Câu hỏi:
13/07/2024 2,042Fill in each blank with a correct
auxiliary verb or modal verb. (Điền vào mỗi chỗ trống với một động từ bổ trợ hoặc động từ bổ sung đúng.)
Quảng cáo
Trả lời:
1. Do |
2. Did |
3. Are |
4. Can |
5. Does |
Hướng dẫn dịch:
1. Họ có tổ chức lễ hội ở Hà Nội hàng năm không?
2. Anh ấy có đến thăm Hội An vào năm ngoái không?
3. Họ có đang biểu diễn các điệu múa dân gian không?
4. A: Bạn có thể làm bánh chưng không? - B: Vâng, tôi có thể.
5. Anh trai bạn có thường về quê vào dịp Tết không?
Hot: Đề thi cuối kì 2 Toán, Văn, Anh.... file word có đáp án chi tiết lớp 1-12 form 2025 (chỉ từ 100k). Tải ngay
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 1:
Change the sentences into Yes/ No questions. (Thay đổi các câu thành câu hỏi Có / Không.)
Câu 2:
Mark is talking to Trang about the Mid-Autumn Festival. Fill in the blanks with Trang's answers below. (Mark đang nói chuyện với Trang về Tết Trung thu. Điền vào chỗ trống với câu trả lời của Trang dưới đây.)
Câu 3:
Match the questions in column A with their answers in column B (Ghép các câu hỏi ở cột A với câu trả lời của chúng ở cột B)
Câu 4:
GAME. Festival mystery (TRÒ CHƠI. Lễ hội bí ẩn)
Work in groups. One student thinks of a festival he / she likes. Other students ask Yes/ No questions to find out what the festival is. (Làm việc nhóm. Một học sinh nghĩ về một lễ hội mà anh / cô ấy thích. Các học sinh khác đặt câu hỏi Có / Không để tìm hiểu lễ hội là gì.)
Đề kiểm tra học kì 2 Tiếng anh 7 Kết nối tri thức có đáp án - Đề 2
Đề kiểm tra giữa học kì 2 Tiếng anh 7 Kết nối tri thức có đáp án - Đề 2
Đề kiểm tra học kì 2 Tiếng anh 7 Kết nối tri thức có đáp án - Đề 1
20 câu Tiếng Anh lớp 7 Unit 11: Travelling in the future - Vocabulary and Grammar - Global Success có đáp án
20 câu Tiếng Anh lớp 7 Unit 10: Energy sources - Vocabulary and Grammar - Global Success có đáp án
Đề kiểm tra giữa học kì 2 Tiếng anh 7 Kết nối tri thức có đáp án - Đề 1
20 câu Tiếng Anh lớp 7 Unit 9: Festivals around the world - Vocabulary and Grammar - Global Success có đáp án
20 câu Tiếng Anh lớp 7 Unit 7: Traffic - Vocabulary and Grammar - Global Success có đáp án
Hãy Đăng nhập hoặc Tạo tài khoản để gửi bình luận