A. Điểm chuẩn Đại học Kinh tế Kỹ thuật - Công nghiệp (Cơ sở Nam Định) 2024 theo Điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201DKD Ngôn ngữ Anh A01; D01; D09; D14 19 Tiếng Anh hệ số 2, Cơ sở Nam Định
2 7220201DKK Ngôn ngữ Anh A01; D01; D09; D14 23.2 Tiếng Anh hệ số 2, Cơ sở Hà Nội
3 7340101DKD Quản trị kinh doanh A00; A01; C01; D01 18.5 Cơ sở Nam Định
4 7340101DKK Quản trị kinh doanh A00; A01; C01; D01 23.2 Cơ sở Hà Nội
5 7340115DKD Marketing A00; A01; C01; D01 18.5 Cơ sở Nam Định
6 7340115DKK Marketing A00; A01; C01; D01 24.2 Cơ sở Hà Nội
7 7340121DKD Kinh doanh thương mại A00; A01; C01; D01 18.5 Cơ sở Nam Định
8 7340121DKK Kinh doanh thương mại A00; A01; C01; D01 23.8 Cơ sở Hà Nội
9 7340201DKD Tài chính - Ngân hàng A00; A01; C01; D01 17.5 Cơ sở Nam Định
10 7340201DKK Tài chính - Ngân hàng A00; A01; C01; D01 23.2 Cơ sở Hà Nội
11 7340204DKD Bảo hiểm A00; A01; C01; D01 17.5 Cơ sở Nam Định
12 7340204DKK Bảo hiểm A00; A01; C01; D01 22 Cơ sở Hà Nội
13 7340301DKD Kế toán A00; A01; C01; D01 17.5 Cơ sở Nam Định
14 7340301DKK Kế toán A00; A01; C01; D01 23 Cơ sở Hà Nội
15 7340302DKD Kiểm toán A00; A01; C01; D01 17.5 Cơ sở Nam Định
16 7340302DKK Kiểm toán A00; A01; C01; D01 23 Cơ sở Hà Nội
17 7460108DKD Khoa học dữ liệu A00; A01; C01; D01 17.5 Cơ sở Nam Định
18 7460108DKK Khoa học dữ liệu A00; A01; C01; D01 22.2 Cơ sở Hà Nội
19 7480102DKD Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00; A01; C01; D01 17.5 Cơ sở Nam Định
20 7480102DKK Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00; A01; C01; D01 22.5 Cơ sở Hà Nội
21 7480108DKD Công nghệ kỹ thuật máy tính A00; A01; C01; D01 17.5 Cơ sở Nam Định
22 7480108DKK Công nghệ kỹ thuật máy tính A00; A01; C01; D01 22.8 Cơ sở Hà Nội
23 7480201DKD Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D01 19 Cơ sở Nam Định
24 7480201DKK Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D01 24 Cơ sở Hà Nội
25 7510201DKD Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; C01; D01 17.5 Cơ sở Nam Định
26 7510201DKK Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; C01; D01 22.8 Cơ sở Hà Nội
27 7510203DKD Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; C01; D01 19 Cơ sở Nam Định
28 7510203DKK Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; C01; D01 23.2 Cơ sở Hà Nội
29 7510205DKD Công nghệ kỹ thuật Ô tô A00; A01; C01; D01 18.5 Cơ sở Nam Định
30 7510205DKK Công nghệ kỹ thuật Ô tô A00; A01; C01; D01 23.8 Cơ sở Hà Nội
31 7510301DKD Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; C01; D01 17.5 Cơ sở Nam Định
32 7510301DKK Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; C01; D01 23 Cơ sở Hà Nội
33 7510302DKD Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; A01; C01; D01 18.5 Cơ sở Nam Định
34 7510302DKK Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; A01; C01; D01 23 Cơ sở Hà Nội
35 7510303DKD CNKT điều khiển và tự động hoá A00; A01; C01; D01 18.5 Cơ sở Nam Định
36 7510303DKK CNKT điều khiển và tự động hoá A00; A01; C01; D01 24 Cơ sở Hà Nội
37 7510605DKD Logistic và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; C01; D01 18.5 Cơ sở Nam Định
38 7510605DKK Logistic và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; C01; D01 24.2 Cơ sở Hà Nội
39 7540101DKD Công nghệ thực phẩm A00; A01; B00; D07 17.5 Cơ sở Nam Định
40 7540101DKK Công nghệ thực phẩm A00; A01; B00; D07 20 Cơ sở Hà Nội
41 7540202DKD Công nghệ sợi, dệt A00; A01; C01; D01 17.5 Cơ sở Nam Định
42 7540202DKK Công nghệ sợi, dệt A00; A01; C01; D01 19 Cơ sở Hà Nội
43 7540204DKD Công nghệ dệt, may A00; A01; C01; D01 17.5 Cơ sở Nam Định
44 7540204DKK Công nghệ dệt, may A00; A01; C01; D01 20 Cơ sở Hà Nội
45 7810103DKD Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; C01; D01 19 Cơ sở Nam Định
46 7810103DKK Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; C01; D01 24.5 Cơ sở Hà Nội
47 7810201DKD Quản trị khách sạn A00; A01; C01; D01 19 Cơ sở Nam Định
48 7810201DKK Quản trị khách sạn A00; A01; C01; D01 24.5 Cơ sở Hà Nội

B. Điểm chuẩn Đại học Kinh tế Kỹ thuật - Công nghiệp (Cơ sở Nam Định) 2024 theo Điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201DKD Ngôn ngữ Anh A01; D01; D09; D14 21 Cơ sở Nam Định
2 7220201DKK Ngôn ngữ Anh A01; D01; D09; D14 25.2 Cơ sở Hà Nội
3 7340101DKD Quản trị kinh doanh A00; A01; C01; D01 20.5 Cơ sở Nam Định
4 7340101DKK Quản trị kinh doanh A00; A01; C01; D01 25.2 Cơ sở Hà Nội
5 7340115DKD Marketing A00; A01; C01; D01 20.5 Cơ sở Nam Định
6 7340115DKK Marketing A00; A01; C01; D01 26.2 Cơ sở Hà Nội
7 7340121DKD Kinh doanh thương mại A00; A01; C01; D01 20.5 Cơ sở Nam Định
8 7340121DKK Kinh doanh thương mại A00; A01; C01; D01 25.8 Cơ sở Hà Nội
9 7340201DKD Tài chính - Ngân hàng A00; A01; C01; D01 19.5 Cơ sở Nam Định
10 7340201DKK Tài chính - Ngân hàng A00; A01; C01; D01 25.2 Cơ sở Hà Nội
11 7340204DKD Bảo hiểm A00; A01; C01; D01 19.5 Cơ sở Nam Định
12 7340204DKK Bảo hiểm A00; A01; C01; D01 24 Cơ sở Hà Nội
13 7340301DKD Kế toán A00; A01; C01; D01 19.5 Cơ sở Nam Định
14 7340301DKK Kế toán A00; A01; C01; D01 25 Cơ sở Hà Nội
15 7340302DKD Kiểm toán A00; A01; C01; D01 19.5 Cơ sở Nam Định
16 7340302DKK Kiểm toán A00; A01; C01; D01 25 Cơ sở Hà Nội
17 7460108DKD Khoa học dữ liệu A00; A01; C01; D01 19.5 Cơ sở Nam Định
18 7460108DKK Khoa học dữ liệu A00; A01; C01; D01 24.2 Cơ sở Hà Nội
19 7480102DKD Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00; A01; C01; D01 19.5 Cơ sở Nam Định
20 7480102DKK Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00; A01; C01; D01 24.5 Cơ sở Hà Nội
21 7480108DKD Công nghệ kỹ thuật máy tính A00; A01; C01; D01 19.5 Cơ sở Nam Định
22 7480108DKK Công nghệ kỹ thuật máy tính A00; A01; C01; D01 24.8 Cơ sở Hà Nội
23 7480201DKD Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D01 21 Cơ sở Nam Định
24 7480201DKK Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D01 26 Cơ sở Hà Nội
25 7510201DKD Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; C01; D01 19.5 Cơ sở Nam Định
26 7510201DKK Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; C01; D01 24.8 Cơ sở Hà Nội
27 7510203DKD Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; C01; D01 21 Cơ sở Nam Định
28 7510203DKK Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; C01; D01 25.2 Cơ sở Hà Nội
29 7510205DKD Công nghệ kỹ thuật Ô tô A00; A01; C01; D01 20.5 Cơ sở Nam Định
30 7510205DKK Công nghệ kỹ thuật Ô tô A00; A01; C01; D01 25.8 Cơ sở Hà Nội
31 7510301DKD Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; C01; D01 19.5 Cơ sở Nam Định
32 7510301DKK Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; C01; D01 25 Cơ sở Hà Nội
33 7510302DKD Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; A01; C01; D01 20.5 Cơ sở Nam Định
34 7510302DKK Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; A01; C01; D01 25 Cơ sở Hà Nội
35 7510303DKD CNKT điều khiển và tự động hoá A00; A01; C01; D01 20.5 Cơ sở Nam Định
36 7510303DKK CNKT điều khiển và tự động hoá A00; A01; C01; D01 26 Cơ sở Hà Nội
37 7510605DKD Logistic và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; C01; D01 20.5 Cơ sở Nam Định
38 7510605DKK Logistic và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; C01; D01 26.2 Cơ sở Hà Nội
39 7540101DKD Công nghệ thực phẩm A00; A01; B00; D07 19.5 Cơ sở Nam Định
40 7540101DKK Công nghệ thực phẩm A00; A01; B00; D07 22 Cơ sở Hà Nội
41 7540202DKD Công nghệ sợi, dệt A00; A01; C01; D01 19.5 Cơ sở Nam Định
42 7540202DKK Công nghệ sợi, dệt A00; A01; C01; D01 21 Cơ sở Hà Nội
43 7540204DKD Công nghệ dệt, may A00; A01; C01; D01 19.5 Cơ sở Nam Định
44 7540204DKK Công nghệ dệt, may A00; A01; C01; D01 22 Cơ sở Hà Nội
45 7810103DKD Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; C01; D01 21 Cơ sở Nam Định
46 7810103DKK Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; C01; D01 26.5 Cơ sở Hà Nội
47 7810201DKD Quản trị khách sạn A00; A01; C01; D01 21 Cơ sở Nam Định
48 7810201DKK Quản trị khách sạn A00; A01; C01; D01 26.5 Cơ sở Hà Nội

C. Điểm chuẩn Đại học Kinh tế Kỹ thuật - Công nghiệp (Cơ sở Nam Định) 2024 theo Điểm ĐGNL HN

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201DKD Ngôn ngữ Anh   75 Cơ sở Nam Định
2 7220201DKK Ngôn ngữ Anh   76 Cơ sở Hà Nội
3 7340101DKD Quản trị kinh doanh   75 Cơ sở Nam Định
4 7340101DKK Quản trị kinh doanh   76 Cơ sở Hà Nội
5 7340115DKD Marketing   75 Cơ sở Nam Định
6 7340115DKK Marketing   77 Cơ sở Hà Nội
7 7340121DKD Kinh doanh thương mại   75 Cơ sở Nam Định
8 7340121DKK Kinh doanh thương mại   77 Cơ sở Hà Nội
9 7340201DKD Tài chính - Ngân hàng   75 Cơ sở Nam Định
10 7340201DKK Tài chính - Ngân hàng   76 Cơ sở Hà Nội
11 7340204DKD Bảo hiểm   75 Cơ sở Nam Định
12 7340204DKK Bảo hiểm   76 Cơ sở Hà Nội
13 7340301DKD Kế toán   75 Cơ sở Nam Định
14 7340301DKK Kế toán   76 Cơ sở Hà Nội
15 7340302DKD Kiểm toán   75 Cơ sở Nam Định
16 7340302DKK Kiểm toán   76 Cơ sở Hà Nội
17 7460108DKD Khoa học dữ liệu   75 Cơ sở Nam Định
18 7460108DKK Khoa học dữ liệu   76 Cơ sở Hà Nội
19 7480102DKD Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu   75 Cơ sở Nam Định
20 7480102DKK Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu   76 Cơ sở Hà Nội
21 7480108DKD Công nghệ kỹ thuật máy tính   75 Cơ sở Nam Định
22 7480108DKK Công nghệ kỹ thuật máy tính   76 Cơ sở Hà Nội
23 7480201DKD Công nghệ thông tin   75 Cơ sở Nam Định
24 7480201DKK Công nghệ thông tin   77 Cơ sở Hà Nội
25 7510201DKD Công nghệ kỹ thuật cơ khí   75 Cơ sở Nam Định
26 7510201DKK Công nghệ kỹ thuật cơ khí   76 Cơ sở Hà Nội
27 7510203DKD Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử   75 Cơ sở Nam Định
28 7510203DKK Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử   76 Cơ sở Hà Nội
29 7510205DKD Công nghệ kỹ thuật Ô tô   75 Cơ sở Nam Định
30 7510205DKK Công nghệ kỹ thuật Ô tô   76 Cơ sở Hà Nội
31 7510301DKD Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử   75 Cơ sở Nam Định
32 7510301DKK Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử   76 Cơ sở Hà Nội
33 7510302DKD Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông   75 Cơ sở Nam Định
34 7510302DKK Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông   76 Cơ sở Hà Nội
35 7510303DKD CNKT điều khiển và tự động hoá   75 Cơ sở Nam Định
36 7510303DKK CNKT điều khiển và tự động hoá   77 Cơ sở Hà Nội
37 7510605DKD Logistic và Quản lý chuỗi cung ứng   75 Cơ sở Nam Định
38 7510605DKK Logistic và Quản lý chuỗi cung ứng   77 Cơ sở Hà Nội
39 7540101DKD Công nghệ thực phẩm   75 Cơ sở Nam Định
40 7540101DKK Công nghệ thực phẩm   75 Cơ sở Hà Nội
41 7540202DKD Công nghệ sợi, dệt   75 Cơ sở Nam Định
