你在干什么?(Nǐ zài ɡàn shénme?) ____________。
我看着电视呢。(Wǒ kàn zhe diànshì ne.)
正跳着舞。(Zhènɡ tiào zhe wǔ.)
正在开会。(Zhènɡ zài kāihuì.)
正唱着歌呢。(Zhènɡ chànɡ zhe ɡē ne.)
Quảng cáo
Trả lời:
Chọn đáp án C.
Hot: 1000+ Đề thi giữa kì 1 file word cấu trúc mới 2025 Toán, Văn, Anh... lớp 1-12 (chỉ từ 60k). Tải ngay
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 1
要 (yào)
快 (kuài)
快要 (kuàiyào)
就要 (jiùyào)
Lời giải
Chọn đáp án B.
Câu 2
很快了 (hěn kuài le)
很好 (hěn hǎo)
不怎么样 (bù zěnme yànɡ)
三天了 (sān tiān le)
Lời giải
Chọn đáp án D.
Câu 3
我去了中国了。(Wǒ qù le Zhōnɡɡuó le.)
我去中国。(Wǒ qù Zhōnɡɡuó.)
我去过中国两次。(Wǒ qù ɡuò Zhōnɡɡuó liǎnɡ cì.)
我想不去。(Wǒ xiǎnɡ búqù.)
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 5
你回来。(Nǐ huí lái.)
你过去。(Nǐ ɡuò qù.)
你过来。(Nǐ ɡuò lái.)
你上来。(Nǐ shànɡ lái.)
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
