Viết mỗi số sau thành tổng của các chục nghìn, nghìn, trăm, chục, đơn vị (theo mẫu):
Mẫu: 12 345 = 10 000 + 2 000 + 300 + 40 + 5
a) 71 628 = .....................................................................................................................
b) 53 253 = .................................................................................................................
c) 96 144 = .................................................................................................................
d) 83 066 = .................................................................................................................
e) 90 020 = .................................................................................................................
g) 68 004 = .......................................................................................................................
Viết mỗi số sau thành tổng của các chục nghìn, nghìn, trăm, chục, đơn vị (theo mẫu):
Mẫu: 12 345 = 10 000 + 2 000 + 300 + 40 + 5
a) 71 628 = .....................................................................................................................
b) 53 253 = .................................................................................................................
c) 96 144 = .................................................................................................................
d) 83 066 = .................................................................................................................
e) 90 020 = .................................................................................................................
g) 68 004 = .......................................................................................................................
Quảng cáo
Trả lời:
a) 71 628 = 70 000 + 1 000 + 600 + 20 + 8
b) 53 253 = 50 000 + 3 000 + 200 + 50 + 3
c) 96 144 = 90 000 + 6 000 + 100 + 40 + 4
d) 83 066 = 80 000 + 3 000 + 60 + 6
e) 90 020 = 90 000 + 20
g) 68 004 = 60 000 + 8 000 + 4
Hot: Học hè online Toán, Văn, Anh...lớp 1-12 tại Vietjack với hơn 1 triệu bài tập có đáp án. Học ngay
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Lời giải
Số |
Đọc |
11 230 |
Mười một nghìn hai trăm ba mươi |
26 708 |
Hai mươi sáu nghìn bảy trăm linh tám |
39 014 |
Ba mươi chín nghìn không trăm mười bốn |
40 267 |
Bốn mươi nghìn hai trăm sáu bảy |
51 028 |
Năm mươi mốt nghìn không trăm tám mươi |
72 050 |
Bảy mươi hai nghìn không trăm năm mươi |
83 400 |
Tám mươi ba nghìn bốn trăm |
100 000 |
Một trăm nghìn |
Lời giải
Hàng |
Viết số |
|
||||
Chục nghìn |
Nghìn |
Trăm |
Chục |
Đơn vị |
Đọc số |
|
1 |
9 |
5 |
1 |
3 |
19 513 |
Mười chín nghìn năm trăm mười ba |
8 |
7 |
6 |
4 |
1 |
87 641 |
Tám mươi bảy nghìn sáu trăm bốn mươi mốt |
4 |
2 |
3 |
6 |
8 |
42 368 |
Bốn mươi hai nghìn ba trăm sáu mươi tám |
5 |
5 |
8 |
9 |
2 |
55 892 |
Năm mươi lăm nghìn tám trăm chín mươi hai |
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.