Sale Tết giảm 50% 2k7: Bộ 20 đề minh họa Toán, Lí, Hóa, Văn, Sử, Địa…. form chuẩn 2025 của Bộ giáo dục (chỉ từ 49k/cuốn).
Quảng cáo
Trả lời:
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
address (n) | /ə'dres/ | địa chỉ |
lane (n) | /lein/ | ngõ |
road (n) | /roud/ | đường (trong làng) |
street (n) | /stri:t/ | đường (trong thành phố) |
flat (n) | /flæt/ | căn hộ |
village (n) | /vilidʒ/ | ngôi làng |
country (n) | /kʌntri/ | đất nước |
tower (n) | /tauə/ | tòa tháp |
mountain (n) | /mauntin/ | ngọn núi |
district (n) | /district/ | huyện, quận |
province (n) | /prɔvins/ | tỉnh |
hometown (n) | /həumtaun/ | quê hương |
where (adv) | /weə/ | ở đâu |
from (prep.) | /frəm/ | đến từ |
pupil (n) | /pju:pl/ | học sinh |
live (v) | /liv/ | sống |
busy (adj) | /bizi/ | bận rộn |
far (adj) | /fɑ:/ | xa xôi |
quiet (adj) | /kwaiət/ | yên tĩnh |
crowded (adj) | /kraudid/ | đông đúc |
large (adj) | /lɑ:dʒ/ | rộng |
small (adj) | /smɔ:l/ | nhỏ, hẹp |
pretty (adj) | /priti/ | xinh xắn |
beautiful (adj) | /bju:tiful/ | đẹp |
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Đề thi Tiếng Anh 5 Cuối học kì 1 có đáp án (Đề 1)
Đề thi Tiếng Anh 5 Cuối học kì 1 có đáp án (Đề 5)
Bài tập Tiếng Anh lớp 5 Unit 2: I always get up early. How about you? có đáp án
Bài tập Tiếng Anh lớp 5 Unit 1: What's your address? có đáp án
Bài tập Tiếng Anh lớp 5 Unit 12: Don't ride your bike too fast! có đáp án
Đề thi Tiếng Anh 5 Giữa học kì 1 có đáp án (Đề 1)
Bài tập Tiếng Anh lớp 5 Unit 10: When will Sports Day be? có đáp án
Bài tập Tiếng Anh lớp 5 Unit 4 : Did you go to the party? có đáp án
về câu hỏi!