a) Đọc các số sau:
10 251: ............................................................................................................................
47 065: ............................................................................................................................
42 530: ............................................................................................................................
b) Viết các số sau:
Đọc số
Viết số
Mười một nghìn không trăm năm mươi tư
Hai mươi nghìn bảy trăm mười ba
Chín nghìn tám trăm linh hai
Ba mươi tư nghìn bốn trăm hai mươi hai
a) Đọc các số sau:
10 251: ............................................................................................................................
47 065: ............................................................................................................................
42 530: ............................................................................................................................
b) Viết các số sau:
Đọc số |
Viết số |
Mười một nghìn không trăm năm mươi tư |
|
Hai mươi nghìn bảy trăm mười ba |
|
Chín nghìn tám trăm linh hai |
|
Ba mươi tư nghìn bốn trăm hai mươi hai |
|
Quảng cáo
Trả lời:
a) Đọc các số sau:
10 251: Mười nghìn hai trăm năm mươi mốt.
47 065: Bốn mươi bảy nghìn không trăm sáu mươi lắm.
42 530: Bốn mươi hai nghìn năm trăm ba mươi.
b) Viết các số sau:
Đọc số |
Viết số |
Mười một nghìn không trăm năm mươi tư |
11 054 |
Hai mươi nghìn bảy trăm mười ba |
20 713 |
Chín nghìn tám trăm linh hai |
9 802 |
Ba mươi tư nghìn bốn trăm hai mươi hai |
34 420 |
Hot: Học hè online Toán, Văn, Anh...lớp 1-12 tại Vietjack với hơn 1 triệu bài tập có đáp án. Học ngay
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Lời giải
Số |
Đọc |
11 230 |
Mười một nghìn hai trăm ba mươi |
26 708 |
Hai mươi sáu nghìn bảy trăm linh tám |
39 014 |
Ba mươi chín nghìn không trăm mười bốn |
40 267 |
Bốn mươi nghìn hai trăm sáu bảy |
51 028 |
Năm mươi mốt nghìn không trăm tám mươi |
72 050 |
Bảy mươi hai nghìn không trăm năm mươi |
83 400 |
Tám mươi ba nghìn bốn trăm |
100 000 |
Một trăm nghìn |
Lời giải
Hàng |
Viết số |
|
||||
Chục nghìn |
Nghìn |
Trăm |
Chục |
Đơn vị |
Đọc số |
|
1 |
9 |
5 |
1 |
3 |
19 513 |
Mười chín nghìn năm trăm mười ba |
8 |
7 |
6 |
4 |
1 |
87 641 |
Tám mươi bảy nghìn sáu trăm bốn mươi mốt |
4 |
2 |
3 |
6 |
8 |
42 368 |
Bốn mươi hai nghìn ba trăm sáu mươi tám |
5 |
5 |
8 |
9 |
2 |
55 892 |
Năm mươi lăm nghìn tám trăm chín mươi hai |
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.