Câu hỏi:
22/06/2025 20Read the following passage about Walt Disney and mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks.
Walt Disney was a famous creator who changed the world of entertainment. In 1928, he (1)_______. This was the start of his successful career in animation. His character Mickey Mouse became very popular, and soon he made full-length movies like Snow White and the Seven Dwarfs in 1937. Over time, Disney created a huge company with movies, TV shows, and theme parks.
Disney was not just a creative person; he also knew how to run a business. (2)________. Disneyland, which opened in 1955, was the first park of its kind. It gave visitors a fun, themed experience that led to more parks opening later. Despite facing many difficulties in his life, (3)_______. He worked hard to make his dreams come true. His passion for creating new things made him one of the most important people in entertainment.
He left a lasting impact on entertainment, and he changed the way we watch movies and enjoy entertainment. Disney also won many awards and (4)________.
Disney's works are still loved by many people. (5)_______, and his ideas continue to inspire new generations of filmmakers and artists.
Quảng cáo
Trả lời:
DỊCH BÀI: |
|
Walt Disney was a famous creator who changed the world of entertainment. In 1928, he created Mickey Mouse which became a symbol of animation and entertainment. This was the start of his successful career in animation. His character Mickey Mouse became very popular, and soon he made full-length movies like Snow White and the Seven Dwarfs in 1937. Over time, Disney created a huge company with movies, TV shows, and theme parks.
|
Walt Disney là một nhà sáng tạo nổi tiếng, người đã thay đổi thế giới giải trí. Vào năm 1928, ông tạo ra Mickey Mouse, nhân vật đã trở thành biểu tượng của hoạt hình và giải trí. Đây là khởi đầu cho sự nghiệp thành công của ông trong lĩnh vực hoạt hình. Nhân vật Mickey Mouse của ông đã trở nên rất nổi tiếng, và không lâu sau đó ông đã làm ra những bộ phim dài như Bạch Tuyết và Bảy chú lùn vào năm 1937. Theo thời gian, Disney đã tạo nên một công ty khổng lồ với các bộ phim, chương trình truyền hình và công viên giải trí. |
Disney was not just a creative person; he also knew how to run a business. His theme parks became very successful. Disneyland, which opened in 1955, was the first park of its kind. It gave visitors a fun, themed experience that led to more parks opening later. Despite facing many difficulties in his life, he found ways to turn challenges into opportunities for success. He worked hard to make his dreams come true. His passion for creating new things made him one of the most important people in entertainment.
|
Disney không chỉ là một người sáng tạo, ông còn biết cách điều hành một doanh nghiệp. Các công viên chủ đề của ông rất thành công. Disneyland, khai trương năm 1955, là công viên đầu tiên thuộc loại hình này. Nó mang đến cho du khách một trải nghiệm thú vị, theo chủ đề, và dẫn đến sự ra đời của nhiều công viên khác sau này. Dù đối mặt với nhiều khó khăn trong cuộc đời, ông đã tìm cách biến thách thức thành cơ hội để thành công. Ông làm việc chăm chỉ để biến ước mơ của mình thành hiện thực. Niềm đam mê sáng tạo những điều mới mẻ đã biến ông trở thành một trong những người quan trọng nhất trong lĩnh vực giải trí. |
He left a lasting impact on entertainment, and he changed the way we watch movies and enjoy entertainment. Disney also won many awards and became a leader in using new technology in films. |
Ông để lại một dấu ấn lâu dài trong lĩnh vực giải trí và đã thay đổi cách chúng ta xem phim và tận hưởng giải trí. Disney cũng giành được nhiều giải thưởng và đã trở thành người dẫn đầu trong việc sử dụng công nghệ mới trong phim ảnh. |
Disney's works are still loved by many people. Their characters and stories continue to captivate audiences worldwide, and his ideas continue to inspire new generations of filmmakers and artists. |
Các tác phẩm của Disney vẫn được nhiều người yêu thích. Các nhân vật và câu chuyện của ông tiếp tục thu hút khán giả trên toàn thế giới, và những ý tưởng của ông tiếp tục truyền cảm hứng cho các thế hệ nhà làm phim và nghệ sĩ mới. |
A. tạo ra Mickey Mouse, nhân vật đã trở thành một biểu tượng của hoạt hình và giải trí.
→ Đúng vì “In 1928” là dấu hiệu nhận biết thì QKĐ
B. thực hiện bộ phim đầu tiên về một nhân vật mang tính biểu tượng có tên là Mickey Mouse.
C. đã bắt đầu sự nghiệp của mình với biểu tượng của hoạt hình và giải trí - Mickey Mouse.
D. trở thành một biểu tượng của hoạt hình và giải trí đã tạo ra Mickey Mouse.
Tạm dịch: In 1928, he created Mickey Mouse which became a symbol of animation and entertainment. (Vào năm 1928, ông tạo ra Mickey Mouse cái mà đã trở thành biểu tượng của hoạt hình và giải trí.)
