Bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 1 Lesson 2 có đáp án
26 người thi tuần này 4.6 723 lượt thi 6 câu hỏi
🔥 Đề thi HOT:
Đề thi cuối học kì 2 Tiếng Anh 3 KNTT - Đề 01 có đáp án
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 11: My family - Phonetics and Speaking - Global Success có đáp án
Đề kiểm tra học kì 2 Tiếng anh 3 Cánh diều có đáp án - Đề 1
Đề thi cuối học kì 2 Tiếng Anh 3 KNTT - Đề 02 có đáp án
Đề kiểm tra học kì 2 Tiếng anh 3 Chân trời sáng tạo có đáp án - Đề 1
Đề thi cuối học kì 1 Tiếng anh 3 CTST có đáp án (Đề 1)
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 14: My bedroom - Grammar - Global Success có đáp án
Nội dung liên quan:
Danh sách câu hỏi:
Lời giải
Hướng dẫn dịch
a.
Ben: Chào Mai. Bạn có khỏe không?
Mai: Mình khỏe, cảm ơn cậu.
b.
Ben: Chào tạm biệt, Mai
Mai: Chào Ben.
Lời giải
a. Fine, thank you
b. Goodbye/ Bye
Nội dung bài nghe
a.
A: Hi. How are you?
B: Fine, thank you
b.
A: Goodbye
B: Bye
Hướng dẫn dịch
a.
A: Chào, cậu có khỏe không?
B: Mình khỏe, cảm ơn cậu.
b.
A: Tạm biệt
B: Tạm biệt cậu
Lời giải
A: Hi. How are you?
B: Fine, thank you
A: Goodbye/ Bye
B: Bye
Hướng dẫn dịch
A: Chào, cậu có khỏe không?
B: Mình khỏe, cảm ơn cậu.
A: Tạm biệt
B: Tạm biệt cậu
Lời giải
1-d
2-c
3-a
4-b
Nội dung bài nghe
1.
Ben: Hello. I’m Ben.
Mai: Hi, Ben. I’m Mai
2.
Ben: Goodbye, Mai
Mai: Bye, Ben
3.
Lucy: Hello, Minh. How are you?
Minh: Fine, thank you
4.
Lucy: Goodbye, Minh
Minh: Bye, Lucy
Hướng dẫn dịch
1.
Ben: Xin chào. Mình là Ben.
Mai: Chào Ben. Mình là Mai
2.
Ben: Tạm biệt, Mai
Mai: Bye, Ben
3.
Lucy: Chào Minh. Bạn khỏe không?
Minh: Mình khỏe, cảm ơn cậu
4.
Lucy: Tạm biệt Minh
Minh: Bye, Lucy
Lời giải
1-b
2-c
3-a
Hướng dẫn dịch
1. Xin chào, mình là Mai. Chào Mai, mình là Ben
2. Tạm biệt, Mai. Tạm biệt, Ben
3. Cậu có khỏe không Mai? Mình khỏe, cảm ơn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
145 Đánh giá
50%
40%
0%
0%
0%