Quảng cáo
Trả lời:
| Tiếng Anh | Phiên Âm | Tiếng Việt |
| free time | /fri: taim/ | thời gian rảnh |
| watch | /wɔt∫/ | xem |
| surf the Internet | /sə:f ði intə:net/ | truy cập Internet |
| ride the bike | /raid ði baik/ | đi xe đạp |
| animal | /æniməl/ | động vật |
| programme | /prougræm/ | chương trình |
| clean | /kli:n/ | dọn dẹp, làm sạch |
| karate | /kə'rɑ:ti/ | môn karate |
| sport | /spɔ:t/ | thể thao |
| club | /klʌb/ | câu lạc bộ |
| dance | /da:ns/ | khiêu vũ, nhảy múa |
| sing | /siη/ | ca hát |
| question | /kwest∫ən/ | câu hỏi |
| survey | /sə:vei/ | bài điều tra |
| cartoon | /kɑ:'tu:n/ | hoạt hình |
| ask | /ɑ:sk/ | hỏi |
| go fishing | /gou 'fi∫iη/ | đi câu cá |
| go shopping | /gou ∫ɔpiη/ | đi mua sắm |
| go swimming | /gou swimiη/ | đi bơi |
| go camping | /gou kæmpiη/ | đi cắm trại |
| go skating | /gou skeitiη/ | đi trượt pa-tanh |
| go hiking | /gou haikin/ | đi leo núi |
| draw | /drɔ:/ | vẽ |
| Red river | /red rivə/ | sông Hồng |
| forest | /fɔrist/ | khu rừng |
| camp | /kæmp/ | trại, lều |
Hot: 1000+ Đề thi giữa kì 1 file word cấu trúc mới 2025 Toán, Văn, Anh... lớp 1-12 (chỉ từ 60k). Tải ngay
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