Giải SBT Tiếng Anh lớp 3 Unit 14: A. Phonics and Vocabulary có đáp án
21 người thi tuần này 4.6 563 lượt thi 5 câu hỏi
🔥 Đề thi HOT:
502 người thi tuần này
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 4. Our bodies - Phonetics & Vocabulary - Global Success có đáp án
1.4 K lượt thi
20 câu hỏi
488 người thi tuần này
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 6: Our school - Phonetics & Vocabulary - Global Success có đáp án
1.1 K lượt thi
20 câu hỏi
460 người thi tuần này
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 3: Our friends - Grammar - Global Success có đáp án
1.3 K lượt thi
20 câu hỏi
405 người thi tuần này
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 4. Our bodies - Grammar - Global Success có đáp án
1.1 K lượt thi
20 câu hỏi
402 người thi tuần này
19 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 8: My school things - Grammar - Global Success có đáp án
1.1 K lượt thi
19 câu hỏi
370 người thi tuần này
21 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 1: Hello - Phonetics & Vocabulary - Global Success có đáp án
1.2 K lượt thi
21 câu hỏi
297 người thi tuần này
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 9: Colours - Phonetics & Vocabulary - Global Success có đáp án
760 lượt thi
20 câu hỏi
290 người thi tuần này
21 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 10: Break time activities - Grammar - Global Success có đáp án
685 lượt thi
21 câu hỏi
Nội dung liên quan:
Danh sách câu hỏi:
Lời giải
a. door (cửa)
b. room (phòng)
Lời giải
Lời giải
1. small |
2. big |
3. beds |
4. chairs |
5. desk |
Hướng dẫn dịch:
1. Cái cửa thì nhỏ.
2. Cái cửa sổ thì lớn.
3. Những cái giường thì mới.
4. Những cái ghế thì cũ.
5. Cái bàn thì mới.
Lời giải
door (cửa)
Lời giải
room (phòng)