Quảng cáo
Trả lời:
1. small |
2. big |
3. beds |
4. chairs |
5. desk |
Hướng dẫn dịch:
1. Cái cửa thì nhỏ.
2. Cái cửa sổ thì lớn.
3. Những cái giường thì mới.
4. Những cái ghế thì cũ.
5. Cái bàn thì mới.
Hot: Đề thi cuối kì 2 Toán, Văn, Anh.... file word có đáp án chi tiết lớp 1-12 form 2025 (chỉ từ 100k). Tải ngay
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 11: My family - Phonetics and Speaking - Global Success có đáp án
Đề thi cuối học kì 2 Tiếng Anh 3 KNTT - Đề 01 có đáp án
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 14: My bedroom - Grammar - Global Success có đáp án
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 17: Our toys - Grammar - Global Success có đáp án
Đề kiểm tra học kì 2 Tiếng anh 3 Chân trời sáng tạo có đáp án - Đề 1
Đề thi cuối học kì 1 Tiếng anh 3 CTST có đáp án (Đề 1)
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 18: Playing and doing - Phonetics and Speaking - Global Success có đáp án
Đề kiểm tra học kì 2 Tiếng anh 3 Cánh diều có đáp án - Đề 1
Hãy Đăng nhập hoặc Tạo tài khoản để gửi bình luận