Giải SBT Tiếng Anh lớp 3 Unit 14: A. Phonics and Vocabulary có đáp án

25 người thi tuần này 4.6 507 lượt thi 5 câu hỏi

🔥 Đề thi HOT:

387 người thi tuần này

Đề thi cuối học kì 2 Tiếng Anh 3 KNTT - Đề 01 có đáp án

2.3 K lượt thi 17 câu hỏi
206 người thi tuần này

Đề kiểm tra học kì 2 Tiếng anh 3 Cánh diều có đáp án - Đề 1

1.6 K lượt thi 10 câu hỏi
133 người thi tuần này

Đề thi cuối học kì 2 Tiếng Anh 3 KNTT - Đề 02 có đáp án

2 K lượt thi 23 câu hỏi
99 người thi tuần này

Đề thi cuối học kì 1 Tiếng anh 3 CTST có đáp án (Đề 1)

1.6 K lượt thi 11 câu hỏi

Nội dung liên quan:

Danh sách câu hỏi:

Câu 1

Complete and say (Hoàn thành và nói)

Complete and say (Hoàn thành và nói) (ảnh 1)

Lời giải

a. door (cửa)

b. room (phòng)

Câu 2

Do the puzzle (Làm câu đố)

Do the puzzle (Làm câu đố) (ảnh 1)

Lời giải

Do the puzzle (Làm câu đố) (ảnh 2)

Câu 3

Look, write and read (Nhìn, viết và đọc)

Look, write and read (Nhìn, viết và đọc) (ảnh 1)

Lời giải

1. small

2. big

3. beds

4. chairs

5. desk

Hướng dẫn dịch:

1. Cái cửa thì nhỏ.

2. Cái cửa sổ thì lớn.

3. Những cái giường thì mới.

4. Những cái ghế thì cũ.

5. Cái bàn thì mới.

Câu 4

Complete and say (Hoàn thành và nói)

Complete and say (Hoàn thành và nói) oo d_r (ảnh 1)

Lời giải

door (cửa)

Câu 5

Complete and say (Hoàn thành và nói)

Complete and say (Hoàn thành và nói) oo r_m (ảnh 1)Complete and say (Hoàn thành và nói) oo r_m (ảnh 2)

Lời giải

room (phòng)

4.6

101 Đánh giá

50%

40%

0%

0%

0%