Giải SBT Tiếng Anh lớp 3 Unit 14: D. Reading có đáp án
25 người thi tuần này 4.6 574 lượt thi 2 câu hỏi
🔥 Đề thi HOT:
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 11: My family - Phonetics and Speaking - Global Success có đáp án
20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 3 Unit 2. Family - Grammar - iLearn smart start có đáp án
20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 3 Unit 8. Food - Phonetics and Vocabulary - iLearn smart start có đáp án
20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 3 Unit 0. Getting Started - Phonetics and Vocabulary - iLearn smart start có đáp án
20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 3 Unit 2. Family - Phonetics and Vocabulary - iLearn smart start có đáp án
20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 3 Unit 1. My Friends - Phonetics and Vocabulary - iLearn smart start có đáp án
Đề thi cuối học kì 1 Tiếng anh lớp 3 có đáp án (Đề 1)
Đề kiểm tra học kì 2 Tiếng anh 3 Cánh diều có đáp án - Đề 1
Nội dung liên quan:
Danh sách câu hỏi:
Lời giải
1. bedroom |
2. big |
3. There’s |
4. chairs |
5. They’re |
Hướng dẫn dịch:
Minh: Đây có phải là phòng ngủ của bạn không?
Linh: Đúng vậy.
Minh: Ồ, nó to thật.
Linh: Ù. Có một cái giường và một cái bàn.
Minh: Và có hai cái ghế.
Linh: Ừ. Chúng nhỏ.
Lời giải
1. False |
2. True |
3. False |
4. False |
5. True |
Hướng dẫn dịch:
Đây là phòng ngủ của tớ. Nó to. Có một cái giường trong phòng. Nó đã cũ. Có một bàn và có hai ghế. Bàn làm việc còn mới. Những chiếc ghế đã cũ. Cửa lớn. Các cửa sổ nhỏ.