Bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 7 Lesson 2 có đáp án
27 người thi tuần này 4.6 849 lượt thi 6 câu hỏi
🔥 Đề thi HOT:
Đề thi cuối học kì 2 Tiếng Anh 3 KNTT - Đề 01 có đáp án
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 11: My family - Phonetics and Speaking - Global Success có đáp án
Đề kiểm tra học kì 2 Tiếng anh 3 Cánh diều có đáp án - Đề 1
Đề thi cuối học kì 2 Tiếng Anh 3 KNTT - Đề 02 có đáp án
Đề kiểm tra học kì 2 Tiếng anh 3 Chân trời sáng tạo có đáp án - Đề 1
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 14: My bedroom - Grammar - Global Success có đáp án
Đề thi cuối học kì 1 Tiếng anh 3 CTST có đáp án (Đề 1)
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 18: Playing and doing - Phonetics and Speaking - Global Success có đáp án
Nội dung liên quan:
Danh sách câu hỏi:
Lời giải
a.
Học sinh: Em có thể mở sách được không?
Giáo viên: Không, em không thể.
b.
Học sinh: Em có thể ra ngoài được không?
Giáo viên: Có thể
Lời giải
a. May I go out? Yes, you can
b. May I speak Vietnamese? Yes, you can
c. May I open the book? No, you can’t
d. May I sit down? No, you can’t
Hướng dẫn dịch
a. Em có thể đi chơi không? Có, em có thể
b. Em có thể nói tiếng Việt được không? Có, em có thể
c. Em có thể mở cuốn sách không? Không, em không thể
d. Em ngồi được không? Không, em không thể
Lời giải
a. May I go out? Yes, you can
b. May I speak Vietnamese? Yes, you can
c. May I open the book? No, you can’t
Hướng dẫn dịch
a. Em có thể đi chơi không? Có, em có thể
b. Em có thể nói tiếng Việt được không? Có, em có thể
c. Em có thể mở cuốn sách không? Không, em không thể
Lời giải
1.b
2.a
3.d
4.c
Nội dung bài nghe
1. Nam: May I open the book? Ms Hoa: Yes, you can.
2. Minh: May I speak Vietnamese? Ms Hoa: No. you can't
3. Mai: May I sit down? Ms Hoa: Yes, you can.
4. Linh: May I go out? Ms Hoa: Yes, you can.
Hướng dẫn dịch
1. Nam: Em có thể mở sách được không? Ms Hoa: Có, em có thể.
2. Minh: Em có thể nói tiếng Việt được không? Ms Hoa: Không, em không thể
3. Mai: Em có thể ngồi xuống được không? Ms Hoa: Có, em có thể.
4. Linh: Em có thể đi chơi không? Ms Hoa: Có, em có thể.
Lời giải
1.can
2. Yes
3. go out/ No
4.sit down/ can
Hướng dẫn dịch
1.
A: Em có thể nói tiếng Việt được không ạ?
B: Được, em có thể
2.
A: Em có thể vào không ạ?
B:Được, em có thể
3.
A: Em có thể ra ngoài không?
B: Không, em không thể
4.
A: Em có thể ngồi xuống không ạ?
B: Có, em có thể
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
170 Đánh giá
50%
40%
0%
0%
0%