Điền dấu >; <; = vào dấu “...”:
a) 45,8...43,9 b) 25,9...25,8
c) 52,17...57,12 d) 72,09...72,1
e) 14,68...23,17 f) 102,4...104,2
g) 4,5...4,50 h) 80,05...80,050
Điền dấu >; <; = vào dấu “...”:
a) 45,8...43,9 b) 25,9...25,8
c) 52,17...57,12 d) 72,09...72,1
e) 14,68...23,17 f) 102,4...104,2
g) 4,5...4,50 h) 80,05...80,050
Câu hỏi trong đề: 20 bài tập Số thập phân có lời giải !!
Quảng cáo
Trả lời:
Hướng Dẫn Giải
a) 45,8 > 43,9 b) 25,9 > 25,8
c) 52,17 < 57,12 d) 72,09 < 72,1
e) 14,68 < 23,17 f) 102,4 < 104,2
g) 4,5 = 4,50 h) 80,05 = 80,050.
Hot: Học hè online Toán, Văn, Anh...lớp 1-12 tại Vietjack với hơn 1 triệu bài tập có đáp án. Học ngay
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Lời giải
Hướng Dẫn Giải
a) 0,16 = \[\frac{{16}}{{100}}\]
b) 0,014 = \[\frac{{14}}{{1000}}\]
c) 0,0091 = \[\frac{{91}}{{10000}}\]
d) 0,10319 = \[\frac{{10319}}{{100000}}\]
Lời giải
Hướng Dẫn Giải
a) \[1,5 = 1\frac{5}{{10}}\] Đ
b) \[41,8 = 4\frac{8}{{10}}\] S vì \[41,8 = \frac{{418}}{{10}} = 41\frac{8}{{10}}\]
c) \[27,14 = 27\frac{{14}}{{1000}}\] Đ
d) \[100,001 = 100\frac{1}{{100}}\] S vì \[100,001 = \frac{{100001}}{{1000}} = 100\frac{1}{{1000}}\]
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.