Mã ngành, mã xét tuyển Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế 2025
Khoahoc.vietjack.com cập nhật Mã ngành, mã xét tuyển Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế 2025 mới nhất, mời các bạn đón xem:
Mã trường: DHT
Cụm trường: Huế
Tên tiếng Anh: Hue University, College of Sciences
Cơ quan chủ quản: Bộ Giáo dục và Đào tạo
Địa chỉ: 77 Nguyễn Huệ, phường Phú Nhuận, Thành phố Huế
Website: www.husc.edu.vn
Ngành, mã ngành, khối xét tuyển Đại học Khoa học - ĐH Huế 2025:STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220104 | Hán Nôm | 32 | ĐGNL HCM Ưu Tiên | |
ĐT THPT Học Bạ | C00; D14; C19; D01 | ||||
2 | 7229001 | Triết học | 32 | ĐGNL HCM Ưu Tiên | |
ĐT THPT Học Bạ | A00; D66; C19; D01 | ||||
3 | 7229010 | Lịch sử | 32 | ĐGNL HCM Ưu Tiên | |
ĐT THPT Học Bạ | C00; D14; C19; C03 | ||||
4 | 7229030 | Văn học | 48 | ĐGNL HCM Ưu Tiên | |
ĐT THPT Học Bạ | C00; D14; C19; D01 | ||||
5 | 7229042 | Quản lý văn hóa | 30 | ĐGNL HCM Ưu Tiên | |
ĐT THPT Học Bạ | C00; D14; C19; C03 | ||||
6 | 7310205 | Quản lý nhà nước | 52 | ĐGNL HCM Ưu Tiên | |
ĐT THPT Học Bạ | D66; C19; D01; C14 | ||||
7 | 7310301 | Xã hội học | 25 | ĐGNL HCM Ưu Tiên | |
ĐT THPT Học Bạ | C00; D14; C19; D01 | ||||
8 | 7310608 | Đông phương học | 45 | ĐGNL HCM Ưu Tiên | |
ĐT THPT Học Bạ | C00; D14; C19; D01 | ||||
9 | 7320101 | Báo chí | 220 | ĐGNL HCM Ưu Tiên | |
ĐT THPT Học Bạ | C00; C03; C19; D01 | ||||
10 | 7320115 | Truyền thông số | 150 | ĐGNL HCM Ưu Tiên | |
ĐT THPT Học Bạ | C00; C03; C19; D01 | ||||
11 | 7420201 | Công nghệ sinh học | 35 | ĐGNL HCM Ưu Tiên | |
ĐT THPT Học Bạ | B00; A02; D08; B03 | ||||
12 | 7440102 | Vật lý học | 25 | ĐGNL HCM Ưu Tiên | |
ĐT THPT Học Bạ | A00; A01; C01; (Toán, Lí, Tin) | ||||
13 | 7440112 | Hóa học | 25 | ĐGNL HCM Ưu Tiên | |
ĐT THPT Học Bạ | A00; B00; D07; C02 | ||||
14 | 7440301 | Khoa học môi trường | 25 | ĐGNL HCM Ưu Tiên | |
ĐT THPT Học Bạ | A00; B00; C14; D15 | ||||
15 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | 80 | ĐGNL HCM Ưu Tiên | |
ĐT THPT Học Bạ | A00; A01; D01; (Toán, Anh, Tin) | ||||
16 | 7480107TD | Quản trị và phân tích dữ liệu | 30 | ĐGNL HCM Ưu Tiên | |
ĐT THPT Học Bạ | C01; A01; D01; (Toán, Văn, Tin) | ||||
17 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 500 | ĐGNL HCM Ưu Tiên | |
ĐT THPT Học Bạ | A00; A01; D01; (Toán, Anh, Tin) | ||||
18 | 7480201VJ | Công nghệ thông tin (Kỹ sư Việt - Nhật) | 45 | ĐGNL HCM Ưu Tiên | |
ĐT THPT Học Bạ | A00; A01; D01; (Toán, Anh, Tin) | ||||
19 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thông | 80 | ĐGNL HCM Ưu Tiên | |
ĐT THPT Học Bạ | A00; A01; C01; (Toán, Lí, Tin) | ||||
20 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | 28 | ĐGNL HCM Ưu Tiên | |
ĐT THPT Học Bạ | A00; B00; D07; C02 | ||||
21 | 7520503 | Kỹ thuật trắc địa - bản đồ | 20 | ĐGNL HCM Ưu Tiên | |
ĐT THPT Học Bạ | A00; C04; D01; D84 | ||||
22 | 7580101 | Kiến trúc | 100 | ĐGNL HCM Ưu Tiên | |
ĐT THPT Học Bạ | V00; V01; V02; (Toán, Sử, Vẽ mỹ thuật) | ||||
23 | 7580211 | Địa kỹ thuật xây dựng | 20 | ĐGNL HCM Ưu Tiên | |
ĐT THPT Học Bạ | A00; C04; D01; D84 | ||||
24 | 7760101 | Công tác xã hội | 40 | ĐGNL HCM Ưu Tiên | |
ĐT THPT Học Bạ | C00; D14; C19; D01 | ||||
25 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 25 | ĐGNL HCM Ưu Tiên | |
ĐT THPT Học Bạ | C14; C04; A09; D01 | ||||
26 | 7850105 | Quản lý an toàn, sức khỏe và môi trường | 25 | ĐGNL HCM Ưu Tiên | |
ĐT THPT Học Bạ | A00; B00; C14; D15 |
Xem thêm bài viết về trường Đại học Khoa học - Đại học Huế mới nhất: