Câu hỏi:

12/07/2024 8,747

Write the words below next to their definitions

( Viết các từ dưới dây định nghĩa của chúng)

tidy           active               fit               dirty              healthy

1. always busy doing things, especially physical activities

2. good for your health

3. everything in order

4. in good shape

5. not clean

Quảng cáo

Trả lời:

verified
Giải bởi Vietjack

1- active

2-heathy

3-tidy

4-fit

5- dirty

 

Hướng dẫn dịch

1. Luôn luôn bận làm cái gì đó đặc biệt là các hoạt động thể chất

2. Tốt cho sức khỏe

3. Mọi thứ đều ngăn nắp

4. Cân đối

5. Không sạch

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Lời giải

1. Both you and your brother are active

2. Your room looks dark and untidy

3. The Japanese work hard and exercise regularly

4. My mother eats a lot of fruit and vegetables

Hướng dẫn dịch

1. Cả bạn và anh trai của bạn đều năng động

2. Căn phòng của bạn trông tối tăm và bừa bộn

3. Người Nhật làm việc chăm chỉ và thường xuyên tập thể dục

4. Mẹ tôi ăn nhiều trái cây và rau quả

Lời giải

1- keep

2-affects

3-avoid

4- are

5-exercise

 

Hướng dẫn dịch

1. Thức ăn có lợi cho sức khỏe và tập thể dục giúp mọi người cân đối

2. Thời tiết quá lạnh hoặc quá nóng ảnh hưởng đến da của bạn

3. Trẻ em nên tránh đồ ăn nhanh và nước có ga

4. Những thói quen xấu như ăn quá nhiều đồ ngọt hay đi ngủ quá muộn thì có hại cho sức khỏe

5. Chúng ta có thể hoạt động trong nhà hoặc ngoài trời

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP