Giải SBT Tiếng Anh lớp 3 Unit 14: A. Phonics and Vocabulary có đáp án
27 người thi tuần này 4.6 538 lượt thi 5 câu hỏi
🔥 Đề thi HOT:
188 người thi tuần này
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 11: My family - Phonetics and Speaking - Global Success có đáp án
1 K lượt thi
20 câu hỏi
94 người thi tuần này
20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 3 Unit 2. Family - Grammar - iLearn smart start có đáp án
188 lượt thi
20 câu hỏi
70 người thi tuần này
20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 3 Unit 8. Food - Phonetics and Vocabulary - iLearn smart start có đáp án
140 lượt thi
20 câu hỏi
67 người thi tuần này
Đề kiểm tra học kì 2 Tiếng anh 3 Cánh diều có đáp án - Đề 1
1.7 K lượt thi
10 câu hỏi
61 người thi tuần này
Đề thi cuối học kì 1 Tiếng anh lớp 3 có đáp án (Đề 1)
3.5 K lượt thi
16 câu hỏi
59 người thi tuần này
20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 3 Unit 0. Getting Started - Phonetics and Vocabulary - iLearn smart start có đáp án
118 lượt thi
20 câu hỏi
58 người thi tuần này
20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 3 Unit 8. Food - Grammar - iLearn smart start có đáp án
116 lượt thi
20 câu hỏi
58 người thi tuần này
20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 3 Unit 2. Family - Phonetics and Vocabulary - iLearn smart start có đáp án
116 lượt thi
20 câu hỏi
Nội dung liên quan:
Danh sách câu hỏi:
Lời giải
a. door (cửa)
b. room (phòng)
Lời giải
Lời giải
1. small |
2. big |
3. beds |
4. chairs |
5. desk |
Hướng dẫn dịch:
1. Cái cửa thì nhỏ.
2. Cái cửa sổ thì lớn.
3. Những cái giường thì mới.
4. Những cái ghế thì cũ.
5. Cái bàn thì mới.
Lời giải
door (cửa)
Lời giải
room (phòng)