Mã trường: DKK

Tên trường: Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp

Tên Tiếng Anh: University of Economics - Technology for Industries

Tên viết tắt: UNETI

Địa chỉ:

- Cơ sở Hà Nội:

+ Số 454 – 456 Phố Minh Khai, Phường Vĩnh Tuy, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội;

+ Số 218 Lĩnh Nam, Phường Lĩnh Nam, Quận Hoàng Mai, Hà Nội.- Cơ sở Nam Định:

+ Số 353 Trần Hưng Đạo, Phường Bà Triệu, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định;

+ Khu xưởng thực hành, xã Mỹ Xá, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định.

Website: http://www.uneti.edu.vn

Fanpage: https://www.facebook.com/Daihoc.uneti/

Mã ngành, mã xét tuyển Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp cơ sở Nam Định 2025

STT Mã ngành Tên ngành Chỉ tiêu Phương thức xét tuyển Tổ hợp
01. Đào tạo tại cơ sở Hà Nội
1 7220201DKK Ngôn ngữ Anh (CS Hà Nội) 0 Ưu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A01; D01; D07; D09; D10; D11; D14; D15; X25; X26; X27; X78
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
2 7340101DKK Quản trị kinh doanh (CS Hà Nội) 0 Ưu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; A03; A04; C01; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
3 7340115DKK Marketing (CS Hà Nội) 0 Ưu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; A03; A04; C01; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
4 7340121DKK Kinh doanh thương mại (CS Hà Nội) 0 Ưu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; A03; A04; C01; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
5 7340201DKK Tài chính – Ngân hàng (CS Hà Nội) 0 Ưu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; A03; A04; C01; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
6 7340204DKK Bảo hiểm (CS Hà Nội) 0 Ưu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; A03; A04; C01; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
7 7340301DKK Kế toán (CS Hà Nội) 0 Ưu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; A03; A04; C01; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
8 7340302DKK Kiểm toán (CS Hà Nội) 0 Ưu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; A03; A04; C01; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
9 7460108DKK Khoa học dữ liệu (CS Hà Nội) 0 Ưu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; A02; A03; B00; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
10 7480102DKK Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (CS Hà Nội) 0 Ưu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; A02; A03; B00; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
11 7480108DKK Công nghệ kỹ thuật máy tính (CS Hà Nội) 0 Ưu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; A02; A03; B00; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
12 7480201DKK Công nghệ thông tin (CS Hà Nội) 0 Ưu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; A02; A03; B00; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
13 7510201DKK Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CS Hà Nội) 0 Ưu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; A02; A03; B00; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
14 7510203DKK Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CS Hà Nội) 0 Ưu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; A02; A03; B00; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
15 7510205DKK Công nghệ kỹ thuật ô tô (CS Hà Nội) 0 Ưu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; A02; A03; B00; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
16 7510301DKK Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CS Hà Nội) 0 Ưu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; A02; A03; B00; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
17 7510302DKK Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (CS Hà Nội) 0 Ưu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; A02; A03; B00; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
18 7510303DKK Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CS Hà Nội) 0 Ưu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; A02; A03; B00; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
19 7510605DKK Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (CS Hà Nội) 0 Ưu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; A03; A04; C01; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
20 7540101DKK Công nghệ thực phẩm (CS Hà Nội) 0 Ưu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; A02; A03; B00; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
21 7540106DKK Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm (CS Hà Nội) 0 Ưu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; A02; A03; B00; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
22 7540203DKK Công nghệ vật liệu dệt, may (CS Hà Nội) 0 Ưu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; A02; A03; B00; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
23 7540204DKK Công nghệ dệt, may (CS Hà Nội) 0 Ưu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; A02; A03; B00; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
24 7810103DKK Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CS Hà Nội) 0 Ưu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ C00; C01; C03; C04; C07; C09; D01; D11; D14; D15; X01; X70; X74; X78; X79; X80
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
25 7810201DKK Quản trị khách sạn (CS Hà Nội) 0 Ưu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ C00; C01; C03; C04; C07; C09; D01; D11; D14; D15; X01; X70; X74; X78; X79; X80
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
02. Đào tạo tại cơ sở Nam Định
26 7220201DKD Ngôn ngữ Anh (CS Nam Định) 0 Ưu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A01; D01; D07; D09; D10; D11; D14; D15; X25; X26; X27; X78
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
27 7340101DKD Quản trị kinh doanh (CS Nam Định) 0 Ưu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; A03; A04; C01; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
28 7340115DKD Marketing (CS Nam Định) 0 Ưu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; A03; A04; C01; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
29 7340121DKD Kinh doanh thương mại (CS Nam Định) 0 Ưu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; A03; A04; C01; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
30 7340201DKD Tài chính – Ngân hàng (CS Nam Định) 0 Ưu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; A03; A04; C01; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
31 7340204DKD Bảo hiểm (CS Nam Định) 0 Ưu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; A03; A04; C01; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
32 7340301DKD Kế toán (CS Nam Định) 0 Ưu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; A03; A04; C01; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
33 7340302DKD Kiểm toán (CS Nam Định) 0 Ưu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; A03; A04; C01; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
34 7460108DKD Khoa học dữ liệu (CS Nam Định) 0 Ưu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; A02; A03; B00; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
35 7480102DKD Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (CS Nam Định) 0 Ưu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; A02; A03; B00; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
36 7480108DKD Công nghệ kỹ thuật máy tính (CS Nam Định) 0 Ưu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; A02; A03; B00; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
37 7480201DKD Công nghệ thông tin (CS Nam Định) 0 Ưu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; A02; A03; B00; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
38 7510201DKD Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CS Nam Định) 0 Ưu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; A02; A03; B00; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
39 7510203DKD Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CS Nam Định) 0 Ưu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; A02; A03; B00; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
40 7510205DKD Công nghệ kỹ thuật ô tô (CS Nam Định) 0 Ưu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; A02; A03; B00; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
41 7510301DKD Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CS Nam Định) 0 Ưu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; A02; A03; B00; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
42 7510302DKD Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (CS Nam Định) 0 Ưu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; A02; A03; B00; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
43 7510303DKD Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CS Nam Định) 0 Ưu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; A02; A03; B00; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
44 7510605DKD Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (CS Nam Định) 0 Ưu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; A03; A04; C01; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
45 7540101DKD Công nghệ thực phẩm (CS Nam Định) 0 Ưu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; A02; A03; B00; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
46 7540106DKD Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm (CS Nam Định) 0 Ưu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; A02; A03; B00; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
47 7540203DKD Công nghệ vật liệu dệt, may (CS Nam Định) 0 Ưu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; A02; A03; B00; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
48 7540204DKD Công nghệ dệt, may (CS Nam Định) 0 Ưu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; A02; A03; B00; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
49 7810103DKD Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CS Nam Định) 0 Ưu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ C00; C01; C03; C04; C07; C09; D01; D11; D14; D15; X01; X70; X74; X78; X79; X80
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
50 7810201DKD Quản trị khách sạn (CS Nam Định) 0 Ưu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ C00; C01; C03; C04; C07; C09; D01; D11; D14; D15; X01; X70; X74; X78; X79; X80
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00

Học phí Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp (Cơ sở Nam Định) năm 2025 - 2026

Học phí tối đa của Trường Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp đối với từng sinh viên theo đề án được duyệt là:
  • Năm học: 2018-2019 là 15.000.000 đồng.
  • Năm học: 2019-2020 là 16.000.000 đồng.
  • Năm học 2025 - 2026: Đang cập nhật

Điểm chuẩn Đại học Kinh tế kỹ thuật Công nghiệp (Cơ sở Nam Định) năm 2025

(Đang cập nhật điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2025 - 2026)

Điểm chuẩn Đại học Kinh tế Kỹ thuật - Công nghiệp (Cơ sở Nam Định) 2024 theo Điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201DKD Ngôn ngữ Anh A01; D01; D09; D14 19 Tiếng Anh hệ số 2, Cơ sở Nam Định
2 7220201DKK Ngôn ngữ Anh A01; D01; D09; D14 23.2 Tiếng Anh hệ số 2, Cơ sở Hà Nội
3 7340101DKD Quản trị kinh doanh A00; A01; C01; D01 18.5 Cơ sở Nam Định
4 7340101DKK Quản trị kinh doanh A00; A01; C01; D01 23.2 Cơ sở Hà Nội
5 7340115DKD Marketing A00; A01; C01; D01 18.5 Cơ sở Nam Định
6 7340115DKK Marketing A00; A01; C01; D01 24.2 Cơ sở Hà Nội
7 7340121DKD Kinh doanh thương mại A00; A01; C01; D01 18.5 Cơ sở Nam Định
8 7340121DKK Kinh doanh thương mại A00; A01; C01; D01 23.8 Cơ sở Hà Nội
9 7340201DKD Tài chính - Ngân hàng A00; A01; C01; D01 17.5 Cơ sở Nam Định
10 7340201DKK Tài chính - Ngân hàng A00; A01; C01; D01 23.2 Cơ sở Hà Nội
11 7340204DKD Bảo hiểm A00; A01; C01; D01 17.5 Cơ sở Nam Định
12 7340204DKK Bảo hiểm A00; A01; C01; D01 22 Cơ sở Hà Nội
13 7340301DKD Kế toán A00; A01; C01; D01 17.5 Cơ sở Nam Định
14 7340301DKK Kế toán A00; A01; C01; D01 23 Cơ sở Hà Nội
15 7340302DKD Kiểm toán A00; A01; C01; D01 17.5 Cơ sở Nam Định
16 7340302DKK Kiểm toán A00; A01; C01; D01 23 Cơ sở Hà Nội
17 7460108DKD Khoa học dữ liệu A00; A01; C01; D01 17.5 Cơ sở Nam Định
18 7460108DKK Khoa học dữ liệu A00; A01; C01; D01 22.2 Cơ sở Hà Nội
19 7480102DKD Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00; A01; C01; D01 17.5 Cơ sở Nam Định
20 7480102DKK Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00; A01; C01; D01 22.5 Cơ sở Hà Nội
21 7480108DKD Công nghệ kỹ thuật máy tính A00; A01; C01; D01 17.5 Cơ sở Nam Định
22 7480108DKK Công nghệ kỹ thuật máy tính A00; A01; C01; D01 22.8 Cơ sở Hà Nội
23 7480201DKD Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D01 19 Cơ sở Nam Định
24 7480201DKK Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D01 24 Cơ sở Hà Nội
25 7510201DKD Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; C01; D01 17.5 Cơ sở Nam Định
26 7510201DKK Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; C01; D01 22.8 Cơ sở Hà Nội
27 7510203DKD Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; C01; D01 19 Cơ sở Nam Định
28 7510203DKK Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; C01; D01 23.2 Cơ sở Hà Nội
29 7510205DKD Công nghệ kỹ thuật Ô tô A00; A01; C01; D01 18.5 Cơ sở Nam Định
30 7510205DKK Công nghệ kỹ thuật Ô tô A00; A01; C01; D01 23.8 Cơ sở Hà Nội
31 7510301DKD Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; C01; D01 17.5 Cơ sở Nam Định
32 7510301DKK Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; C01; D01 23 Cơ sở Hà Nội
33 7510302DKD Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; A01; C01; D01 18.5 Cơ sở Nam Định
34 7510302DKK Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; A01; C01; D01 23 Cơ sở Hà Nội
35 7510303DKD CNKT điều khiển và tự động hoá A00; A01; C01; D01 18.5 Cơ sở Nam Định
36 7510303DKK CNKT điều khiển và tự động hoá A00; A01; C01; D01 24 Cơ sở Hà Nội
37 7510605DKD Logistic và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; C01; D01 18.5 Cơ sở Nam Định
38 7510605DKK Logistic và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; C01; D01 24.2 Cơ sở Hà Nội
39 7540101DKD Công nghệ thực phẩm A00; A01; B00; D07 17.5 Cơ sở Nam Định
40 7540101DKK Công nghệ thực phẩm A00; A01; B00; D07 20 Cơ sở Hà Nội
41 7540202DKD Công nghệ sợi, dệt A00; A01; C01; D01 17.5 Cơ sở Nam Định
42 7540202DKK Công nghệ sợi, dệt A00; A01; C01; D01 19 Cơ sở Hà Nội
43 7540204DKD Công nghệ dệt, may A00; A01; C01; D01 17.5 Cơ sở Nam Định
44 7540204DKK Công nghệ dệt, may A00; A01; C01; D01 20 Cơ sở Hà Nội
45 7810103DKD Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; C01; D01 19 Cơ sở Nam Định
46 7810103DKK Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; C01; D01 24.5 Cơ sở Hà Nội
47 7810201DKD Quản trị khách sạn A00; A01; C01; D01 19 Cơ sở Nam Định
48 7810201DKK Quản trị khách sạn A00; A01; C01; D01 24.5 Cơ sở Hà Nội

Xem thêm