Quảng cáo
Trả lời:
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
future | /fju:t∫ə/ | tương lai |
pilot | /pailət/ | phi công |
doctor | /dɔktə/ | bác sĩ |
teacher | /ti:t∫ə/ | giáo viên |
architect | /ɑ:kitekt/ | kiến trúc sư |
engineer | /endʒi'niə/ | kĩ sư |
writer | /raitə/ | nhà văn |
accountant | /ə'kauntənt/ | nhân viên kế toán |
business person | /biznis pə:sn/ | doanh nhân |
nurse | /nə:s/ | y tá |
artist | /ɑ:tist/ | họa sĩ |
musician | /mju:'zi∫n/ | nhạc công |
singer | /siηə/ | ca sĩ |
farmer | /fɑ:mə/ | nông dân |
dancer | /dɑ:nsə/ | vũ công |
fly | /flai/ | bay |
of course | /əv kɔ:s/ | dĩ nhiên |
scared | /skeəd/ | sợ hãi |
leave | /li:v/ | rời bỏ, rời |
grow up | /grou ʌp/ | trưởng thành |
look after | /luk ɑ:ftə/ | chăm sóc |
patient | /pei∫nt/ | bệnh nhân |
design | /di'zain/ | thiết kế |
building | /bildiη/ | tòa nhà |
comic story | /kɔmik stɔ:ri/ | truyện tranh |
farm | /fɑ:m/ | trang trại |
countryside | /kʌntrisaid/ | vùng quê |
space | /spies/ | không gian |
spaceship | /speis'∫ip/ | phi thuyền |
astronaut | /æstrənɔ:t/ | phi hành gia |
planet | /plænit/ | hành tinh |
important | /im'pɔ:tənt/ | quan trọng |
dream | /dri:m/ | mơ ước |
true | /tru:/ | thực sự |
job | /dʒɔb/ | công việc |
Hot: Học hè online Toán, Văn, Anh...lớp 1-12 tại Vietjack với hơn 1 triệu bài tập có đáp án. Học ngay
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Đề thi học kì 2 Tiếng Anh 5 iLearn smart start có đáp án - Đề 1
Đề cuối kì 2 Tiếng Anh lớp 5 Global success có đáp án - Đề 1
Đề thi Tiếng Anh 5 Cuối học kì 2 có đáp án (Đề 1)
Bộ 5 đề kiểm tra giữa học kì 2 Tiếng Anh 5 Gobal Success có đáp án (Đề số 1)
20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 5 Unit 13: Our special days - Vocabulary and Grammar - Global Success có đáp án
20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 5 Unit 11: Family time - Vocabulary and Grammar - Global Success có đáp án
Đề thi cuối kì 1 tiếng Anh lớp 5 i-Learn Smart Start có đáp án (đề 1)
Bộ 5 đề thi giữa học kì 2 Tiếng Anh lớp 5 i-Learn Smart Start có đáp án (Đề 1)