Giải SBT Tiếng Anh lớp 3 Unit 14: A. Phonics and Vocabulary có đáp án
25 người thi tuần này 4.6 590 lượt thi 5 câu hỏi
🔥 Đề thi HOT:
211 người thi tuần này
21 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 1: Hello - Phonetics & Vocabulary - Global Success có đáp án
1.5 K lượt thi
21 câu hỏi
157 người thi tuần này
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 6: Our school - Phonetics & Vocabulary - Global Success có đáp án
1.1 K lượt thi
20 câu hỏi
123 người thi tuần này
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 4. Our bodies - Phonetics & Vocabulary - Global Success có đáp án
1.3 K lượt thi
20 câu hỏi
114 người thi tuần này
20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 3 Unit 0. Getting Started - Phonetics and Vocabulary - iLearn smart start có đáp án
698 lượt thi
20 câu hỏi
102 người thi tuần này
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 3: Our friends - Grammar - Global Success có đáp án
1.1 K lượt thi
20 câu hỏi
91 người thi tuần này
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 8: My school things - Phonetics & Vocabulary - Global Success có đáp án
595 lượt thi
20 câu hỏi
89 người thi tuần này
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 1: Hello - Grammar - Global Success có đáp án
837 lượt thi
20 câu hỏi
86 người thi tuần này
Bộ 5 đề thi cuối kì 1 Tiếng Anh lớp 3 Global Success có đáp án - Đề 1
3.9 K lượt thi
16 câu hỏi
Nội dung liên quan:
Danh sách câu hỏi:
Lời giải
a. door (cửa)
b. room (phòng)
Lời giải

Lời giải
|
1. small |
2. big |
3. beds |
4. chairs |
5. desk |
Hướng dẫn dịch:
1. Cái cửa thì nhỏ.
2. Cái cửa sổ thì lớn.
3. Những cái giường thì mới.
4. Những cái ghế thì cũ.
5. Cái bàn thì mới.
Lời giải
door (cửa)
Lời giải
room (phòng)





