Đề án tuyển sinh trường Đại học Kinh tế Kỹ thuật - Công nghiệp (Cơ sở Nam Định)

Video giới thiệu trường Đại học Kinh tế Kỹ thuật - Công nghiệp (Cơ sở Nam Định)

 

Giới thiệu

  • Tên trường: Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp (Cơ sở Nam Định)
  • Tên tiếng Anh: University Of Economic and Technical Industries (UNETI)
  • Mã trường: DKD
  • Loại trường: Công lập
  • Hệ đào tạo: Cao đẳng - Đại học - Sau đại học - Liên thông - Văn bằng 2 - Liên kết quốc tế
  • Địa chỉ: 
    • Địa chỉ 1: Số 353 Trần Hưng Đạo, P.Bà Triệu, TP.Nam Định
    • Địa chỉ 2: Khu xưởng Thực hành: Xã Mỹ Xá, TP.Nam Định
  • SĐT: 0228.3848706
  • Email: web@uneti.edu.vn
  • Website: http://uneti.edu.vn/
  • Facebook: www.facebook.com/daihocktktcn.hanoi

Thông tin tuyển sinh

1. Thời gian xét tuyển

  • Theo lịch tuyển sinh chung của Bộ GD&ĐT và kế hoạch tuyển sinh của trường công bố cụ thể trên website.

2. Đối tượng tuyển sinh

  • Thí sinh đã tốt nghiệp THPT hoặc tương đương.

3. Phạm vi tuyển sinh

  • Tuyển sinh trên phạm vi cả nước.

4. Phương thức tuyển sinh

4.1. Phương thức xét tuyển

  • Phương thức 1: Xét tuyển thẳng;
  • Phương thức 2: Xét tuyển kết quả kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2025;
  • Phương thức 3: Xét tuyển kết quả học tập bậc THPT;
  • Phương thức 4: Xét tuyển theo kết quả Kỳ thi đánh giá tư duy do Đại học Bách khoa Hà Nội tổ chức;
  •  Phương thức 5: Xét tuyển theo kết quả kỳ thi đánh giá năng lực do Đại học Quốc gia Hà Nội tổ chức;

4.2. Ngưỡng đảm bảo chất lượng đầu vào, điều kiện nhận hồ sơ ĐKXT

a. Phương thức 1: Xét tuyển thẳng

  • Tuyển thẳng đối với những thí sinh thuộc các đối tượng được quy định cụ thể tại điều 8 Quy chế tuyển sinh đại học được ban hành kèm theo Quyết định số 951/QĐ-ĐHKTKTCN ngày 19/12/2022 của Hiệu trưởng Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp.

b. Phương thức 2: Xét tuyển kết quả kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2025

  • Thí sinh tham dự thi kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2025 và có đăng ký sử dụng kết quả để xét tuyển đại học;
  • Đủ điều kiện tốt nghiệp THPT theo quy định;
  • Đạt ngưỡng điểm xét tuyển tối thiểu do Nhà Trường quy định;
  • Đối với ngành Ngôn ngữ Anh, điểm môn Tiếng Anh trong tổ hợp xét tuyển tối thiểu đạt từ 6,00 điểm trở lên. 

c. Phương thức 3: Xét tuyển kết quả học tập bậc THPT

  • Thí sinh đã tốt nghiệp THPT hoặc tương đương;
  • Đạt ngưỡng điểm xét tuyển tối thiểu do Nhà Trường quy định;
  • Đối với ngành Ngôn ngữ anh điểm tổng kết các học kỳ xét tuyển môn tiếng anh đạt 7.00 điểm trở lên.

d. Phương thức 4: Xét tuyển theo kết quả Kỳ thi đánh giá tư duy do Đại học Bách khoa Hà Nội tổ chức

  • Thí sinh có kết quả thi kỳ thi đánh giá tư duy do Đại học Bách khoa Hà Nội tổ chức trong thời gian không quá 2 năm ;
  • Đủ điều kiện tốt nghiệp THPT theo quy định; 

 e. Phương thức 5: Xét tuyển theo kết quả kỳ thi đánh giá năng lực do Đại học Quốc gia Hà Nội tổ chức