→ Chọn đáp án A
Câu hỏi cùng đoạn
Câu 2:
Lời giải của GV VietJack
A. Ông làm việc với những người khác để tạo nên những câu chuyện tuyệt vời
B. Các công viên chủ đề của ông rất thành công → Phù hợp vì câu đứng sau đề cập đến “Disneyland” để làm rõ nghĩa cho “His theme parks”
C. Ông làm phim và chương trình truyền hình cho gia đình
D. Ông tạo ra các bộ phim hoạt hình được khán giả yêu thích
Tạm dịch: His theme parks became very successful. Disneyland, which opened in 1955, was the first park of its kind. (Các công viên giải trí của ông rất thành công. Disneyland, khai trương năm 1955, là công viên đầu tiên thuộc loại hình này.)
→ Chọn đáp án B
Câu 3:
Lời giải của GV VietJack
A. biến thách thức thành cơ hội thành công là cách của ông → Không cùng chủ ngữ với mệnh đề trạng ngữ rút gọn đứng trước
B. ông đã tìm cách biến thách thức thành cơ hội để thành công → Phù hợp vì có cùng chủ ngữ với mệnh đề trạng ngữ rút gọn đứng trước
C. cách để biến thách thức thành cơ hội thành công đã được tìm thấy → Không cùng chủ ngữ với mệnh đề trạng ngữ rút gọn đứng trước
D. tìm cách biến thách thức thành cơ hội thành công → Không là mệnh đề hoàn chỉnh
Tạm dịch: Despite facing many difficulties in his life, he found ways to turn challenges into opportunities for success. (Dù đối mặt với nhiều khó khăn trong cuộc đời, ông đã tìm cách biến thách thức thành cơ hội để thành công.)
→ Chọn đáp án B
Câu 4:
Lời giải của GV VietJack
Hòa hợp thì:
Cụm V1 được chia ở thì quá khứ đơn (won many awards) → V2 phải ở thì quá khứ
Tạm dịch: Disney also won many awards and became a leader in using new technology in films. (Disney cũng giành được nhiều giải thưởng và đã trở thành người dẫn đầu trong việc sử dụng công nghệ mới trong phim ảnh.)
→ Chọn đáp án C
Câu 5:
Lời giải của GV VietJack
A. Ông đã không truyền cảm hứng cho người khác sau khi qua đời, với các tác phẩm của ông bị lãng quên
→ Trái ngược với ý trong đoạn văn (Disney đã truyền cảm hứng mạnh mẽ và các tác phẩm của ông không hề bị bỏ qua)
B. Các ý tưởng của ông vượt xa thời đại và bị bỏ qua trong suốt cuộc đời của ông
→ Trái ngược với ý trong đoạn văn (Ông rất thành công và được công nhận)
C. Các nhân vật và câu chuyện của ông tiếp tục thu hút khán giả trên toàn thế giới
→ Phù hợp về ngữ cảnh
D. Các bộ phim của ông khó hiểu vì tính phức tạp của chúng
→ Không hề đề cập đến tính phức tạp của phim Disney
Tạm dịch: Their characters and stories continue to captivate audiences worldwide, and his ideas continue to inspire new generations of filmmakers and artists. (Các nhân vật và câu chuyện của ông tiếp tục thu hút khán giả trên toàn thế giới, và những ý tưởng của ông tiếp tục truyền cảm hứng cho các thế hệ nhà làm phim và nghệ sĩ mới.)
→ Chọn đáp án C
Hot: 500+ Đề thi thử tốt nghiệp THPT các môn, ĐGNL các trường ĐH... file word có đáp án (2025). Tải ngay
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Lời giải
DỊCH BÀI: |
|
As climate change continues to affect our world, creating a green environment is crucial for the future of society. To address this challenge, the global focus is shifting towards the use of renewable energy sources. Among these, solar power and wind power have emerged as key players in the movement towards sustainability. These energy forms are at the forefront of efforts to secure a cleaner and more sustainable future for our planet.
