Câu hỏi:
11/08/2020 545Combine the sentences, using “adjective + for somebody + to-injinitive”.
Use an electronic calendar to write down the things you need to do, including appointments and deadlines. It is very simple.
=> _________ an electronic calendar to write down the things you need to do, including appointments and deadlines.
Quảng cáo
Trả lời:
Đáp án: D
Giải thích: Công thức: It + tobe + adj + to – V(infininitve)
=> It's very simple to use an electronic calendar to write down the things you need to do, including appointments and deadlines.
Tạm dịch: Việc sử dụng lịch điện tử để viết ra những điều bạn cần làm, bao gồm các cuộc hẹn và hạn chót là việc rất đơn giản.
Đáp án cần chọn là: D
Hot: Học hè online Toán, Văn, Anh...lớp 1-12 tại Vietjack với hơn 1 triệu bài tập có đáp án. Học ngay
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Lời giải
Đáp án: It’s very important for parents to help build a child’s independence by encouraging good habits.
Giải thích: Công thức: It + tobe + adj (for sb) + to – V(infinitive)
=> It’s very important for parents to help build a child’s independence by encouraging good habits.
Tạm dịch: Việc rất quan trọng là phụ huynh có thể giúp xây dựng tính độc lập của trẻ bằng cách khuyến khích những thói quen tốt.
Lời giải
Đáp án: A
Giải thích: Cấu trúc: do not want to do something = have no desire to do something: không muốn làm gì
=> If you have no desire to cook, invest in a microwave.
Tạm dịch: Nếu bạn không muốn tự nấu ăn, hãy đầu tư mua một cái lò vi sóng.
Đáp án cần chọn là: A
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
114 câu Trắc nghiệm Chuyên đề 11 Unit 5. Being part of Asian
Reading – Global Warming
Reading – Relationships
Reading - Healthy Lifestyle And Longevity
Từ Vựng - Becoming Independent
94 câu Trắc nghiệm Chuyên đề 11 Unit 10. Healthy lifestyle and longevity
Reading – The Generation Gap
Đề kiểm tra 15 phút Tiếng Anh 11 Thí điểm Học kì 2 (có đáp án - Đề 1)
Hãy Đăng nhập hoặc Tạo tài khoản để gửi bình luận