  • Thí sinh tham dự thi kỳ thi đánh giá năng lực năm 2025 do Đại học Quốc gia Hà Nội tổ chức;
  • Đủ điều kiện tốt nghiệp THPT theo quy định; 

Điểm chuẩn các năm

A. Điểm chuẩn Đại học Kinh tế Kỹ thuật - Công nghiệp (Cơ sở Nam Định) năm 2024

1. Điểm chuẩn Đại học Kinh tế Kỹ thuật - Công nghiệp (Cơ sở Nam Định) 2024 theo Điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201DKD Ngôn ngữ Anh A01; D01; D09; D14 19 Tiếng Anh hệ số 2, Cơ sở Nam Định
2 7220201DKK Ngôn ngữ Anh A01; D01; D09; D14 23.2 Tiếng Anh hệ số 2, Cơ sở Hà Nội
3 7340101DKD Quản trị kinh doanh A00; A01; C01; D01 18.5 Cơ sở Nam Định
4 7340101DKK Quản trị kinh doanh A00; A01; C01; D01 23.2 Cơ sở Hà Nội
5 7340115DKD Marketing A00; A01; C01; D01 18.5 Cơ sở Nam Định
6 7340115DKK Marketing A00; A01; C01; D01 24.2 Cơ sở Hà Nội
7 7340121DKD Kinh doanh thương mại A00; A01; C01; D01 18.5 Cơ sở Nam Định
8 7340121DKK Kinh doanh thương mại A00; A01; C01; D01 23.8 Cơ sở Hà Nội
9 7340201DKD Tài chính - Ngân hàng A00; A01; C01; D01 17.5 Cơ sở Nam Định
10 7340201DKK Tài chính - Ngân hàng A00; A01; C01; D01 23.2 Cơ sở Hà Nội
11 7340204DKD Bảo hiểm A00; A01; C01; D01 17.5 Cơ sở Nam Định
12 7340204DKK Bảo hiểm A00; A01; C01; D01 22 Cơ sở Hà Nội
13 7340301DKD Kế toán A00; A01; C01; D01 17.5 Cơ sở Nam Định
14 7340301DKK Kế toán A00; A01; C01; D01 23 Cơ sở Hà Nội
15 7340302DKD Kiểm toán A00; A01; C01; D01 17.5 Cơ sở Nam Định
16 7340302DKK Kiểm toán A00; A01; C01; D01 23 Cơ sở Hà Nội
17 7460108DKD Khoa học dữ liệu A00; A01; C01; D01 17.5 Cơ sở Nam Định
18 7460108DKK Khoa học dữ liệu A00; A01; C01; D01 22.2 Cơ sở Hà Nội
19 7480102DKD Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00; A01; C01; D01 17.5 Cơ sở Nam Định
20 7480102DKK Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00; A01; C01; D01 22.5 Cơ sở Hà Nội
21 7480108DKD Công nghệ kỹ thuật máy tính A00; A01; C01; D01 17.5 Cơ sở Nam Định
22 7480108DKK Công nghệ kỹ thuật máy tính A00; A01; C01; D01 22.8 Cơ sở Hà Nội
23 7480201DKD Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D01 19 Cơ sở Nam Định
24 7480201DKK Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D01 24 Cơ sở Hà Nội
25 7510201DKD Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; C01; D01 17.5 Cơ sở Nam Định
26 7510201DKK Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; C01; D01 22.8 Cơ sở Hà Nội
27 7510203DKD Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; C01; D01 19 Cơ sở Nam Định
28 7510203DKK Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; C01; D01 23.2 Cơ sở Hà Nội
29 7510205DKD Công nghệ kỹ thuật Ô tô A00; A01; C01; D01 18.5 Cơ sở Nam Định
30 7510205DKK Công nghệ kỹ thuật Ô tô A00; A01; C01; D01 23.8 Cơ sở Hà Nội
31 7510301DKD Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; C01; D01 17.5 Cơ sở Nam Định
32 7510301DKK Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; C01; D01 23 Cơ sở Hà Nội
33 7510302DKD Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; A01; C01; D01 18.5 Cơ sở Nam Định
34 7510302DKK Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; A01; C01; D01 23 Cơ sở Hà Nội
35 7510303DKD CNKT điều khiển và tự động hoá A00; A01; C01; D01 18.5 Cơ sở Nam Định
36 7510303DKK CNKT điều khiển và tự động hoá A00; A01; C01; D01 24 Cơ sở Hà Nội
37 7510605DKD Logistic và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; C01; D01 18.5 Cơ sở Nam Định
38 7510605DKK Logistic và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; C01; D01 24.2 Cơ sở Hà Nội
39 7540101DKD Công nghệ thực phẩm A00; A01; B00; D07 17.5 Cơ sở Nam Định
40 7540101DKK Công nghệ thực phẩm A00; A01; B00; D07 20 Cơ sở Hà Nội
41 7540202DKD Công nghệ sợi, dệt A00; A01; C01; D01 17.5 Cơ sở Nam Định
42 7540202DKK Công nghệ sợi, dệt A00; A01; C01; D01 19 Cơ sở Hà Nội
43 7540204DKD Công nghệ dệt, may A00; A01; C01; D01 17.5 Cơ sở Nam Định
44 7540204DKK Công nghệ dệt, may A00; A01; C01; D01 20 Cơ sở Hà Nội
45 7810103DKD Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; C01; D01 19 Cơ sở Nam Định
46 7810103DKK Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; C01; D01 24.5 Cơ sở Hà Nội
47 7810201DKD Quản trị khách sạn A00; A01; C01; D01 19 Cơ sở Nam Định
48 7810201DKK Quản trị khách sạn A00; A01; C01; D01 24.5 Cơ sở Hà Nội

2. Điểm chuẩn Đại học Kinh tế Kỹ thuật - Công nghiệp (Cơ sở Nam Định) 2024 theo Điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201DKD Ngôn ngữ Anh A01; D01; D09; D14 21 Cơ sở Nam Định
2 7220201DKK Ngôn ngữ Anh A01; D01; D09; D14 25.2 Cơ sở Hà Nội
3 7340101DKD Quản trị kinh doanh A00; A01; C01; D01 20.5 Cơ sở Nam Định
4 7340101DKK Quản trị kinh doanh A00; A01; C01; D01 25.2 Cơ sở Hà Nội
5 7340115DKD Marketing A00; A01; C01; D01 20.5 Cơ sở Nam Định
6 7340115DKK Marketing A00; A01; C01; D01 26.2 Cơ sở Hà Nội
7 7340121DKD Kinh doanh thương mại A00; A01; C01; D01 20.5 Cơ sở Nam Định
8 7340121DKK Kinh doanh thương mại A00; A01; C01; D01 25.8 Cơ sở Hà Nội
9 7340201DKD Tài chính - Ngân hàng A00; A01; C01; D01 19.5 Cơ sở Nam Định
10 7340201DKK Tài chính - Ngân hàng A00; A01; C01; D01 25.2 Cơ sở Hà Nội
11 7340204DKD Bảo hiểm A00; A01; C01; D01 19.5 Cơ sở Nam Định
12 7340204DKK Bảo hiểm A00; A01; C01; D01 24 Cơ sở Hà Nội
13 7340301DKD Kế toán A00; A01; C01; D01 19.5 Cơ sở Nam Định
14 7340301DKK Kế toán A00; A01; C01; D01 25 Cơ sở Hà Nội
15 7340302DKD Kiểm toán A00; A01; C01; D01 19.5 Cơ sở Nam Định
16 7340302DKK Kiểm toán A00; A01; C01; D01 25 Cơ sở Hà Nội
17 7460108DKD Khoa học dữ liệu A00; A01; C01; D01 19.5 Cơ sở Nam Định
18 7460108DKK Khoa học dữ liệu A00; A01; C01; D01 24.2 Cơ sở Hà Nội
19 7480102DKD Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00; A01; C01; D01 19.5 Cơ sở Nam Định
20 7480102DKK Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00; A01; C01; D01 24.5 Cơ sở Hà Nội
21 7480108DKD Công nghệ kỹ thuật máy tính A00; A01; C01; D01 19.5 Cơ sở Nam Định
22 7480108DKK Công nghệ kỹ thuật máy tính A00; A01; C01; D01 24.8 Cơ sở Hà Nội
23 7480201DKD Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D01 21 Cơ sở Nam Định
24 7480201DKK Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D01 26 Cơ sở Hà Nội
25 7510201DKD Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; C01; D01 19.5 Cơ sở Nam Định
26 7510201DKK Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; C01; D01 24.8 Cơ sở Hà Nội
27 7510203DKD Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; C01; D01 21 Cơ sở Nam Định
28 7510203DKK Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; C01; D01 25.2 Cơ sở Hà Nội
29 7510205DKD Công nghệ kỹ thuật Ô tô A00; A01; C01; D01 20.5 Cơ sở Nam Định
30 7510205DKK Công nghệ kỹ thuật Ô tô A00; A01; C01; D01 25.8 Cơ sở Hà Nội
31 7510301DKD Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; C01; D01 19.5 Cơ sở Nam Định
32 7510301DKK Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; C01; D01 25 Cơ sở Hà Nội
33 7510302DKD Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; A01; C01; D01 20.5 Cơ sở Nam Định
34 7510302DKK Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; A01; C01; D01 25 Cơ sở Hà Nội
35 7510303DKD CNKT điều khiển và tự động hoá A00; A01; C01; D01 20.5 Cơ sở Nam Định
36 7510303DKK CNKT điều khiển và tự động hoá A00; A01; C01; D01 26 Cơ sở Hà Nội
37 7510605DKD Logistic và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; C01; D01 20.5 Cơ sở Nam Định
38 7510605DKK Logistic và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; C01; D01 26.2 Cơ sở Hà Nội
39 7540101DKD Công nghệ thực phẩm A00; A01; B00; D07 19.5 Cơ sở Nam Định
40 7540101DKK Công nghệ thực phẩm A00; A01; B00; D07 22 Cơ sở Hà Nội
41 7540202DKD Công nghệ sợi, dệt A00; A01; C01; D01 19.5 Cơ sở Nam Định
42 7540202DKK Công nghệ sợi, dệt A00; A01; C01; D01 21 Cơ sở Hà Nội
43 7540204DKD Công nghệ dệt, may A00; A01; C01; D01 19.5 Cơ sở Nam Định
44 7540204DKK Công nghệ dệt, may A00; A01; C01; D01 22 Cơ sở Hà Nội
45 7810103DKD Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; C01; D01 21 Cơ sở Nam Định
46 7810103DKK Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; C01; D01 26.5 Cơ sở Hà Nội
47 7810201DKD Quản trị khách sạn A00; A01; C01; D01 21 Cơ sở Nam Định
48 7810201DKK Quản trị khách sạn A00; A01; C01; D01 26.5 Cơ sở Hà Nội

3. Điểm chuẩn Đại học Kinh tế Kỹ thuật - Công nghiệp (Cơ sở Nam Định) 2024 theo Điểm ĐGNL HN

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201DKD Ngôn ngữ Anh   75 Cơ sở Nam Định
2 7220201DKK Ngôn ngữ Anh   76 Cơ sở Hà Nội
3 7340101DKD Quản trị kinh doanh   75 Cơ sở Nam Định
4 7340101DKK Quản trị kinh doanh   76 Cơ sở Hà Nội
5 7340115DKD Marketing   75 Cơ sở Nam Định
6 7340115DKK Marketing   77 Cơ sở Hà Nội
7 7340121DKD Kinh doanh thương mại   75 Cơ sở Nam Định
8 7340121DKK Kinh doanh thương mại   77 Cơ sở Hà Nội
9 7340201DKD Tài chính - Ngân hàng   75 Cơ sở Nam Định
10 7340201DKK Tài chính - Ngân hàng   76 Cơ sở Hà Nội
11 7340204DKD Bảo hiểm   75 Cơ sở Nam Định
12 7340204DKK Bảo hiểm   76 Cơ sở Hà Nội
13 7340301DKD Kế toán   75 Cơ sở Nam Định
14 7340301DKK Kế toán   76 Cơ sở Hà Nội
15 7340302DKD Kiểm toán   75 Cơ sở Nam Định
16 7340302DKK Kiểm toán   76 Cơ sở Hà Nội
17 7460108DKD Khoa học dữ liệu   75 Cơ sở Nam Định
18 7460108DKK Khoa học dữ liệu   76 Cơ sở Hà Nội
19 7480102DKD Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu   75 Cơ sở Nam Định
20 7480102DKK Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu   76 Cơ sở Hà Nội
21 7480108DKD Công nghệ kỹ thuật máy tính   75 Cơ sở Nam Định
22 7480108DKK Công nghệ kỹ thuật máy tính   76 Cơ sở Hà Nội
23 7480201DKD Công nghệ thông tin   75 Cơ sở Nam Định
24 7480201DKK Công nghệ thông tin   77 Cơ sở Hà Nội
25 7510201DKD Công nghệ kỹ thuật cơ khí   75 Cơ sở Nam Định
26 7510201DKK Công nghệ kỹ thuật cơ khí   76 Cơ sở Hà Nội
27 7510203DKD Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử   75 Cơ sở Nam Định
28 7510203DKK Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử   76 Cơ sở Hà Nội
29 7510205DKD Công nghệ kỹ thuật Ô tô   75 Cơ sở Nam Định
30 7510205DKK Công nghệ kỹ thuật Ô tô   76 Cơ sở Hà Nội
31 7510301DKD Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử   75 Cơ sở Nam Định
32 7510301DKK Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử   76 Cơ sở Hà Nội
33 7510302DKD Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông   75 Cơ sở Nam Định
34 7510302DKK Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông   76 Cơ sở Hà Nội
35 7510303DKD CNKT điều khiển và tự động hoá   75 Cơ sở Nam Định
36 7510303DKK CNKT điều khiển và tự động hoá   77 Cơ sở Hà Nội
37 7510605DKD Logistic và Quản lý chuỗi cung ứng   75 Cơ sở Nam Định
38 7510605DKK Logistic và Quản lý chuỗi cung ứng   77 Cơ sở Hà Nội
39 7540101DKD Công nghệ thực phẩm   75 Cơ sở Nam Định
40 7540101DKK Công nghệ thực phẩm   75 Cơ sở Hà Nội
41 7540202DKD Công nghệ sợi, dệt   75 Cơ sở Nam Định
42 7540202DKK Công nghệ sợi, dệt   75 Cơ sở Hà Nội
43 7540204DKD Công nghệ dệt, may   75 Cơ sở Nam Định
44 7540204DKK Công nghệ dệt, may   75 Cơ sở Hà Nội
45 7810103DKD Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành   75 Cơ sở Nam Định
46 7810103DKK Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành   77 Cơ sở Hà Nội
47 7810201DKD Quản trị khách sạn   75 Cơ sở Nam Định
48 7810201DKK Quản trị khách sạn   77 Cơ sở Hà Nội

4. Điểm chuẩn Đại học Kinh tế Kỹ thuật - Công nghiệp (Cơ sở Nam Định) 2024 theo Điểm đánh giá tư duy

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201DKD Ngôn ngữ Anh   50 Cơ sở Nam Định
2 7220201DKK Ngôn ngữ Anh   51 Cơ sở Hà Nội
3 7340101DKD Quản trị kinh doanh   50 Cơ sở Nam Định
4 7340101DKK Quản trị kinh doanh   51 Cơ sở Hà Nội
5 7340115DKD Marketing   50 Cơ sở Nam Định
6 7340115DKK Marketing   51 Cơ sở Hà Nội
7 7340121DKD Kinh doanh thương mại   50 Cơ sở Nam Định
8 7340121DKK Kinh doanh thương mại   51 Cơ sở Hà Nội
9 7340201DKD Tài chính - Ngân hàng   50 Cơ sở Nam Định
10 7340201DKK Tài chính - Ngân hàng   50.5 Cơ sở Hà Nội
11 7340204DKD Bảo hiểm   50 Cơ sở Nam Định
12 7340204DKK Bảo hiểm   50.5 Cơ sở Hà Nội
13 7340301DKD Kế toán   50 Cơ sở Nam Định
14 7340301DKK Kế toán   50.5 Cơ sở Hà Nội
15 7340302DKD Kiểm toán   50 Cơ sở Nam Định
16 7340302DKK Kiểm toán   50.5 Cơ sở Hà Nội
17 7460108DKD Khoa học dữ liệu   50 Cơ sở Nam Định
18 7460108DKK Khoa học dữ liệu   50.5 Cơ sở Hà Nội
19 7480102DKD Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu   50 Cơ sở Nam Định
20 7480102DKK Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu   50.5 Cơ sở Hà Nội
21 7480108DKD Công nghệ kỹ thuật máy tính   50 Cơ sở Nam Định
22 7480108DKK Công nghệ kỹ thuật máy tính   50.5 Cơ sở Hà Nội
23 7480201DKD Công nghệ thông tin   50 Cơ sở Nam Định
24 7480201DKK Công nghệ thông tin   50.5 Cơ sở Hà Nội
25 7510201DKD Công nghệ kỹ thuật cơ khí   50 Cơ sở Nam Định
26 7510201DKK Công nghệ kỹ thuật cơ khí   50.5 Cơ sở Hà Nội
27 7510203DKD Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử   50 Cơ sở Nam Định
28 7510203DKK Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử   50.5 Cơ sở Hà Nội
29 7510205DKD Công nghệ kỹ thuật Ô tô   50 Cơ sở Nam Định
30 7510205DKK Công nghệ kỹ thuật Ô tô   50.5 Cơ sở Hà Nội
31 7510301DKD Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử   50 Cơ sở Nam Định
32 7510301DKK Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử   50.5 Cơ sở Hà Nội
33 7510302DKD Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông   50 Cơ sở Nam Định
34 7510302DKK Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông   50.5 Cơ sở Hà Nội
35 7510303DKD CNKT điều khiển và tự động hoá   50 Cơ sở Nam Định
36 7510303DKK CNKT điều khiển và tự động hoá   50.5 Cơ sở Hà Nội
37 7510605DKD Logistic và Quản lý chuỗi cung ứng   50 Cơ sở Nam Định
38 7510605DKK Logistic và Quản lý chuỗi cung ứng   51 Cơ sở Hà Nội
39 7540101DKD Công nghệ thực phẩm   50 Cơ sở Nam Định
40 7540101DKK Công nghệ thực phẩm   50 Cơ sở Hà Nội
41 7540202DKD Công nghệ sợi, dệt   50 Cơ sở Nam Định
42 7540202DKK Công nghệ sợi, dệt   50 Cơ sở Hà Nội
43 7540204DKD Công nghệ dệt, may   50 Cơ sở Nam Định
44 7540204DKK Công nghệ dệt, may   50 Cơ sở Hà Nội
45 7810103DKD Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành   50 Cơ sở Nam ��ịnh
46 7810103DKK Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành   51 Cơ sở Hà Nội
47 7810201DKD Quản trị khách sạn   50 Cơ sở Nam Định
48 7810201DKK Quản trị khách sạn   51 Cơ sở Hà Nội