|
Vì biến đổi khí hậu tiếp tục ảnh hưởng đến thế giới của chúng ta, việc tạo ra một môi trường xanh là rất quan trọng cho tương lai của xã hội. Để giải quyết thách thức này, trọng tâm toàn cầu đang chuyển hướng sang việc sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo. Trong số đó, năng lượng mặt trời và năng lượng gió đã nổi lên như những nhân tố then chốt trong phong trào hướng tới sự bền vững. Những dạng năng lượng này đang dẫn đầu trong những nỗ lực đảm bảo một tương lai sạch hơn và bền vững hơn cho hành tinh của chúng ta. |
Solar power is all about harnessing the energy of the sun by using solar panels to convert sunlight into usable electricity. This highly efficient form of energy produces zero emissions, so it can significantly reduce our carbon footprint. Moreover, solar panels are perfect for installation on a small scale, such as in private homes, since they require very little maintenance and have a long lifespan. However, the ability to generate solar power depends on the time of day and weather conditions. This means that solar panels are often less useful if they are installed in places where sunny weather is not typical.
|
Năng lượng mặt trời liên quan đến việc khai thác năng lượng từ mặt trời bằng cách sử dụng các tấm pin mặt trời để chuyển đổi ánh sáng mặt trời thành điện năng có thể sử dụng. Đây là một hình thức năng lượng hiệu quả cao, không tạo ra khí thải, vì vậy nó có thể giảm đáng kể dấu chân carbon của chúng ta. Hơn nữa, các tấm pin mặt trời rất phù hợp để lắp đặt quy mô nhỏ, chẳng hạn như ở các hộ gia đình, vì chúng yêu cầu ít bảo dưỡng và có tuổi thọ dài. Tuy nhiên, khả năng tạo ra năng lượng mặt trời phụ thuộc vào thời điểm trong ngày và điều kiện thời tiết. Điều này có nghĩa là các tấm pin mặt trời thường ít hữu ích nếu chúng được lắp đặt ở những nơi thường không có nắng. |
Wind power, on the other hand, involves converting the energy of the wind into electricity using large turbines. Wind power doesn't produce any greenhouse gases, but it is not ideal for private use since turbines require consistent care. However, wind farms can be installed on a large scale and are able to produce electricity continuously regardless of the time of day. This means that if there were more investments in wind power, it could be a feasible way to provide energy for major cities and even for whole regions.
|
Mặt khác, năng lượng gió, liên quan đến việc chuyển đổi năng lượng gió thành điện năng bằng cách sử dụng các tua bin lớn. Năng lượng gió không tạo ra khí nhà kính, nhưng nó không lý tưởng cho việc sử dụng cá nhân vì các tua bin cần sự chăm sóc thường xuyên. Tuy nhiên, các trang trại gió có thể được lắp đặt ở quy mô lớn và có thể sản xuất điện liên tục bất kể thời gian trong ngày. Điều này có nghĩa là nếu có thêm các khoản đầu tư vào năng lượng gió, nó có thể là một cách khả thi để cung cấp năng lượng cho các thành phố lớn và thậm chí cho toàn bộ các khu vực. |
Wind and solar power contribute significantly to a green environment by reducing our reliance on fossil fuels, helping us cut down on pollution and slow climate change. Additionally, using renewable energy sources helps promote spending on sustainable development by creating new career opportunities in the green energy sector.
|
Năng lượng gió và mặt trời đóng góp đáng kể vào một môi trường xanh bằng cách giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch, giúp chúng ta cắt giảm ô nhiễm và làm chậm sự biến đổi khí hậu. Thêm vào đó, việc sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo giúp thúc đẩy chi tiêu vào phát triển bền vững bằng cách tạo ra những cơ hội nghề nghiệp mới trong ngành năng lượng xanh. |
For now, the biggest challenge of adopting green energy is the costs associated with installation and infrastructure, but the benefits unquestionably outweigh the downsides. If we want to stop the climate crisis and create a better and more sustainable future, green energy sources will undoubtedly be the key. |
Hiện nay, thách thức lớn nhất của việc áp dụng năng lượng xanh là chi phí liên quan đến việc lắp đặt và cơ sở hạ tầng, nhưng những lợi ích chắc chắn vượt trội hơn những mặt hạn chế. Nếu chúng ta muốn ngừng khủng hoảng khí hậu và tạo ra một tương lai tốt đẹp và bền vững hơn, các nguồn năng lượng xanh sẽ chắc chắn là chìa khóa giải quyết vấn đề. |
Câu sau đây phù hợp nhất ở vị trí nào trong đoạn 1?
"Để giải quyết thách thức này, trọng tâm toàn cầu đang chuyển hướng sang việc sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo."
Giải thích: Xét thấy câu đứng sau có cụm “among these” thay thế cho “renewable energy sources” nên câu này phù hợp ở vị trí II.
