1. Điểm chuẩn Đại học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp năm 2023

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023

25 7220201DKD Ngôn ngữ Anh A01; D01; D09; D14 19 Cơ sở Nam Định
26 7340101DKD Quản trị kinh doanh A00; A01; C01; D01 18.5 Cơ sở Nam Định
27 7340115DKD Marketing A00; A01; C01; D01 18.5 Cơ sở Nam Định
28 7340121DKD Kinh doanh thương mại A00; A01; C01; D01 18.5 Cơ sở Nam Định
29 7340201DKD Tài chính - Ngân hàng A00; A01; C01; D01 17.5 Cơ sở Nam Định
30 7340204DKD Bảo hiểm A00; A01; C01; D01 17.5 Cơ sở Nam Định
31 7340301DKD Kế toán A00; A01; C01; D01 17.5 Cơ sở Nam Định
32 7460108DKD Khoa học dữ liệu A00; A01; C01; D01 17.5 Cơ sở Nam Định
33 7480102DKD Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00; A01; C01; D01 17.5 Cơ sở Nam Định
34 7480108DKD Công nghệ kỹ thuật máy tính A00; A01; C01; D01 17.5 Cơ sở Nam Định
35 7480201DKD Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D01 19 Cơ sở Nam Định
36 7510201DKD Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; C01; D01 17.5 Cơ sở Nam Định
37 7510203DKD Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; C01; D01 19 Cơ sở Nam Định
38 7510205DKD Công nghệ kỹ thuật Ô tô A00; A01; C01; D01 18.5 Cơ sở Nam Định
39 7510301DKD Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; C01; D01 17.5 Cơ sở Nam Định
40 7510302DKD Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; A01; C01; D01 18.5 Cơ sở Nam Định
41 7510303DKD CNKT điều khiển và tự động hóa A00; A01; C01; D01 18.5 Cơ sở Nam Định
42 7510605DKD Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; C01; D01 18.5 Cơ sở Nam Định
43 7540204DKD Công nghệ dệt, may A00; A01; C01; D01 17.5 Cơ sở Nam Định
44 7540202DKD Công nghệ sợi, dệt A00; A01; C01; D01 17.5 Cơ sở Nam Định
45 7540101DKD Công nghệ thực phẩm A00; A01; B00; D07 17.5 Cơ sở Nam Định
46 7810103DKD Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; C00; D01 17.5 Cơ sở Nam Định
25 7220201DKD Ngôn ngữ Anh A01; D01; D09; D14 21 Cơ sở Nam Định
26 7340101DKD Quản trị kinh doanh A00; A01; C01; D01 20.5 Cơ sở Nam Định
27 7340115DKD Marketing A00; A01; C01; D01 20.5 Cơ sở Nam Định
28 7340121DKD Kinh doanh thương mại A00; A01; C01; D01 20.5 Cơ sở Nam Định
29 7340201DKD Tài chính - Ngân hàng A00; A01; C01; D01 19.5 Cơ sở Nam Định
30 7340204DKD Bảo hiểm A00; A01; C01; D01 19.5 Cơ sở Nam Định
31 7340301DKD Kế toán A00; A01; C01; D01 19.5 Cơ sở Nam Định
32 7460108DKD Khoa học dữ liệu A00; A01; C01; D01 19.5 Cơ sở Nam Định
33 7480102DKD Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00; A01; C01; D01 19.5 Cơ sở Nam Định
34 7480108DKD Công nghệ kỹ thuật máy tính A00; A01; C01; D01 19.5 Cơ sở Nam Định
35 7480201DKD Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D01 21 Cơ sở Nam Định
36 7510201DKD Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; C01; D01 19.5 Cơ sở Nam Định
37 7510203DKD Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; C01; D01 21 Cơ sở Nam Định
38 7510205DKD Công nghệ kỹ thuật Ô tô A00; A01; C01; D01 20.5 Cơ sở Nam Định
39 7510301DKD Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; C01; D01 19.5 Cơ sở Nam Định
40 7510302DKD Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; A01; C01; D01 20.5 Cơ sở Nam Định
41 7510303DKD CNKT điều khiển và tự động hóa A00; A01; C01; D01 20.5 Cơ sở Nam Định
42 7510605DKD Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; C01; D01 20.5 Cơ sở Nam Định
43 7540204DKD Công nghệ dệt, may A00; A01; C01; D01 19.5 Cơ sở Nam Định
44 7540202DKD Công nghệ sợi, dệt A00; A01; C01; D01 19.5 Cơ sở Nam Định
45 7540101DKD Công nghệ thực phẩm A00; A01; B00; D07 19.5 Cơ sở Nam Định
46 7810103DKD Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; C00; D01 19.5 Cơ sở Nam Định
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2023
25 7220201DKD Ngôn ngữ Anh   16 Cơ sở Nam Định
26 7340101DKD Quản trị kinh doanh   16.5 Cơ sở Nam Định
27 7340115DKD Marketing   16.5 Cơ sở Nam Định
28 7340121DKD Kinh doanh thương mại   16.5 Cơ sở Nam Định
29 7340201DKD Tài chính - Ngân hàng   16 Cơ sở Nam Định
30 7340204DKD Bảo hiểm   16 Cơ sở Nam Định
31 7340301DKD Kế toán   16 Cơ sở Nam Định
32 7460108DKD Khoa học dữ liệu   16 Cơ sở Nam Định
33 7480102DKD Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu   16 Cơ sở Nam Định
34 7480108DKD Công nghệ kỹ thuật máy tính   16 Cơ sở Nam Định
35 7480201DKD Công nghệ thông tin   16.5 Cơ sở Nam Định
36 7510201DKD Công nghệ kỹ thuật cơ khí   16 Cơ sở Nam Định
37 7510203DKD Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử   16.5 Cơ sở Nam Định
38 7510205DKD Công nghệ kỹ thuật Ô tô   16.5 Cơ sở Nam Định
39 7510301DKD Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử   16 Cơ sở Nam Định
40 7510302DKD Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông   16.5 Cơ sở Nam Định
41 7510303DKD CNKT điều khiển và tự động hóa   16.5 Cơ sở Nam Định
42 7510605DKD Logistics và quản lý chuỗi cung ứng   16.5 Cơ sở Nam Định
43 7540204DKD Công nghệ dệt, may   16 Cơ sở Nam Định
44 7540202DKD Công nghệ sợi, dệt   16 Cơ sở Nam Định
45 7540101DKD Công nghệ thực phẩm   16 Cơ sở Nam Định
46 7810103DKD Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành   16 Cơ sở Nam Định
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐG Tư duy ĐHBKHN 2023
25 7220201DKD Ngôn ngữ Anh   14 Cơ sở Nam Định
26 7340101DKD Quản trị kinh doanh   14.5 Cơ sở Nam Định
27 7340115DKD Marketing   14.5 Cơ sở Nam Định
28 7340121DKD Kinh doanh thương mại   14.5 Cơ sở Nam Định
29 7340201DKD Tài chính - Ngân hàng   14 Cơ sở Nam Định
30 7340204DKD Bảo hiểm   14 Cơ sở Nam Định
31 7340301DKD Kế toán   14 Cơ sở Nam Định
32 7460108DKD Khoa học dữ liệu   14 Cơ sở Nam Định
33 7480102DKD Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu   14 Cơ sở Nam Định
34 7480108DKD Công nghệ kỹ thuật máy tính   14 Cơ sở Nam Định
35 7480201DKD Công nghệ thông tin   14.5 Cơ sở Nam Định
36 7510201DKD Công nghệ kỹ thuật cơ khí   14 Cơ sở Nam Định
37 7510203DKD Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử   14.5 Cơ sở Nam Định
38 7510205DKD Công nghệ kỹ thuật Ô tô   14.5 Cơ sở Nam Định
39 7510301DKD Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử   14 Cơ sở Nam Định
40 7510302DKD Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông   14.5 Cơ sở Nam Định
41 7510303DKD CNKT điều khiển và tự động hóa   14.5 Cơ sở Nam Định
42 7510605DKD Logistics và quản lý chuỗi cung ứng   14.5 Cơ sở Nam Định
43 7540204DKD Công nghệ dệt, may   14 Cơ sở Nam Định
44 7540202DKD Công nghệ sợi, dệt   14 Cơ sở Nam Định
45 7540101DKD Công nghệ thực phẩm   14 Cơ sở Nam Định
46 7810103DKD Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành   14 Cơ sở Nam Định

2. Điểm chuẩn Đại học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp năm 2021

Tối 15/9, trường Đại học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp công bố điểm chuẩn các ngành đào tạo hệ đại học chính quy năm 2021, xem chi tiết thông tin trong bài.

* Ghi chú:

- Điểm trúng tuyển theo các tổ hợp môn cho từng ngành đƣợc xác định nhƣ nhau; - Điểm trúng tuyển trên áp dụng với đối tƣợng là học sinh phổ thông khu vực 3;

- Trong trường hợp ngành học mà thí sinh trúng tuyển không đủ số lượng để mở lớp, Nhà trƣờng sẽ ưu tiên cho thí sinh được chuyển cơ sở đào tạo hoặc ngành học tƣơng ứng;

- Nhà trường tổ chức đón tiếp và làm thủ tục nhập học cho thí sinh trúng tuyển đợt 1 từ ngày 16/09/2021 đến hết ngày 22/09/2021 (chi tiết xem tại https://uneti.edu.vn/thong-bao-huong-dan-thisinh-trung-tuyen-nhap-hoc-dot-thang-09-2021);

- Do tình hình dịch bệnh Covid-19 có nhiều diễn biến phức tạp, nhằm tạo điều kiện thuận lợi nhất cho thí sinh trúng tuyển đại học chính quy năm 2021 hoàn thiện các thủ tục nhập học. Nhà trường triển khai nhập học theo hình thức online tại: https://sinhvien.uneti.edu.vn/nhap-hoc-truc-tuyen.html

3. Điểm chuẩn Đại học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp năm 2020

Điểm chuẩn các ngành đào tạo của trường ĐH Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp năm 2020 đã được công bố, các em xem chi tiết điểm chuẩn các ngành bên dưới

Điểm chuẩn ĐH Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp năm 2020

Xem thêm bài viết về trường Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp (Cơ sở Nam Định) mới nhất: