Giải SBT Tiếng Anh lớp 3 Unit 14: A. Phonics and Vocabulary có đáp án
18 người thi tuần này 4.6 572 lượt thi 5 câu hỏi
🔥 Đề thi HOT:
197 người thi tuần này
21 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 1: Hello - Phonetics & Vocabulary - Global Success có đáp án
1.2 K lượt thi
21 câu hỏi
148 người thi tuần này
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 6: Our school - Phonetics & Vocabulary - Global Success có đáp án
888 lượt thi
20 câu hỏi
147 người thi tuần này
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 4. Our bodies - Phonetics & Vocabulary - Global Success có đáp án
1.1 K lượt thi
20 câu hỏi
125 người thi tuần này
20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 3 Unit 0. Getting Started - Phonetics and Vocabulary - iLearn smart start có đáp án
604 lượt thi
20 câu hỏi
104 người thi tuần này
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 1: Hello - Grammar - Global Success có đáp án
690 lượt thi
20 câu hỏi
92 người thi tuần này
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 5: My hobbies - Grammar - Global Success có đáp án
542 lượt thi
20 câu hỏi
84 người thi tuần này
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 5: My hobbies - Phonetics & Vocabulary - Global Success có đáp án
492 lượt thi
20 câu hỏi
84 người thi tuần này
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 4. Our bodies - Grammar - Global Success có đáp án
828 lượt thi
20 câu hỏi
Nội dung liên quan:
Danh sách câu hỏi:
Lời giải
a. door (cửa)
b. room (phòng)
Lời giải

Lời giải
|
1. small |
2. big |
3. beds |
4. chairs |
5. desk |
Hướng dẫn dịch:
1. Cái cửa thì nhỏ.
2. Cái cửa sổ thì lớn.
3. Những cái giường thì mới.
4. Những cái ghế thì cũ.
5. Cái bàn thì mới.
Lời giải
door (cửa)
Lời giải
room (phòng)





