Câu hỏi:

07/07/2020 520

Từ vựng Unit 1 lớp 5

Sale Tết giảm 50% 2k7: Bộ 20 đề minh họa Toán, Lí, Hóa, Văn, Sử, Địa…. form chuẩn 2025 của Bộ giáo dục (chỉ từ 49k/cuốn).

20 đề Toán 20 đề Văn Các môn khác

Quảng cáo

Trả lời:

verified
Giải bởi Vietjack
Tiếng AnhPhiên âmTiếng Việt
address (n)/ə'dres/địa chỉ
lane (n)/lein/ngõ
road (n)/roud/đường (trong làng)
street (n)/stri:t/đường (trong thành phố)
flat (n)/flæt/căn hộ
village (n)/vilidʒ/ngôi làng
country (n)/kʌntri/đất nước
tower (n)/tauə/tòa tháp
mountain (n)/mauntin/ngọn núi
district (n)/district/huyện, quận
province (n)/prɔvins/tỉnh
hometown (n)/həumtaun/quê hương
where (adv)/weə/ở đâu
from (prep.)/frəm/đến từ
pupil (n)/pju:pl/học sinh
live (v)/liv/sống
busy (adj)/bizi/bận rộn
far (adj)/fɑ:/xa xôi
quiet (adj)/kwaiət/yên tĩnh
crowded (adj)/kraudid/đông đúc
large (adj)/lɑ:dʒ/rộng
small (adj)/smɔ:l/nhỏ, hẹp
pretty (adj)/priti/xinh xắn
beautiful (adj)/bju:tiful/đẹp

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Bình luận


Bình luận