Quảng cáo
Trả lời:
| Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
| address (n) | /ə'dres/ | địa chỉ |
| lane (n) | /lein/ | ngõ |
| road (n) | /roud/ | đường (trong làng) |
| street (n) | /stri:t/ | đường (trong thành phố) |
| flat (n) | /flæt/ | căn hộ |
| village (n) | /vilidʒ/ | ngôi làng |
| country (n) | /kʌntri/ | đất nước |
| tower (n) | /tauə/ | tòa tháp |
| mountain (n) | /mauntin/ | ngọn núi |
| district (n) | /district/ | huyện, quận |
| province (n) | /prɔvins/ | tỉnh |
| hometown (n) | /həumtaun/ | quê hương |
| where (adv) | /weə/ | ở đâu |
| from (prep.) | /frəm/ | đến từ |
| pupil (n) | /pju:pl/ | học sinh |
| live (v) | /liv/ | sống |
| busy (adj) | /bizi/ | bận rộn |
| far (adj) | /fɑ:/ | xa xôi |
| quiet (adj) | /kwaiət/ | yên tĩnh |
| crowded (adj) | /kraudid/ | đông đúc |
| large (adj) | /lɑ:dʒ/ | rộng |
| small (adj) | /smɔ:l/ | nhỏ, hẹp |
| pretty (adj) | /priti/ | xinh xắn |
| beautiful (adj) | /bju:tiful/ | đẹp |
Hot: 1000+ Đề thi giữa kì 1 file word cấu trúc mới 2025 Toán, Văn, Anh... lớp 1-12 (chỉ từ 60k). Tải ngay
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