CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Lời giải

Hướng dẫn làm bài

1. What is he doing? He’s eating

2. What is he doing? He’s taking a bath

3. What is he doing? He’s reading

4. What is he doing? He’s sleeping

5. What is he doing? He’s studying

6. What is he doing? He’s drawing

Hướng dẫn dịch

1. Anh ấy đang làm gì vậy? Anh ấy đang ăn

2. Anh ấy đang làm gì vậy? Anh ấy đang tắm

3. Anh ấy đang làm gì vậy? Anh ấy đang đọc

4. Anh ấy đang làm gì vậy? Anh ây đang ngủ

5. Anh ấy đang làm gì vậy? Anh ấy đang học

6. Anh ấy đang làm gì vậy? Anh ấy đang vẽ

Lời giải

Hướng dẫn dịch

1. Polly Anh ấy đang làm gì đấy?

Mia: Anh ấy đang xem TV

2. Polly: Cô ấy đang làm gì vậy?

Mia: Cô ấy đang nấu ăn