Câu hỏi:
18/01/2021 853Choose A, B, C, or D that best completes each sentence.
_________at medical schools are down this year.
Quảng cáo
Trả lời:
Đáp án:
enroll (v): ghi danh
enrollment (n), n.pl: enrollments: số học sinh được tuyển
Trong câu có động từ tobe là "are" nên chủ ngữ cần điền phải là danh từ đếm được số nhiều.
=> Enrollments at medical schools are down this year.
Tạm dịch: Số học sinh được tuyển vào các trường y giảm trong năm nay
Đáp án cần chọn là: D
Hot: Học hè online Toán, Văn, Anh...lớp 1-12 tại Vietjack với hơn 1 triệu bài tập có đáp án. Học ngay
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Lời giải
Đáp án:
help (v): giúp đỡ, help+ O, không có "with"
improve (v): cải thiện
involve (v): liên quan
collaborate with (v): cộng tác
=> The teachers at Edinburgh College encourage students to collaborate with others, experiment with arts and find their own ideas.
Tạm dịch: Các giáo viên tại trường Cao đẳng Edinburgh khuyến khích sinh viên cộng tác với nhau, thử nghiệm nghệ thuật và tìm ý tưởng của riêng mình.
Đáp án cần chọn là: D
Lời giải
Đáp án:
legal (adj): hợp pháp
be capable of V-ing (adj): có khả năng
be able to V (adj): có thể
be eligible for (adj): đủ điều kiện, thích hợp cho
=> Depending on your nationality, you may be eligible for a loan or financial support from the UK government.
Tạm dịch: Tùy thuộc vào quốc tịch của bạn, bạn có thể đủ điều kiện nhận khoản vay hoặc hỗ trợ tài chính từ chính phủ Anh.
Đáp án cần chọn là: D
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
114 câu Trắc nghiệm Chuyên đề 11 Unit 5. Being part of Asian
Reading – Global Warming
Reading – Relationships
Reading - Healthy Lifestyle And Longevity
Từ Vựng - Becoming Independent
94 câu Trắc nghiệm Chuyên đề 11 Unit 10. Healthy lifestyle and longevity
Reading – The Generation Gap
Đề kiểm tra 15 phút Tiếng Anh 11 Thí điểm Học kì 2 (có đáp án - Đề 1)
Hãy Đăng nhập hoặc Tạo tài khoản để gửi bình luận