Câu hỏi:

27/12/2025 21 Lưu

V. LISTENING

A man is talking about environmental volunteering. Listen and decide if each of the statements is (True) or F (False).

Environmental volunteering has only three forms.

Quảng cáo

Trả lời:

verified Giải bởi Vietjack

Đáp án:

False

Bài nghe:

Environmental volunteering is an effective way to reduce the effects of global warming. However, there isn't a common definition of environmental volunteering. In general, it describes activities carried out to help the environment. Environmental volunteering can take many different forms. The three most popular forms are practical, community based and social volunteering. Maybe you are most familiar with what practical, environmental and volunteering looks like. It could include things like planting trees, weeding, or getting rid of some species that are negatively affecting the local ecosystem. This could also be something more specialised, such as setting up solar panels, helping with the preservation of coral reefs in the oceans, and taking care of birds. On the other hand, community based environmental volunteering focuses on uniting a community to make a difference. You have to spend time with your neighbours on communal farms, clearing land, preparing soil, planting crops and harvesting. Finally, social environmental volunteering includes talking to friends, posting on social media and speaking in campaigns. These opportunities usually focus on educating others about the problems of climate change and the significance of dealing with it. It is necessary to remember that the solution to climate change is complex. All the voluntary activities are equally valuable and each action has its own impact.

Dịch nghĩa:

Hoạt động tình nguyện vì môi trường là một cách hiệu quả để giảm tác động của hiện tượng nóng lên toàn cầu. Tuy nhiên, chưa có một định nghĩa chung về hoạt động tình nguyện vì môi trường. Nói chung, nó mô tả các hoạt động được thực hiện để giúp đỡ môi trường. Hoạt động tình nguyện vì môi trường có thể có nhiều hình thức khác nhau. Ba hình thức phổ biến nhất là hoạt động tình nguyện thực tế, dựa vào cộng đồng và xã hội. Có thể bạn quen thuộc nhất với hình thức thực tế, môi trường và hoạt động tình nguyện. Nó có thể bao gồm những việc như trồng cây, làm cỏ hoặc loại bỏ một số loài đang ảnh hưởng tiêu cực đến hệ sinh thái địa phương. Đây cũng có thể là một việc gì đó chuyên biệt hơn, chẳng hạn như lắp đặt các tấm pin mặt trời, giúp bảo tồn các rạn san hô trong đại dương và chăm sóc các loài chim. Mặt khác, hoạt động tình nguyện vì môi trường dựa vào cộng đồng tập trung vào việc đoàn kết một cộng đồng để tạo nên sự khác biệt. Bạn phải dành thời gian với hàng xóm của mình trong các trang trại chung, dọn đất, chuẩn bị đất, trồng trọt và thu hoạch. Cuối cùng, hoạt động tình nguyện vì môi trường xã hội bao gồm nói chuyện với bạn bè, đăng bài trên mạng xã hội và phát biểu trong các chiến dịch. Những cơ hội này thường tập trung vào việc giáo dục người khác về các vấn đề của biến đổi khí hậu và tầm quan trọng của việc ứng phó với nó. Cần phải nhớ rằng giải pháp cho biến đổi khí hậu rất phức tạp. Tất cả các hoạt động tình nguyện đều có giá trị như nhau và mỗi hành động đều có tác động riêng.

36.

Hướng dẫn giải:

Đáp án đúng: False

Kiến thức: Nghe hiểu

Environmental volunteering has only three forms.

(Tình nguyện vì môi trường chỉ có ba hình thức.)

Thông tin: “Environmental volunteering can take many different forms. The three most popular forms are practical, community based and social volunteering.”

Dịch nghĩa: Hoạt động tình nguyện vì môi trường có thể có nhiều hình thức khác nhau. Ba hình thức phổ biến nhất là hoạt động tình nguyện thực tế, dựa vào cộng đồng và xã hội.

Câu hỏi cùng đoạn

Câu 2:

Protecting coral reefs is an example of practical environmental volunteering.

Xem lời giải

verified Giải bởi Vietjack

Đáp án:

True

Hướng dẫn giải:

Đáp án đúng: True

Kiến thức: Nghe hiểu

Protecting coral reefs is an example of practical environmental volunteering.

