Giải SBT Tiếng Anh lớp 3 Unit 14: A. Phonics and Vocabulary có đáp án
24 người thi tuần này 4.6 552 lượt thi 5 câu hỏi
🔥 Đề thi HOT:
147 người thi tuần này
21 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 1: Hello - Phonetics & Vocabulary - Global Success có đáp án
331 lượt thi
21 câu hỏi
115 người thi tuần này
20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 3 Unit 2. Family - Grammar - iLearn smart start có đáp án
353 lượt thi
20 câu hỏi
84 người thi tuần này
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 3: Our friends - Grammar - Global Success có đáp án
184 lượt thi
20 câu hỏi
77 người thi tuần này
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 4. Our bodies - Phonetics & Vocabulary - Global Success có đáp án
179 lượt thi
20 câu hỏi
69 người thi tuần này
20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 3 Unit 0. Getting Started - Phonetics and Vocabulary - iLearn smart start có đáp án
218 lượt thi
20 câu hỏi
52 người thi tuần này
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 1: Hello - Grammar - Global Success có đáp án
118 lượt thi
20 câu hỏi
50 người thi tuần này
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 11: My family - Phonetics and Speaking - Global Success có đáp án
1 K lượt thi
20 câu hỏi
49 người thi tuần này
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 6: Our school - Grammar - Global Success có đáp án
105 lượt thi
20 câu hỏi
Nội dung liên quan:
Danh sách câu hỏi:
Lời giải
a. door (cửa)
b. room (phòng)
Lời giải
Lời giải
1. small |
2. big |
3. beds |
4. chairs |
5. desk |
Hướng dẫn dịch:
1. Cái cửa thì nhỏ.
2. Cái cửa sổ thì lớn.
3. Những cái giường thì mới.
4. Những cái ghế thì cũ.
5. Cái bàn thì mới.
Lời giải
door (cửa)
Lời giải
room (phòng)