Bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 4 Lesson 1 có đáp án
24 người thi tuần này 4.6 597 lượt thi 6 câu hỏi
🔥 Đề thi HOT:
Đề thi cuối học kì 2 Tiếng Anh 3 KNTT - Đề 01 có đáp án
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 11: My family - Phonetics and Speaking - Global Success có đáp án
Đề kiểm tra học kì 2 Tiếng anh 3 Cánh diều có đáp án - Đề 1
Đề thi cuối học kì 2 Tiếng Anh 3 KNTT - Đề 02 có đáp án
Đề kiểm tra học kì 2 Tiếng anh 3 Chân trời sáng tạo có đáp án - Đề 1
Đề thi cuối học kì 1 Tiếng anh 3 CTST có đáp án (Đề 1)
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 14: My bedroom - Grammar - Global Success có đáp án
Nội dung liên quan:
Danh sách câu hỏi:
Lời giải
a.
Bill: Chơi trò chơi đi.
Mai: Được thôi
b.
Bill: Đây là gì?
Mai: Đó là mũi
Lời giải
a. What’s this? It’s a face.
b. What’s this? It’s a hand.
c. What’s this? It’s an ear.
d. What’s this? It’s an eye.
Hướng dẫn dịch
a. Đây là gì? Đó là khuôn mặt.
b. Đây là gì? Đó là một bàn tay.
c. Đây là gì? Đó là một cái tai.
d. Đây là gì? Đó là một con mắt.
Lời giải
1. What’s this? It’s an eye
2. What’s this? It’s a nose
3. What’s this? It’s a hand
4. What’s this? It’s an ear.
5. What’s this? It’s a mouth.
Hướng dẫn dịch
1. Đây là cái gì? Đó là một con mắt
2. Đây là cái gì? Nó là một cái mũi
3. Cái gì đây? Đó là một bàn tay
4. Đây là cái gì? Đó là một cái tai.
5. Cái gì đây? Đó là một cái miệng.
Lời giải
1.a
2.a
Nội dung bài nghe
1. What’s this? It’s a hand.
2. What’s this? It’s an ear.
Hướng dẫn dịch
1. Đây là gì? Đó là một bàn tay.
2. Đây là gì? Nó là cái tai
Lời giải
1. an ear
2. an eye
3. a nose
4. a hand
Hướng dẫn làm bài
1. What’s this? It’s an ear.
2. What’s this? It’s an eye.
3. What’s this? It’s a nose.
4. What’s this? It’s a hand.
Hướng dẫn dịch
1. Đây là cái gì? Đó là một cái tai.
2. Đây là cái gì? Đó là một con mắt.
3. Cái gì đây? Đó là một cái mũi.
4. Đây là cái gì? Đó là một bàn tay.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
119 Đánh giá
50%
40%
0%
0%
0%