B. Điểm chuẩn Đại học Kinh tế Kỹ thuật - Công nghiệp (Cơ sở Nam Định) năm 2021 - 2023

TT

Ngành

Năm 2021

Năm 2022

Năm 2023

Năm 2024

Xét theo KQ thi THPT

Xét theo học bạ

Xét theo KQ thi THPT

Xét theo học bạ

Xét theo KQ thi THPT

Xét theo học bạ

Xét theo KQ thi THPT

Xét theo học bạ

1

Công nghệ thực phẩm

17

18

17,50

19,50

17,50

19,50

17,50

19,50

2

Công nghệ sợi, dệt

17

18

17,50

19,50

17,50

19,50

17,50

19,50

3

Công nghệ dệt, may

17,25

18

17,50

19,50

17,50

19,50

17,50

19,50

4

Công nghệ thông tin

18,75

19

19,0

20,80

19,00

21,00

19,00

21,00

5

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

18,25

18,50

18,50

20,50

18,50

20,50

18,50

20,50

6

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

17,25

18,50

17,50

19,50

17,50

19,50

17,50

19,50

7

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông

16,75

18

17,50

19,50

18,50

20,50

18,50

20,50

8

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

16,75

18

17,50

19,50

17,50

19,50

17,50

19,50

9

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

17,75

18,50

18,50

20,50

19,00

21,00

19,00

21,00

10

Kế toán

17,25

18

17,50

19,50

17,50

19,50

17,50

19,50

11

Quản trị kinh doanh

17,75

18,50

18,50

20,50

18,50

20,50

18,50

20,50

12

Tài chính - Ngân hàng

16,75

18

17,50

19,50

17,50

19,50

17,50

19,50

13

Kinh doanh thương mại

16,75

18

18,50

20,50

18,50

20,50

18,50

20,50

14

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

17,25

18

17,50

19,50

17,50

19,50

17,50

19,50

15

Ngôn ngữ Anh

17,25

18

19,0

20,80

19,00

21,00

19,00

21,00

16

Công nghệ kỹ thuật máy tính

17,25

18

17,50

19,50

17,50

19,50

17,50

19,50

17

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

17,25

18

17,50

19,50

17,50

19,50

19,00

21,00

18

Công nghệ kỹ thuật ô tô

 

 

18,50

20,50

18,50

20,50

18,50

20,50

19

Marketing

 

 

 

 

18,50

20,50

18,50

20,50

20 Bảo hiểm

 

 

 

 

17,50

19,50

17,50

19,50

21 Khoa học dữ liệu

 

 

 

 

17,50

19,50

17,50

19,50

22 Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng

 

 

 

 

18,50

20,50

18,50

20,50

23 Kiểm toán

 

 

 

 

 

 

17,50

19,50

24 Quản trị khách sạn

 

 

 

 

 

 

19,00

21,00

Học phí

Học phí tối đa của Trường Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp đối với từng sinh viên theo đề án được duyệt là:

  • Năm học: 2018-2019 là 15.000.000 đồng.
  • Năm học: 2019-2020 là 16.000.000 đồng.
  • Năm học 2025 - 2026: Đang cập nhật

Chương trình đào tạo

STT

MÃ NGÀNH

NGÀNH

CHUYÊN NGÀNH

CHỈ TIÊU TỔ HỢP MÔN XÉT TUYỂN

1

7220201

Ngành Ngôn ngữ Anh

  • Biên phiên dịch
  • Phương pháp giảng dạy
30 A00, D01, D07, D09

2

7340101

Ngành Quản trị kinh doanh

  • Quản trị kinh doanh tổng hợp
  • Quản trị nhân lực
  • Quản trị bán hàng
70 A00, A01, A03, A04, X07, X06, X05

3

7340115

Ngành Marketing

  • Quản trị Marketing
  • Truyền thông Marketing
35 A00, A01, A03, A04, X07, X06, X05

4

7340121

Ngành Kinh doanh thương mại

  • Kinh doanh thương mại
  • Thương mại điện tử
  • Kinh doanh quốc tế
60 A00, A01, A03, A04, X07, X06, X05

5

7510605

Ngành Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng

Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng

35 A00, A01, A03, A04, X07, X06, X05

6

7340201

Ngành Tài chính – Ngân hàng

  • Tài chính doanh nghiệp
  • Ngân hàng
  • Công nghệ tài chính
  • Đầu tư tài chính
70 A00, A01, A03, A04, X07, X06, X05

7

7340204

Ngành Bảo hiểm

  • Định phí bảo hiểm
  • Kinh tế bảo hiểm
  • Bảo hiểm xã hội
25 A00, A01, A03, A04, X07, X06, X05

8

7340301

Ngành Kế toán

  • Kế toán doanh nghiệp
  • Kế toán nhà hàng khách sạn
  • Kế toán công
110 A00, A01, A03, A04, X07, X06, X05

9

7340302

Ngành Kiểm toán

Kiểm toán

35 A00, A01, A03, A04, X07, X06, X05

10

7480102

Ngành Mạng máy tính và TTDL

  • Mạng máy tính & truyền thông dữ liệu
  • An toàn thông tin
25 A00, A01, A03, X07, X06, X05, C01

11

7480108

Công nghệ kỹ thuật máy tính

  • Công nghệ nhúng và lập trình di động
  • Trí tuệ nhân tạo và điều khiển thông minh
25 A00, A01, A03, X07, X06, X05, C01

12

7480201

Ngành Công nghệ thông tin

  • Công nghệ thông tin
  • Hệ thống thông tin
75 A00, A01, A03, X07, X06, X05, C01

13

7510201

Ngành CNKT cơ khí

  • Công nghệ chế tạo máy
  • Máy và cơ sở thiết kế máy
  • Kỹ thuật đo và gia công thông minh
35 A00, A01, A03, X07, X06, X05, C01

14

7510203

Ngành CNKT cơ điện tử

  • Kỹ thuật Robot
  • Hệ thống Cơ điện tử
  • Hệ thống Cơ điện tử trên Ô tô
35 A00, A01, A03, X07, X06, X05, C01

15

7510205

Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô

  • Công nghệ kỹ thuật Ô tô
  • Máy – Gầm ô tô
  • Điện – Cơ điện tử ô tô
35 A00, A01, A03, X07, X06, X05, C01

16

7510301

Ngành CNKT điện, điện tử

  • Điện dân dụng và công nghiệp
  • Hệ thống cung cấp điện
  • Thiết bị điện, điện tử
35 A00, A01, A03, X07, X06, X05, C01

17

7510302

Ngành CNKT điện tử – viễn thông

  • Hệ thống nhúng và điện tử ứng dụng
  • Truyền thông số và IoT
35 A00, A01, A03, X07, X06, X05, C01

18

7510303

Ngành CNKT điều khiển và tự động hoá

  • Tự động hóa công nghiệp
  • Kỹ thuật điều khiển và hệ thống thông minh
  • Thiết bị đo thông minh
45 A00, A01, A03, X07, X06, X05, C01

20

7540204

Ngành Công nghệ dệt, may

  • Công nghệ may
  • Thiết kế Thời trang
45 A00, A01, A03, X07, X06, X05, C01

21

7540101

Ngành Công nghệ thực phẩm

  • Công nghệ lên men
  • Công nghệ bảo quản và Chế biến thực phẩm
  • Quản lý chất lượng thực phẩm
25 A00, A01, A03, X07, X06, X05, C01

22

 

7460108

Ngành Khoa học dữ liệu

  • Khoa học dữ liệu
  • Phân tích dữ liệu
25 A00, A01, A03, X07, X06, X05, C01

23

7810103

Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

  • Quản trị lữ hành
  • Quản trị khách sạn
32 C00, X70, D14, C03, C07, C04

24

7810201

Ngành Quản trị khách sạn

Quản trị khách sạn

32 C00, X70, D14, C03, C07, C04

25

7540106

ĐBCl & An toàn thực phẩm

ĐBCl & An toàn thực phẩm

10 A00, A01, A03, X07, X06, X05, C01

26

7540203

Công nghệ vật liệu dệt may

Công nghệ vật liệu dệt may

10 A00, A01, A03, X07, X06, X05, C01

Một số hình ảnh

Fanpage trường

Xem vị trí trên bản đồ