Câu hỏi:

25/04/2022 2,878 Lưu

He was late for school this morning _________ he had missed the bus.

A. in spite of
B. although
C. despite
D. because

Quảng cáo

Trả lời:

verified Giải bởi Vietjack

Giải thích: 

A. in spite of + N/Ving: mặc dù

B. although S + V: mặc dù

C. despite + N/Ving: mặc dù

D. because S + V: bởi vì 

Dấu hiệu: “he had missed the bus” là cụm chủ vị => loại A, C. 

Tạm dịch: Sáng nay cậu bé đi học muộn vì lỡ xe buýt. 

Chọn D. 

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Lời giải

Giải thích: 

A. head (n): đầu

B. shoulder (n): vai 

C. nose (n): mũi

D. mount (n): núi 

=> have a chip on your shoulder: luôn tức giận, thích gây sự 

Tạm dịch: Tôi có một sự thăng tiến trong công việc, nhưng tất cả những gì John làm là đùa cợt về điều đó.

Anh ta lúc nào cũng tức giận về điều đó. Tôi nghĩ anh ta đang ghen tị với tôi. 

Chọn B.

Lời giải

Giải thích: 

his: của anh ấy

their: của họ 

Dấu hiệu: do “human beings” (con người) là danh từ số nhiều => dùng tính từ sở hữu “their”. Sửa: his => their

Tạm dịch: Con người đang thay đổi môi trường ở mọi mặt thông qua hành động trong thói quen của họ.

Chọn D

Câu 3

A. potential
B. potentiality
C. potentially
D. potention

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Câu 4

A. disadvantages
B. impairments
C. obstacles
D. adversities

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Câu 5

A. To plan
B. Having been planned
C. Having planned
D. To be planned

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Câu 6

A. As long as she had revised her lesson, she could finish the test today.

B. Without revising her lesson yesterday, she could finish the test today.

C. If she had revised her lesson yesterday, she could finish the test today. 

D. She wished she had revised her lesson yesterday, so she can't finish the test today.

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Câu 7

A. are providing
B. provided
C. provide
D. are provided

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP