Sách mới 2k7: Tổng ôn Toán, Lí, Hóa, Văn, Sử, Địa…. kỳ thi tốt nghiệp THPT Quốc gia 2025, đánh giá năng lực (chỉ từ 110k).
Quảng cáo
Trả lời:
1. T |
2. T |
3. F |
4. T |
5. T |
Hướng dẫn dịch:
1. Người ta sử dụng từ tình nguyện viên lần đầu tiên vào thế kỷ 18.
2. YMCA tổ chức các lớp dạy kỹ năng cho mọi người.
3. Hội Chữ thập đỏ là một tổ chức từ thiện của Mỹ.
4. Tình nguyện viên làm việc để giúp đỡ và kết nối với những người khác.
5. Một ví dụ về công việc tình nguyện là quyên góp quần áo.
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 1:
Choose the correct word (A, B, or C) to fill in each blank in the following passage (Chọn từ đúng (A, B hoặc C) để điền vào mỗi chỗ trống trong đoạn văn sau)
My school has a number of volunteer activities every summer. The activities include donating books to village children, (1) kids in the neighbourhood, teaching English to primary students, reading books or cooking food for the (2). Our school started this programme five years ago. Every student can join one or two activities. In the beginning, we thought about (3) we should join in these activities. We then thought about what (4) we wanted to do. Those who like reading could choose to collect and donate (5). Those who are good at English could (6) primary students. Finally, we signed up for the activities we chose. Our teachers often encourage us to (7) committed. They also help us when we need it. We have a lot of fun and learn many things from (8) the activities.
Câu 2:
Read the passage and answer the questions by circling A, B or C (Đọc đoạn văn và trả lời các câu hỏi bằng cách khoanh tròn A, B hoặc C)
Hướng dẫn dịch:
Chọn làm tình nguyện viên sẽ chiếm một ít thời gian của bạn. Một số người nói rằng họ không có thời gian để giúp đỡ người khác, vì vậy họ không tình nguyện. Nhưng các nhà khoa học nói rằng dành thời gian để giúp đỡ người khác có lợi cho chúng ta.
Lợi ích đầu tiên của hoạt động tình nguyện là nó giúp chúng ta học cách linh hoạt. Các tình nguyện viên phải sẵn sàng cho những thay đổi và luôn linh hoạt khi giải quyết vấn đề. Thứ hai, hoạt động tình nguyện có thể cải thiện sức khỏe của chúng ta vì nó đòi hỏi chúng ta phải năng động. Một báo cáo cho thấy những người Mỹ tình nguyện 100 giờ trở lên mỗi năm là những người khỏe mạnh nhất trong cả nước. Thứ ba, các tình nguyện viên có cơ hội phát triển thêm nhiều mối quan hệ. Họ thường làm việc theo nhóm, và các thành viên trong nhóm quen nhau và thậm chí đôi khi trở thành bạn bè. Hơn nữa, các tình nguyện viên thường giúp đỡ những người khó khăn, vì vậy họ có thể cảm thấy biết ơn những gì họ có. Vì những lý do này, các tình nguyện viên thường tích cực và ít có nguy cơ bị trầm cảm hơn.
Vì vậy, nếu bạn chưa tham gia một hoạt động tình nguyện nào, hãy suy nghĩ về nó. Bạn có thể sẽ được lợi khi làm như vậy.
Câu 3:
Read the text and do the exercises (Đọc văn bản và làm các bài tập)
Hướng dẫn dịch:
Người ta sử dụng từ 'tình nguyện viên' lần đầu tiên vào năm 1795, nhưng ở Anh đã có ít nhất 500 bệnh viện tình nguyện trước đó rất lâu. YMCA ở Luân Đôn trở thành tổ chức tình nguyện đầu tiên vào năm 1844. Nó giúp đỡ những người nghèo khó và tổ chức các lớp học để giúp mọi người phát triển kỹ năng. Hội Chữ thập đỏ trở thành tổ chức từ thiện quốc tế đầu tiên vào năm 1863. Công việc tình nguyện ngày càng trở nên phổ biến trên thế giới. Ví dụ, ở Mỹ, khoảng 1/5 dân số làm công việc tình nguyện. Tại Châu Âu, hàng nghìn chương trình tình nguyện được thực hiện ở các quốc gia khác nhau.
Mọi người đều có thể làm công việc tình nguyện để giúp đỡ cộng đồng của họ. Các hoạt động tình nguyện bao gồm quyên góp thực phẩm và quần áo, tham gia các dự án dọn dẹp vệ sinh, dạy kèm trẻ em, bảo vệ động vật hoang dã, v.v.
Match each word or phrase highlighted in the text with its meaning (Ghép từng từ hoặc cụm từ được đánh dấu trong văn bản với nghĩa của nó)
về câu hỏi!