Ghi giá trị của chữ số 5 trong mỗi số ở bảng (theo mẫu)
| Số | 45 | 57 | 561 | 5824 | 5 842 769 |
| Giá trị của chữ số 5 | 5 |
Quảng cáo
Trả lời:
| Số | 45 | 57 | 561 | 5824 | 5 842 769 |
| Giá trị của chữ số 5 | 5 | 50 | 500 | 5 000 | 5 000 000 |
Hot: 1000+ Đề thi giữa kì 1 file word cấu trúc mới 2025 Toán, Văn, Anh... lớp 1-12 (chỉ từ 60k). Tải ngay
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Lời giải
873 = 800 + 70 + 3;
4738 = 4000 + 700 + 30 + 8
10837 = 10000 + 800 + 30 + 7
Câu 2
Viết theo mẫu:
| Đọc số | Viết số | Số gồm có |
|---|---|---|
| Tám mươi nghìn bảy trăm mười hai | 80 712 | 8 chục nghìn, 7 trăm, 1 chục, 2 đơn vị |
| Năm nghìn tám trăm sáu mươi tư | ||
| 2020 | ||
| Năm mươi lăm nghìn năm trăm | ||
| 9 triệu, 5 trăm, 9 đơn vị |
Lời giải
| Đọc số | Viết số | Số gồm có |
|---|---|---|
| Tám mươi nghìn bảy trăm mười hai | 80 712 | 8 chục nghìn, 7 trăm, 1 chục, 2 đơn vị |
| Năm nghìn tám trăm sáu mươi tư | 5864 | 5 ngàn, 8 trăm, 6 chục, 4 đơn vị |
| Hai nghìn không trăm hai mươi | 2020 | Hai nghìn, 2 chục |
| Năm mươi lăm nghìn năm trăm | 55 500 | 5 chục nghìn, 5 nghìn, 5 trăm |
| Chín triệu năm trăm linh chín | 9 000 509 | 9 triệu, 5 trăm, 9 đơn vị |