→ Chọn đáp án D
Lời giải
DỊCH BÀI: |
|
Urbanization is one of the most significant social and economic changes in the modern era. Over half of the world's population now lives in urban areas, and that figure is expected to rise to nearly 70% by 2050. This shift from rural to urban living is driven by the promise of better opportunities, including access to education, healthcare, and employment. However, urbanization also creates challenges such as housing shortages, traffic congestion, and environmental pollution. |
Đô thị hóa là một trong những thay đổi xã hội và kinh tế quan trọng nhất trong thời đại hiện đại. Hơn một nửa dân số thế giới hiện đang sống ở khu vực đô thị, và con số này dự kiến sẽ tăng lên gần 70% vào năm 2050. Sự chuyển đổi từ nông thôn sang đô thị được thúc đẩy bởi hứa hẹn về các cơ hội tốt hơn, bao gồm tiếp cận giáo dục, y tế và việc làm. Tuy nhiên, đô thị hóa cũng tạo ra những thách thức như thiếu hụt nhà ở, tắc nghẽn giao thông và ô nhiễm môi trường. |
One of the key issues associated with urbanization is the development of slums. In rapidly growing cities, the demand for affordable housing often exceeds supply, forcing many low-income residents to live in substandard conditions. They often face overcrowding and limited access to essential services, as slums are typically overcrowded, lack basic services like clean water and sanitation, and are highly vulnerable to natural disasters. |
Một trong những vấn đề chính liên quan đến đô thị hóa là sự phát triển của các khu ổ chuột. Tại các thành phố phát triển nhanh, nhu cầu về nhà ở giá rẻ thường vượt xa nguồn cung, buộc nhiều người có thu nhập thấp phải sống trong điều kiện không đạt chuẩn. Họ thường phải đối mặt với tình trạng quá tải người và hạn chế tiếp cận các dịch vụ thiết yếu, vì các khu ổ chuột thường đông đúc, thiếu các dịch vụ cơ bản như nước sạch và vệ sinh, và rất dễ bị ảnh hưởng bởi thiên tai. |
Urbanization also has significant environmental impacts. The expansion of cities often leads to deforestation, loss of agricultural land, and increased carbon emissions. Moreover, urban areas generate large amounts of waste, which can overwhelm local disposal systems and contaminate water supplies. |
Đô thị hóa cũng có những tác động đáng kể đến môi trường. Sự mở rộng của các thành phố thường dẫn đến nạn phá rừng, mất đất nông nghiệp, và gia tăng khí thải carbon. Hơn nữa, các khu vực đô thị tạo ra một lượng lớn rác thải, có thể làm quá tải hệ thống xử lý và gây ô nhiễm nguồn nước. |
Many cities are finding innovative ways to make urbanization more sustainable. Green architecture, such as buildings with solar panels and rooftop gardens, helps reduce energy consumption and improve air quality. Public transportation systems are being expanded to reduce traffic congestion and promote eco-friendly travel. In addition, smart city technologies are being adopted to manage resources more efficiently and improve the quality of urban life. |
Nhiều thành phố đang tìm kiếm những cách đổi mới để làm cho quá trình đô thị hóa trở nên bền vững hơn. Kiến trúc xanh, như các tòa nhà lắp đặt pin năng lượng mặt trời và vườn trên mái, giúp giảm tiêu thụ năng lượng và cải thiện chất lượng không khí. Hệ thống giao thông công cộng đang được mở rộng để giảm tắc nghẽn giao thông và khuyến khích việc di chuyển thân thiện với môi trường. Ngoài ra, các công nghệ thành phố thông minh đang được áp dụng để quản lý tài nguyên hiệu quả hơn và nâng cao chất lượng cuộc sống đô thị. |
Câu hỏi nào sau đây KHÔNG được đề cập như một lợi ích của đô thị hóa?
A. chăm sóc sức khỏe được cải thiện
B. nhà ở tốt hơn
C. tiếp cận giáo dục
D. cơ hội việc làm
Thông tin: This shift from rural to urban living is driven by the promise of better opportunities, including access to education, healthcare, and employment. (Sự chuyển đổi từ nông thôn sang đô thị được thúc đẩy bởi hứa hẹn về các cơ hội tốt hơn, bao gồm tiếp cận giáo dục, y tế và việc làm.)
→ Chọn đáp án B
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Đề minh họa tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh có đáp án năm 2025 (Đề 1)
Đề minh họa tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh có đáp án năm 2025 (Đề 2)
Đề minh họa tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh có đáp án năm 2025 (Đề 8)
Đề minh họa tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh có đáp án năm 2025 (Đề 11)
Đề minh họa tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh có đáp án năm 2025 (Đề 22)
Đề minh họa tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh có đáp án năm 2025 (Đề 13)
Đề minh họa tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh có đáp án năm 2025 (Đề 3)
Đề minh họa tốt nghiệp THPT Tiếng Anh có đáp án (Đề số 4)