Quảng cáo
Trả lời:
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
weather | /ˈweðə(r)/ | thời tiết |
forecast | /ˈfɔː(r)kɑːst/ | dự báo |
hot | /hɒt/ | nóng |
cold | /kəʊld/ | lạnh |
windy | /ˈwɪndi/ | có gió |
sunny | /ˈsʌni/ | có nắng |
cloudy | /ˈklaʊdi/ | có mây |
stormy | /ˈstɔː(r)mi/ | có bão |
cool | /kuːl/ | mát mẻ |
rainy | /ˈreɪni/ | có mưa |
warm | /wɔː(r)m/ | ấm áp |
snowy | /ˈsnəʊi/ | có tuyết |
tomorrow | /təˈmɒrəʊ/ | ngày mai |
temperature | /ˈtemprɪtʃə(r)/ | nhiệt độ |
popcorn | /ˈpɒpˌkɔː(r)n/ | bắp rang |
foggy | /ˈfɒɡi/ | có sương mù |
spring | /sprɪŋ/ | mùa xuân |
summer | /ˈsʌmə(r)/ | mùa hè |
autumn | /ˈɔːtəm/ | mùa thu |
winter | /ˈwɪntə(r)/ | mùa đông |
plant | /plɑːnt/ | cây cối |
flower | /ˈflaʊə(r)/ | hoa |
country | /ˈkʌntri/ | đất nước |
season | /ˈsiːz(ə)n/ | mùa |
north | /nɔː(r)θ/ | phía bắc |
south | /saʊθ/ | phía nam |
month | /mʌnθ/ | tháng |
dry | /draɪ/ | khô ráo |
Hot: Học hè online Toán, Văn, Anh...lớp 1-12 tại Vietjack với hơn 1 triệu bài tập có đáp án. Học ngay
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Đề thi học kì 2 Tiếng Anh 5 iLearn smart start có đáp án - Đề 1
Đề cuối kì 2 Tiếng Anh lớp 5 Global success có đáp án - Đề 1
Đề thi Tiếng Anh 5 Cuối học kì 2 có đáp án (Đề 1)
Bộ 5 đề kiểm tra giữa học kì 2 Tiếng Anh 5 Gobal Success có đáp án (Đề số 1)
20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 5 Unit 13: Our special days - Vocabulary and Grammar - Global Success có đáp án
20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 5 Unit 11: Family time - Vocabulary and Grammar - Global Success có đáp án
Đề thi cuối kì 1 tiếng Anh lớp 5 i-Learn Smart Start có đáp án (đề 1)
Bộ 5 đề thi giữa học kì 2 Tiếng Anh lớp 5 i-Learn Smart Start có đáp án (Đề 1)