STT |
Mã ngành/ Nhóm ngành xét tuyển |
Tên ngành/ Nhóm ngành xét tuyển |
Chỉ tiêu (Dự kiến) |
Tổ hợp môn xét tuyển |
1 |
7480103 |
Kỹ thuật phần mềm
|
80 |
Toán, Vật lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh Toán, Tin học, Tiếng Anh |
2 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
35 |
Toán, Hóa học, Sinh học Toán, Vật lý, Sinh học Toán, Tiếng Anh, Sinh học Toán, Ngữ văn, Sinh học |
3 |
7440112 |
Hóa học |
25 |
Toán, Vật lý, Hóa học Toán, Sinh học, Hóa học Toán, Tiếng Anh, Hóa học Toán, Ngữ văn, Hóa học |
4 |
7440301 |
Khoa học môi trường |
25 |
Toán, Vật lý, Hóa học Toán, Sinh học, Hóa học Toán, Địa lý, Tiếng Anh Toán, Ngữ văn, GDKT-PL Toán, Ngữ văn, GDCD |
5 |
7480107 |
Quản trị và phân tích dữ liệu |
30 |
Toán, Vật lý, Ngữ văn Toán, Vật lý, Tiếng Anh Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh Toán, Ngữ văn, Tin học |
6 |
7480201 |
Công nghệ thông tin
(Chương trình đào tạo Cử nhân)
|
510 |
Toán, Vật lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh Toán, Tin học, Tiếng Anh |
|
7480201VJ |
Công nghệ thông tin
(Chương trình đào tạo Kỹ sư Việt - Nhật)
|
35 |
Toán, Vật lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh Toán, Tin học, Tiếng Anh |
7 |
7510302 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử- viễn thông |
90 |
Toán, Vật lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh Toán, Vật lý, Ngữ văn Toán, Vật lý, Tin học |
8 |
7510401 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
28 |
Toán, Vật lý, Hóa học Toán, Hóa học, Sinh học Toán, Hóa học, Tiếng Anh Toán, Hóa học, Ngữ văn |
9 |
7520503 |
Kỹ thuật trắc địa - bản đồ |
20 |
Toán, Vật lý, Hóa học Toán, Ngữ văn, Địa lý Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh Toán, GDKT-PL, Tiếng Anh Toán, GDCD, Tiếng Anh |
10 |
7580101 |
Kiến trúc |
100 |
Toán, Vật lý, Vẽ mỹ thuật Toán, Ngữ văn, Vẽ mỹ thuật Toán, Tiếng Anh, Vẽ mỹ thuật Toán, Lịch sử, Vẽ mỹ thuật |
11 |
7580211 |
Địa kỹ thuật xây dựng |
20 |
Toán, Vật lý, Hóa học Toán, Ngữ văn, Địa lý Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh Toán, GDKT-PL, Tiếng Anh Toán, GDCD, Tiếng Anh |
12 |
7220104 |
Hán Nôm |
32 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh Ngữ văn, Lịch sử, GDKT-PL Ngữ văn, Lịch sử, GDCD Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
13 |
7229001 |
Triết học |
32 |
Toán, Vật lý, Hóa học Ngữ văn, GDKT-PL, Tiếng Anh Ngữ văn, GDCD, Tiếng Anh Ngữ văn, Lịch sử, GDKT-PL Ngữ văn, Lịch sử, GDCD Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
14 |
7229010 |
Lịch sử |
32 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh Ngữ văn, Lịch sử, GDKT-PL Ngữ văn, Lịch sử, GDCD Ngữ văn, Lịch sử, Toán |
15 |
7229030 |
Văn học |
32 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh Ngữ văn, Lịch sử, GDKT-PL Ngữ văn, Lịch sử, GDCD Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
16 |
7310205 |
Quản lý nhà nước |
50 |
Toán, Vật lý, Hóa học Ngữ văn, GDKT-PL, Tiếng Anh Ngữ văn, GDCD, Tiếng Anh Ngữ văn, Lịch sử, GDKT-PL Ngữ văn, Lịch sử, GDCD Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
17 |
7310301 |
Xã hội học |
25 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh Ngữ văn, Lịch sử, GDKT-PL Ngữ văn, Lịch sử, GDCD Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
18 |
7310608 |
Đông phương học |
45 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh Ngữ văn, Lịch sử, GDKT-PL Ngữ văn, Lịch sử, GDCD Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
19 |
7320101 |
Báo chí |
230 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý Ngữ văn, Lịch sử, Toán Ngữ văn, Lịch sử, GDKT-PL Ngữ văn, Lịch sử, GDCD Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
20 |
7320111 |
Truyền thông số |
153 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý Ngữ văn, Lịch sử, Toán Ngữ văn, Lịch sử, GDKT-PL Ngữ văn, Lịch sử, GDCD Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
21 |
7760101 |
Công tác xã hội |
40 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh Ngữ văn, Lịch sử, GDKT-PL Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
22 |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
25 |
Toán, Ngữ văn, GDKT-PL Toán, Ngữ văn, GDCD Toán, Ngữ văn, Địa lý Toán, Địa lý, GDKT-PL Toán, Địa lý, GDCD Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh |
23 |
7850105 |
Quản lý An toàn, Sức khỏe và Môi trường |
25 |
Toán, Vật lý, Hóa học Toán, Sinh học, Hóa học Toán, Địa lý, Tiếng Anh Toán, Ngữ văn, GDKT-PL Toán, Ngữ văn, GDCD |
24 |
7440102 |
Vật lý học |
20 |
Toán, Vật lý, Hóa học Toán, Vật lý, Ngữ văn Toán, Vật lý, Tiếng Anh Toán, Vật lý, Tin học |
25 |
7229042 |
Quản lý văn hóa |
30 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh Ngữ văn, Lịch sử, GDKT-PL Ngữ văn, Lịch sử, GDCD Ngữ văn, Lịch sử, Toán |