình đẳng là điều cần thiết cho sự phát triển của xã hội. Mặc dù đã có những tiến bộ đáng kể trong những năm gần đây, nhưng bất bình đẳng giới vẫn là một vấn đề cấp bách trên toàn cầu. Phụ nữ vẫn tiếp tục không được nắm giữ các vị trí lãnh đạo và phải đối mặt với nhiều khó khăn trong các lĩnh vực như giáo dục, y tế và lực lượng lao động. Theo Báo cáo Khoảng cách giới toàn cầu năm 2021 của Diễn đàn Kinh tế Thế giới, nếu xu hướng hiện tại tiếp tục, ước tính sẽ mất 135,6 năm để thu hẹp khoảng cách giới trên toàn cầu.
Ở nhiều quốc gia, phụ nữ vẫn phải chịu sự phân biệt đối xử và bạo lực. Bạo lực giới, bao gồm bạo lực gia đình và quấy rối tình dục, ảnh hưởng đến hàng triệu phụ nữ trên toàn thế giới và cản trở khả năng tham gia đầy đủ vào xã hội của họ. Ngoài ra, các chuẩn mực văn hóa và xã hội thường duy trì những định kiến làm giới hạn vai trò và cơ hội của phụ nữ.
Tuy nhiên, vẫn có những dấu hiệu thay đổi tích cực. Các phong trào ủng hộ bình đẳng giới đang ngày càng phát triển và ngày càng có nhiều người nhận thức được tầm quan trọng của quyền phụ nữ. Các chính phủ và tổ chức đang thực hiện các chính sách thúc đẩy cơ hội bình đẳng và bảo vệ chống lại phân biệt đối xử. Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong quá trình chuyển đổi này, vì việc trao quyền cho trẻ em gái thông qua giáo dục có thể dẫn đến kết quả kinh tế tốt hơn và cộng đồng khỏe mạnh hơn.
Đạt được bình đẳng giới không chỉ là vấn đề công bằng; mà còn cần thiết cho sự tiến bộ của toàn xã hội. Bằng cách đảm bảo quyền bình đẳng và cơ hội cho tất cả các giới, chúng ta có thể tạo ra một thế giới công bằng và bình đẳng hơn.
Hot: 500+ Đề thi thử tốt nghiệp THPT các môn, ĐGNL các trường ĐH... file word có đáp án (2025). Tải ngay
Đã bán 1,1k
Đã bán 986
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 1:
Câu 2:
Câu 3:
The word ‘indigenous’ in paragraph 1 is OPPOSITE in meaning to ______.
Câu 4:
a. Lisa: Hey, Sam. How’s it going?
b. Lisa: I’m fine. Hey, what’s that?
c. Sam: Hi, Lisa. I’m great. How are you doing?
(Adapted from i-Learn Smart World)
Câu 5:
Read the following passage about opera and mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 18 to 22.
Câu 6:
In which paragraph does the writer mention a concession relationship?
Đề minh họa tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh có đáp án năm 2025 (Đề 1)
Đề minh họa tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh có đáp án năm 2025 (Đề 2)
Đề minh họa tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh có đáp án năm 2025 (Đề 8)
Đề minh họa tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh có đáp án năm 2025 (Đề 3)
Đề minh họa tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh có đáp án năm 2025 (Đề 11)
Đề minh họa tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh có đáp án năm 2025 (Đề 6)
Đề minh họa tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh có đáp án năm 2025 (Đề 7)
Đề minh họa tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh có đáp án năm 2025 (Đề 5)
Hãy Đăng nhập hoặc Tạo tài khoản để gửi bình luận