Câu hỏi:
28/07/2022 1,016Câu hỏi trong đề: Bộ 15 Đề thi học kì 1 Tiếng anh mới 12 có đáp án !!
Quảng cáo
Trả lời:
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
A. customs (n): những phong tục tập quán, thói quen
B. habits (n): những thói quen
C. activities (n): những hoạt động
D. establishment (n): sự thành lập
Lưu ý: Phân biệt “custom” và “habit”:
- habit: việc thường làm mà không phải suy nghĩ, đặc biệt hơn về những việc khó có thể ngừng làm.
- custom: cách cư xử theo thông lệ của một cá nhân hay một cộng đồng người.
Tạm dịch: Chúng tôi dành nhiều thời gian cho nhau như một gia đình, đôi khi đó là cách tốt nhất để tìm hiểu về phong tục tập quán.
Chọn A
Hot: 500+ Đề thi thử tốt nghiệp THPT các môn, ĐGNL các trường ĐH... file word có đáp án (2025). Tải ngay
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 1:
Listen to Tyrone calling the staff at his local swimming pool and decide if the following sentences are True (T) or False (F).
Question 36: There are four different age groups that play water polo. ________
Question 37: The under 16s water polo team train three times a week. ________
Question 38: Water polo matches are played on Saturdays. ________
Question 39: You need to bring a photo to register at the swimming pool. ________
Question 40: Training for the water polo team starts this week. ________
Câu 2:
A new flu vaccine has been on trial since the beginning of the year.
=> They have ........................................................................................................................
Câu 3:
Câu 4:
These young men became doctors after six years training.
=> After these young men ....................................................................................................
Câu 6:
Câu 7:
The north west of Britain has more rain each year than the southeast.
=> The annual rainfall ............................................................................................................
Bộ 4 Đề thi Tiếng Anh 12 Học kì 2 có đáp án (Đề 1)
400 câu trắc nghiệm Ngữ pháp Tiếng Anh nâng cao (P1)
Đề thi giữa kì 2 Tiếng Anh 12 Thí điểm (Đề 1)
15 câu Trắc nghiệm Unit 8 Vocabulary and Grammar
400 câu trắc nghiệm Ngữ pháp Tiếng Anh cơ bản (P1)
15 câu Trắc nghiệm Unit 6 Phonetics and Speaking
15 câu Trắc nghiệm Unit 2 Vocabulary and Gramma
Đề thi Học kì 1 Tiếng Anh 12 Thí điểm (Đề 1)
Hãy Đăng nhập hoặc Tạo tài khoản để gửi bình luận