Quảng cáo
Trả lời:
Đáp án:
1. Open |
2. Stand |
3. Don’t |
4. Close |
5. Sit |
Hướng dẫn dịch:
1. Mở sách ra.
2. Đứng lên.
3. Đừng nói chuyện.
4. Đóng sách lại.
5. Ngồi xuống.
Hot: Học hè online Toán, Văn, Anh...lớp 1-12 tại Vietjack với hơn 1 triệu bài tập có đáp án. Học ngay
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Lời giải
Đáp án:
1. Stand up, please. (Làm ơn đứng lên.)
2. Sit down, please. (Vui lòng ngồi xuống.)
3. Don’t talk, please. (Làm ơn đừng nói chuyện.)
4. Close your book, please. (Vui lòng đóng sách lại.)
5. Open your book, please. (Vui lòng mở sách ra.)
Đề thi cuối học kì 2 Tiếng Anh 3 KNTT - Đề 01 có đáp án
Đề kiểm tra học kì 2 Tiếng anh 3 Cánh diều có đáp án - Đề 1
Đề thi cuối học kì 2 Tiếng Anh 3 KNTT - Đề 02 có đáp án
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 11: My family - Phonetics and Speaking - Global Success có đáp án
Đề kiểm tra học kì 2 Tiếng anh 3 Chân trời sáng tạo có đáp án - Đề 1
Đề kiểm tra học kì 2 Tiếng anh 3 Cánh diều có đáp án - Đề 2
Đề kiểm tra học kì 2 Tiếng anh 3 Chân trời sáng tạo có đáp án - Đề 2
Đề thi cuối học kì 1 Tiếng anh 3 CTST có đáp án (Đề 1)
Hãy Đăng nhập hoặc Tạo tài khoản để gửi bình luận