(Bảo vệ rạn san hô là một ví dụ về tình nguyện môi trường thiết thực.)

Thông tin: “Maybe you are most familiar with what practical, environmental and volunteering looks like.”

This could also be something more specialised, such as setting up solar panels, helping with the preservation of coral reefs in the oceans.”

Dịch nghĩa: Có thể bạn quen thuộc nhất với hình thức thực tế, môi trường và hoạt động tình nguyện. Đây cũng có thể là một việc gì đó chuyên biệt hơn, chẳng hạn như lắp đặt các tấm pin mặt trời, giúp bảo tồn các rạn san hô ở đại dương.

Câu 3:

Everyone can work alone in community-based environmental volunteering.

Xem lời giải

verified Giải bởi Vietjack

Đáp án:

False

Hướng dẫn giải:

Đáp án đúng: False

Kiến thức: Nghe hiểu

Everyone can work alone in community-based environmental volunteering.

(Mọi người đều có thể làm việc một mình trong hoạt động tình nguyện vì môi trường dựa vào cộng đồng.)

Thông tin: “On the other hand, community based environmental volunteering focuses on uniting a community to make a difference.”

Dịch nghĩa: Mặt khác, hoạt động tình nguyện vì môi trường dựa vào cộng đồng tập trung vào việc đoàn kết một cộng đồng để tạo nên sự khác biệt.

Câu 4:

Students who do social volunteering can educate friends about climate change.

Xem lời giải

verified Giải bởi Vietjack

Đáp án:

True

Hướng dẫn giải:

Đáp án đúng: True

Kiến thức: Nghe hiểu

Students who do social volunteering can educate friends about climate change.

(Những sinh viên làm tình nguyện xã hội có thể giáo dục bạn bè về biến đổi khí hậu.)

Thông tin: “social environmental volunteering includes talking to friends, posting on social media and speaking in campaigns. These opportunities usually focus on educating others about the problems of climate change and the significance of dealing with it.”

Dịch nghĩa: tình nguyện môi trường xã hội bao gồm nói chuyện với bạn bè, đăng bài trên mạng xã hội và phát biểu trong các chiến dịch. Những cơ hội này thường tập trung vào việc giáo dục người khác về các vấn đề của biến đổi khí hậu và tầm quan trọng của việc ứng phó với nó.

Câu 5:

Some voluntary activities are more valuable than others.

Xem lời giải

verified Giải bởi Vietjack

Đáp án:

False

Hướng dẫn giải:

Đáp án đúng: False

Kiến thức: Nghe hiểu

Some voluntary activities are more valuable than others.

(Một số hoạt động tình nguyện có giá trị hơn những hoạt động khác.)

Thông tin: “All the voluntary activities are equally valuable and each action has its own impact.”

Dịch nghĩa: Tất cả các hoạt động tình nguyện đều có giá trị như nhau và mỗi hành động đều có tác động riêng.

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Lời giải

Hướng dẫn giải:

Đáp án đúng: Petra is located in Jordan, and it is one of the world's seven wonders.

(Petra nằm ở Jordan và là một trong bảy kỳ quan của thế giới.)

Kiến thức: Câu bị động

Cấu trúc viết câu bị động ở thì hiện tại đơn chủ ngữ số ít: S + is + V3/ed.

Petra, one of the world's seven wonders, is found in Jordan.

(Petra, một trong bảy kỳ quan thế giới, được tìm thấy ở Jordan.)

Lời giải

Hướng dẫn giải:

Đáp án đúng: True

Kiến thức: Đọc hiểu

Lots of highly valuable stones were decorated on the inside walls.

(Rất nhiều loại đá có giá trị cao được trang trí trên các bức tường bên trong.)

Thông tin: “The interior spaces of the building are decorated with lovely arches and priceless stones set into the walls.”

Dịch nghĩa: Không gian bên trong của tòa nhà được trang trí bằng những mái vòm xinh xắn và những viên đá vô giá được gắn vào tường.

Câu 3

A. such 

B. always 
C. so 
D. much

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP