Bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 1 Lesson 2 có đáp án

26 người thi tuần này 4.6 723 lượt thi 6 câu hỏi

🔥 Đề thi HOT:

496 người thi tuần này

Đề thi cuối học kì 2 Tiếng Anh 3 KNTT - Đề 01 có đáp án

2.6 K lượt thi 17 câu hỏi
241 người thi tuần này

Đề kiểm tra học kì 2 Tiếng anh 3 Cánh diều có đáp án - Đề 1

1.7 K lượt thi 10 câu hỏi
165 người thi tuần này

Đề thi cuối học kì 2 Tiếng Anh 3 KNTT - Đề 02 có đáp án

2.2 K lượt thi 23 câu hỏi
105 người thi tuần này

Đề thi cuối học kì 1 Tiếng anh 3 CTST có đáp án (Đề 1)

1.6 K lượt thi 11 câu hỏi

Nội dung liên quan:

Danh sách câu hỏi:

Lời giải

Hướng dẫn dịch

a.

Ben: Chào Mai. Bạn có khỏe không?

Mai: Mình khỏe, cảm ơn cậu.

b.

Ben: Chào tạm biệt, Mai

Mai: Chào Ben.

Lời giải

a. Fine, thank you

b. Goodbye/ Bye

Nội dung bài nghe

a.

A: Hi. How are you?

B: Fine, thank you

b.

A: Goodbye

B: Bye

Hướng dẫn dịch

a.

A: Chào, cậu có khỏe không?

B: Mình khỏe, cảm ơn cậu.

b.

A: Tạm biệt

B: Tạm biệt cậu

Lời giải

A: Hi. How are you?

B: Fine, thank you

A: Goodbye/ Bye

B: Bye

Hướng dẫn dịch

A: Chào, cậu có khỏe không?

B: Mình khỏe, cảm ơn cậu.

A: Tạm biệt

B: Tạm biệt cậu

Lời giải

1-d

2-c

3-a

4-b

Nội dung bài nghe

1.

 Ben: Hello. I’m Ben.

Mai: Hi, Ben. I’m Mai

2.

Ben: Goodbye, Mai

Mai: Bye, Ben

3.

Lucy: Hello, Minh. How are you?

Minh: Fine, thank you

4.

Lucy: Goodbye, Minh

Minh: Bye, Lucy

Hướng dẫn dịch

1.

 Ben: Xin chào. Mình là Ben.

Mai: Chào Ben. Mình là Mai

2.

Ben: Tạm biệt, Mai

Mai: Bye, Ben

3.

Lucy: Chào Minh. Bạn khỏe không?

Minh: Mình khỏe, cảm ơn cậu

4.

Lucy: Tạm biệt Minh

Minh: Bye, Lucy

Lời giải

1-b

2-c

3-a

Hướng dẫn dịch

1. Xin chào, mình là Mai. Chào Mai, mình là Ben

2. Tạm biệt, Mai. Tạm biệt, Ben

3. Cậu có khỏe không Mai? Mình khỏe, cảm ơn.

Câu 6

Let’s play  (Cùng chơi)

Media VietJack

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

4.6

145 Đánh giá

50%

40%

0%

0%

0%