Giải SBT Tiếng Anh lớp 3 Unit 1: D. Reading có đáp án
24 người thi tuần này 4.6 550 lượt thi 5 câu hỏi
🔥 Đề thi HOT:
Đề thi cuối học kì 2 Tiếng Anh 3 KNTT - Đề 01 có đáp án
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 11: My family - Phonetics and Speaking - Global Success có đáp án
Đề kiểm tra học kì 2 Tiếng anh 3 Cánh diều có đáp án - Đề 1
Đề thi cuối học kì 2 Tiếng Anh 3 KNTT - Đề 02 có đáp án
Đề kiểm tra học kì 2 Tiếng anh 3 Chân trời sáng tạo có đáp án - Đề 1
Đề thi cuối học kì 1 Tiếng anh 3 CTST có đáp án (Đề 1)
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 14: My bedroom - Grammar - Global Success có đáp án
Nội dung liên quan:
Danh sách câu hỏi:
Lời giải
1. b |
2. d |
3. c |
4. a |
Hướng dẫn dịch:
1. Xin chào. Tớ là Ben.
2. Chào, Ben. Tớ là Minh.
3. Chào, Lucy. Bạn thế nào?
4. Tạm biệt, Mai.
Lời giải
1. Ben: Hello, I’m Ben.
Mai: Hi, Ben. I’m Mai.
2. Lucy: Hi, Minh. How are you?
Minh: Fine, thank you.
3. Ben: Bye, Linh.
Linh: Bye, Ben.
Hướng dẫn dịch:
1. Ben: Xin chào, tớ là Ben.
Mai: Chào Ben. Tớ là Mai.
2. Lucy: Chào Minh. Bạn khỏe không?
Minh: Khoẻ, cảm ơn bạn.
3. Ben: Tạm biệt, Linh.
Linh: Tạm biệt, Ben.
Lời giải
Ben: Hello, I’m Ben.
Mai: Hi, Ben. I’m Mai.
Hướng dẫn dịch:
Ben: Xin chào, tớ là Ben.
Mai: Chào Ben. Tớ là Mai.
Lời giải
Lucy: Hi, Minh. How are you?
Minh: Fine, thank you.
Lucy: Chào Minh. Bạn khỏe không?
Minh: Khoẻ, cảm ơn bạn.
Lời giải
Ben: Bye, Linh.
Linh: Bye, Ben.
Hướng dẫn dịch:
Ben: Tạm biệt, Linh.
Linh: Tạm biệt, Ben.
110 Đánh giá
50%
40%
0%
0%
0%