Giải SBT Tiếng Anh lớp 3 Unit 14: A. Phonics and Vocabulary có đáp án
28 người thi tuần này 4.6 525 lượt thi 5 câu hỏi
🔥 Đề thi HOT:
284 người thi tuần này
Đề thi cuối học kì 2 Tiếng Anh 3 KNTT - Đề 01 có đáp án
2.5 K lượt thi
17 câu hỏi
215 người thi tuần này
Đề kiểm tra học kì 2 Tiếng anh 3 Cánh diều có đáp án - Đề 1
1.8 K lượt thi
10 câu hỏi
173 người thi tuần này
Đề thi Tiếng Anh lớp 3 cuối học kì 2 có đáp án ( Đề 1)
6.9 K lượt thi
9 câu hỏi
105 người thi tuần này
Đề thi Tiếng Anh lớp 3 Giữa học kì 1 có đáp án ( Đề 1)
11.4 K lượt thi
25 câu hỏi
103 người thi tuần này
Đề thi cuối học kì 2 Tiếng Anh 3 KNTT - Đề 02 có đáp án
2.4 K lượt thi
23 câu hỏi
102 người thi tuần này
Đề thi Tiếng Anh lớp 3 Giữa học kì 2 có đáp án (Đề 1)
6.2 K lượt thi
19 câu hỏi
99 người thi tuần này
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 11: My family - Phonetics and Speaking - Global Success có đáp án
778 lượt thi
20 câu hỏi
85 người thi tuần này
Đề kiểm tra học kì 2 Tiếng anh 3 Chân trời sáng tạo có đáp án - Đề 1
1.4 K lượt thi
8 câu hỏi
Nội dung liên quan:
Danh sách câu hỏi:
Lời giải
a. door (cửa)
b. room (phòng)
Lời giải
Lời giải
1. small |
2. big |
3. beds |
4. chairs |
5. desk |
Hướng dẫn dịch:
1. Cái cửa thì nhỏ.
2. Cái cửa sổ thì lớn.
3. Những cái giường thì mới.
4. Những cái ghế thì cũ.
5. Cái bàn thì mới.
Lời giải
door (cửa)
Lời giải
room (phòng)