42 7540202DKK Công nghệ sợi, dệt   75 Cơ sở Hà Nội
43 7540204DKD Công nghệ dệt, may   75 Cơ sở Nam Định
44 7540204DKK Công nghệ dệt, may   75 Cơ sở Hà Nội
45 7810103DKD Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành   75 Cơ sở Nam Định
46 7810103DKK Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành   77 Cơ sở Hà Nội
47 7810201DKD Quản trị khách sạn   75 Cơ sở Nam Định
48 7810201DKK Quản trị khách sạn   77 Cơ sở Hà Nội

D. Điểm chuẩn Đại học Kinh tế Kỹ thuật - Công nghiệp (Cơ sở Nam Định) 2024 theo Điểm đánh giá tư duy

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201DKD Ngôn ngữ Anh   50 Cơ sở Nam Định
2 7220201DKK Ngôn ngữ Anh   51 Cơ sở Hà Nội
3 7340101DKD Quản trị kinh doanh   50 Cơ sở Nam Định
4 7340101DKK Quản trị kinh doanh   51 Cơ sở Hà Nội
5 7340115DKD Marketing   50 Cơ sở Nam Định
6 7340115DKK Marketing   51 Cơ sở Hà Nội
7 7340121DKD Kinh doanh thương mại   50 Cơ sở Nam Định
8 7340121DKK Kinh doanh thương mại   51 Cơ sở Hà Nội
9 7340201DKD Tài chính - Ngân hàng   50 Cơ sở Nam Định
10 7340201DKK Tài chính - Ngân hàng   50.5 Cơ sở Hà Nội
11 7340204DKD Bảo hiểm   50 Cơ sở Nam Định
12 7340204DKK Bảo hiểm   50.5 Cơ sở Hà Nội
13 7340301DKD Kế toán   50 Cơ sở Nam Định
14 7340301DKK Kế toán   50.5 Cơ sở Hà Nội
15 7340302DKD Kiểm toán   50 Cơ sở Nam Định
16 7340302DKK Kiểm toán   50.5 Cơ sở Hà Nội
17 7460108DKD Khoa học dữ liệu   50 Cơ sở Nam Định
18 7460108DKK Khoa học dữ liệu   50.5 Cơ sở Hà Nội
19 7480102DKD Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu   50 Cơ sở Nam Định
20 7480102DKK Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu   50.5 Cơ sở Hà Nội
21 7480108DKD Công nghệ kỹ thuật máy tính   50 Cơ sở Nam Định
22 7480108DKK Công nghệ kỹ thuật máy tính   50.5 Cơ sở Hà Nội
23 7480201DKD Công nghệ thông tin   50 Cơ sở Nam Định
24 7480201DKK Công nghệ thông tin   50.5 Cơ sở Hà Nội
25 7510201DKD Công nghệ kỹ thuật cơ khí   50 Cơ sở Nam Định
26 7510201DKK Công nghệ kỹ thuật cơ khí   50.5 Cơ sở Hà Nội
27 7510203DKD Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử   50 Cơ sở Nam Định
28 7510203DKK Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử   50.5 Cơ sở Hà Nội
29 7510205DKD Công nghệ kỹ thuật Ô tô   50 Cơ sở Nam Định
30 7510205DKK Công nghệ kỹ thuật Ô tô   50.5 Cơ sở Hà Nội
31 7510301DKD Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử   50 Cơ sở Nam Định
32 7510301DKK Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử   50.5 Cơ sở Hà Nội
33 7510302DKD Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông   50 Cơ sở Nam Định
34 7510302DKK Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông   50.5 Cơ sở Hà Nội
35 7510303DKD CNKT điều khiển và tự động hoá   50 Cơ sở Nam Định
36 7510303DKK CNKT điều khiển và tự động hoá   50.5 Cơ sở Hà Nội
37 7510605DKD Logistic và Quản lý chuỗi cung ứng   50 Cơ sở Nam Định
38 7510605DKK Logistic và Quản lý chuỗi cung ứng   51 Cơ sở Hà Nội
39 7540101DKD Công nghệ thực phẩm   50 Cơ sở Nam Định
40 7540101DKK Công nghệ thực phẩm   50 Cơ sở Hà Nội
41 7540202DKD Công nghệ sợi, dệt   50 Cơ sở Nam Định
42 7540202DKK Công nghệ sợi, dệt   50 Cơ sở Hà Nội
43 7540204DKD Công nghệ dệt, may   50 Cơ sở Nam Định
44 7540204DKK Công nghệ dệt, may   50 Cơ sở Hà Nội
45 7810103DKD Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành   50 Cơ sở Nam ��ịnh
46 7810103DKK Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành   51 Cơ sở Hà Nội
47 7810201DKD Quản trị khách sạn   50 Cơ sở Nam Định
48 7810201DKK Quản trị khách sạn   51 Cơ sở Hà Nội