Giải SBT Tiếng Anh lớp 3 Unit 1: D. Reading có đáp án

24 người thi tuần này 4.6 550 lượt thi 5 câu hỏi

🔥 Đề thi HOT:

496 người thi tuần này

Đề thi cuối học kì 2 Tiếng Anh 3 KNTT - Đề 01 có đáp án

2.6 K lượt thi 17 câu hỏi
241 người thi tuần này

Đề kiểm tra học kì 2 Tiếng anh 3 Cánh diều có đáp án - Đề 1

1.7 K lượt thi 10 câu hỏi
165 người thi tuần này

Đề thi cuối học kì 2 Tiếng Anh 3 KNTT - Đề 02 có đáp án

2.2 K lượt thi 23 câu hỏi
105 người thi tuần này

Đề thi cuối học kì 1 Tiếng anh 3 CTST có đáp án (Đề 1)

1.6 K lượt thi 11 câu hỏi

Nội dung liên quan:

Danh sách câu hỏi:

Lời giải

1. b

2. d

3. c

4. a

Hướng dẫn dịch:

1. Xin chào. Tớ là Ben.

2. Chào, Ben. Tớ là Minh.

3. Chào, Lucy. Bạn thế nào?

4. Tạm biệt, Mai.

Lời giải

1. Ben: Hello, I’m Ben.

    Mai: Hi, Ben. I’m Mai.

2. Lucy: Hi, Minh. How are you?

    Minh: Fine, thank you.

3. Ben: Bye, Linh.

    Linh: Bye, Ben.

Hướng dẫn dịch:

1. Ben: Xin chào, tớ là Ben.

     Mai: Chào Ben. Tớ là Mai.

2. Lucy: Chào Minh. Bạn khỏe không?

     Minh: Khoẻ, cảm ơn bạn.

3. Ben: Tạm biệt, Linh.

     Linh: Tạm biệt, Ben.

Lời giải

Ben: Hello, I’m Ben.

Mai: Hi, Ben. I’m Mai.

Hướng dẫn dịch:

Ben: Xin chào, tớ là Ben.

Mai: Chào Ben. Tớ là Mai.

Lời giải

Lucy: Hi, Minh. How are you?

Minh: Fine, thank you.

Dịch 

Lucy: Chào Minh. Bạn khỏe không?

Minh: Khoẻ, cảm ơn bạn.

Lời giải

Ben: Bye, Linh.

    Linh: Bye, Ben.

Hướng dẫn dịch:

Ben: Tạm biệt, Linh.

     Linh: Tạm biệt, Ben.

4.6

110 Đánh giá

50%

40%

0%

0%

0%