Choose the letter A, B, C, or D to indicate the best option for each of the questions.
William: I'm going cycling. Would you like to join me?
Pete: _____.
Choose the letter A, B, C, or D to indicate the best option for each of the questions.
Quảng cáo
Trả lời:
A
- Cấu trúc câu hỏi: “Would you like to V” = Bạn có muốn làm gì đó không?
→ Đây là lời mời, đề nghị, không phải câu hỏi đồng ý/không đồng ý hay đánh giá.
- Câu trả lời tự nhiên cho lời mời có thể là:
“Yes, I'd love to” / “Sure!” (nếu đồng ý)
“No, thanks.” / “I'm busy” (nếu từ chối)
→ Đáp án A phù hợp nhất về ngữ pháp và ngữ nghĩa.
- Các đáp án khác:
“I don't really agree” = Tôi không đồng ý cho lắm → không liên quan
“Yes, I do” = Có, tôi đồng ý → câu trả lời cho “Would you like” không dùng trợ động từ “do”.
“Cycling was good” = Đạp xe rất tốt → sai thì
Hội thoại đầy đủ:
William: I'm going cycling. Would you like to join me?
Pete: No, thanks. I'm not interested.
Dịch: William: Tôi sẽ đi đạp xe. Bạn có muốn đi cùng tôi không?
Pete: Không, cảm ơn. Tôi không hứng thú.
Câu hỏi cùng đoạn
Câu 2:
Robin: My parents didn't allow me to buy the most fashionable dress in that store.
George: _____.
D
- Ngữ cảnh: Robin than phiền phụ huynh không cho mua váy.
- Câu trả lời thích hợp trong tình huống này là thể hiện sự cảm thông hoặc chia sẻ → “Sorry to hear that” = “Rất tiếc khi nghe điều đó.”
- Các đáp án khác:
“I'm so jealous” = Tớ ghen tị quá! → không hợp lý, vì Robin đang buồn.
“You lucky thing!” = Cậu may mắn thật! → ngược nghĩa.
“I'll buy it soon” = Tớ sẽ mua nó sớm. → không liên quan.
Hội thoại đầy đủ:
Robin: My parents didn't allow me to buy the most fashionable dress in that store.
George: Sorry to hear that.
Dịch: Robin: Bố mẹ tôi không cho phép tôi mua chiếc váy thời trang nhất ở cửa hàng đó.
George: Rất tiếc khi nghe điều đó.
Câu 3:
Kevin: Can you tell me why these buildings were built?
Laura: _____.
Kevin: Can you tell me why these buildings were built?
Laura: _____.
B
- Cấu trúc: “Can you tell me why...” = Bạn có thể cho tôi biết vì sao..., dùng để yêu cầu cung cấp thông tin, không phải câu xin phép.
→ Câu trả lời phù hợp là đưa ra lý do cho việc xây những tòa nhà trong thành phố → đáp lại “No problem. They're for low-income inhabitants.” (Được thôi. Chúng dành cho người có thu nhập thấp.)
- “No problem” là một cách trả lời để đồng ý giúp đỡ người khác.
- Các đáp án còn lại không hợp lý:
“They have been built recently” = Chúng mới được xây dựng gần đây, nói về thời gian xây
“They were built in the center of the city” = Chúng được xây dựng ở trung tâm thành phố, nói về địa điểm xây
“Of course not. I know why they were built” = “Tất nhiên là không. Tôi biết tại sao chúng được xây dựng.” → phủ định nhưng lại nói biết lý do → không hợp lý.
Hội thoại đầy đủ: Kevin: Can you tell me why these buildings were built?
Laura: No problem. They're for low-income inhabitants.
Dịch: Kevin: Bạn có thể cho tôi biết tại sao những tòa nhà này được xây dựng không?
Laura: Được thôi. Chúng dành cho người có thu nhập thấp.
Câu 4:
Rob: Excuse me! _____ open the window?
May: Not at all.
D
- Ngữ cảnh: Người nói muốn xin phép mở cửa sổ.
- Cấu trúc: “Would you mind if S + V-ed” dùng để yêu cầu/xin phép làm gì.
- “Excuse me” = Xin thứ lỗi, là cách mở đầu lịch sự để đưa ra yêu cầu/xin phép lịch sự.
- Các đáp án khác:
“Do you” → câu hỏi ở thì hiện tại đơn, là dạng câu hỏi bình thường.
“Did you” → câu hỏi ở thì quá khứ đơn, là dạng câu hỏi bình thường.
“Is it OK when I” → sai cấu trúc, cần thay “when” thành “if”.
Hội thoại đầy đủ: Rob: Excuse me! Would you mind if I open the window?
May: Not at all.
Dịch: Rob: Xin thứ lỗi! Bạn có phiền không nếu mình mở cửa sổ?
May: Mình không.
Câu 5:
Helen: I want to buy some souvenirs for my friends. What should I buy for them?
Tom: Well, _____ buying some postcards or chocolate?
D
- Ngữ cảnh: Người nói hỏi xin ý kiến về việc mua quà, người còn lại đưa ra gợi ý.
- Cấu trúc: “Have you considered + V-ing” = bạn đã nghĩ đến việc làm gì chưa → dùng để đưa ra lời khuyên/gợi ý nhẹ nhàng.
- Các đáp án khác:
“would you like” → sai ngữ pháp, vì “would you like” đi với to-V, không phải V-ing.
“can you do” → sai ngữ pháp
“would you mind” → không phù hợp ngữ cảnh vì dùng để yêu cầu/xin phép làm gì.
Hội thoại đầy đủ:
Helen: I want to buy some souvenirs for my friends. What should I buy for them?
Tom: Well, _____ buying some postcards or chocolate?
Dịch: Helen: Tôi muốn mua một ít quà lưu niệm cho bạn bè. Tôi nên mua gì cho họ?
Tom: À, bạn đã cân nhắc việc mua bưu thiếp hay sô cô la chưa?
Hot: 1000+ Đề thi cuối kì 1 file word cấu trúc mới 2025 Toán, Văn, Anh... lớp 1-12 (chỉ từ 60k). Tải ngay
- Trọng tâm Hóa học 11 dùng cho cả 3 bộ sách Kết nối, Cánh diều, Chân trời sáng tạo VietJack - Sách 2025 ( 58.000₫ )
- Trọng tâm Sử, Địa, GD KTPL 11 cho cả 3 bộ Kết nối, Chân trời, Cánh diều VietJack - Sách 2025 ( 38.000₫ )
- Sách lớp 11 - Trọng tâm Toán, Lý, Hóa, Sử, Địa lớp 11 3 bộ sách KNTT, CTST, CD VietJack ( 52.000₫ )
- Sách lớp 10 - Combo Trọng tâm Toán, Văn, Anh và Lí, Hóa, Sinh cho cả 3 bộ KNTT, CD, CTST VietJack ( 75.000₫ )
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Lời giải
G
- Sarah hỏi rằng có những mâu thuẫn nào giữa thanh thiếu niên và cha mẹ → có thể trả lời bằng cách liệt kê các chủ đề, lý do dẫn đến mâu thuẫn. → chọn G vì câu liệt kê cụ thể các vấn đề.
Lời giải
F
Dịch: Chương trình truyền hình tối qua chỉ tập trung vào chế độ ăn uống lành mạnh giúp mọi người hạnh phúc hơn.
Thông tin: “Did you see the TV program last night about how to stay healthy? I learned so much.” (Tối qua bạn có xem chương trình truyền hình về cách giữ gìn sức khỏe không? Tôi học được rất nhiều điều.) → Sai
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 6
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.