Đề án tuyển sinh trường Học viện Khoa học Quân sự

Video giới thiệu trường Học viện Khoa học Quân sự

Giới thiệu

  • Tên trường: Học viện Khoa học Quân sự
  • Tên tiếng Ah: Military Science Academy (MSA)
  • Mã trường: NQH
  • Loại trường: Quân sự
  • Hệ đào tạo: Đại học Sau đại học
  • Địa chỉ:
  • Kim Chung, Hoài Đức, Hà Nội
  • 322E, Lê Trọng Tấn, Định Công, Hoàng Mai, Hà Nội

Thông tin tuyển sinh

Học viện Khoa học quân sự tuyển 80 chỉ tiêu năm 2025, chi tiết như sau:

TT Ngành đào tạo Mã trường Mã Ngành Chỉ tiêu
1 * Ngành Trinh sát Kỹ thuật NQH 7860231 33
  Thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Bắc   25
  Thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Nam   8
2 * Ngành Ngôn ngữ Anh 7220201 16
  Thí sinh Nam   14
  Thí sinh Nữ   2
3 * Ngôn ngữ Nga 7220202 10
  Thí sinh Nam   8
  Thí sinh Nữ   2
4 * Ngành Ngôn ngữ Trung Quốc 7220204 10
  Thí sinh Nam                  8
  Thí sinh Nữ   2
5 * Ngành Quan hệ Quốc tế 7310206 11
  Thí sinh Nam   9
  Thí sinh Nữ   2
Tổng 80
 

Điểm chuẩn các năm

A. Điểm chuẩn Học viện Khoa học Quân sự năm 2025 mới nhất
1. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2025
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh (Thí sinh Nam) D01 26.38  
2 7220201 Ngôn ngữ Anh (Thí sinh Nữ) D01 28.01  
3 7220202 Ngôn ngữ Nga (Thí sinh Nam) D01; D02 24.19  
4 7220202 Ngôn ngữ Nga (Thí sinh Nữ) D01; D02 29.17  
5 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc (Thí sinh Nam) D01; D04 24.68  
6 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc (Thí sinh Nữ) D01; D04 28.89  
7 7310206 Quan hệ quốc tế (Thí sinh Nam) D01 27.35  
8 7310206 Quan hệ quốc tế (Thí sinh Nữ) D01 30  
9 7860231 Trinh sát kỹ thuật (Thí sinh Nam, miền Bắc) A00; A01 26.5  
10 7860231 Trinh sát kỹ thuật (Thí sinh Nam, miền Nam) A00; A01 26.09  

2. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HN năm 2025

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh (Thí sinh Nam) Q00 117  
2 7220201 Ngôn ngữ Anh (Thí sinh Nữ) Q00 127  
3 7220202 Ngôn ngữ Nga (Thí sinh Nam) Q00 105  
4 7220202 Ngôn ngữ Nga (Thí sinh Nữ) Q00 134  
5 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc (Thí sinh Nam) Q00 109  
6 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc (Thí sinh Nữ) Q00 132  
7 7310206 Quan hệ quốc tế (Thí sinh Nam) Q00 123  
8 7310206 Quan hệ quốc tế (Thí sinh Nữ) Q00 139  
9 7860231 Trinh sát kỹ thuật (Thí sinh Nam, miền Bắc) Q00 103  
10 7860231 Trinh sát kỹ thuật (Thí sinh Nam, miền Nam) Q00 101  
3. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2025
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh (Thí sinh Nam)   1040  
2 7220201 Ngôn ngữ Anh (Thí sinh Nữ)   1105  
3 7220202 Ngôn ngữ Nga (Thí sinh Nam)   960  
4 7220202 Ngôn ngữ Nga (Thí sinh Nữ)   1127  
5 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc (Thí sinh Nam)   980  
6 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc (Thí sinh Nữ)   1124  
7 7310206 Quan hệ quốc tế (Thí sinh Nam)   1080  
8 7310206 Quan hệ quốc tế (Thí sinh Nữ)   1133  
9 7860231 Trinh sát kỹ thuật (Thí sinh Nam, miền Bắc)   935  
10 7860231 Trinh sát kỹ thuật (Thí sinh Nam, miền Nam)   915

B. Điểm chuẩn Học viện Khoa học Quân sự năm 2024 mới nhất

1. Điểm chuẩn Học viện Khoa học Quân sự 2024 theo Điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 27.54 TS nữ
2 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 26.48 TS nam
3 7220202 Ngôn ngữ Nga D01; D02 25.88 TS nam
4 7220202 Ngôn ngữ Nga D01; D02 27.17 TS nữ
5 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04 28.22 TS nữ
6 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04 26.67 TS nam
7 7310206 Quan hệ quốc tế D01 27.72 TS nữ
8 7310206 Quan hệ quốc tế D01 25.94 TS nam
9 7860231 Trinh sát kỹ thuật A00; A01 25.26 TS nam, miền Bắc
10 7860231 Trinh sát kỹ thuật A00; A01 24.5 TS nam, miền Nam

2. Điểm chuẩn Học viện Khoa học Quân sự 2024 theo Điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 28.598 TS Nam
2 7220202 Ngôn ngữ Nga D01; D02 27.679 TS Nam
3 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04 27.681 TS Nam
4 7310206 Quan hệ quốc tế D01 27.223 TS Nam
5 7860231 Trinh sát kỹ thuật A00; A01 28.651 TS Nam miền Nam
6 7860231 Trinh sát kỹ thuật A00; A01 27.52 TS Nam miền Bắc

3. Điểm chuẩn Học viện Khoa học Quân sự 2024 theo Điểm ĐGNL HN

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh   20.65 TS Nữ
2 7220201 Ngôn ngữ Anh   16.925 TS Nam
3 7220202 Ngôn ngữ Nga   17.45 TS Nam
4 7220202 Ngôn ngữ Nga   21.025 TS Nữ
5 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc   19 TS Nam
6 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc   19.5 TS Nữ
7 7310206 Quan hệ quốc tế   21.125 TS Nam
8 7310206 Quan hệ quốc tế   23.825 TS Nữ
9 7860231 Trinh sát kỹ thuật   19.025 TS Nam miền Nam
10 7860231 Trinh sát kỹ thuật   18.05 TS Nam miền Bắc

4. Điểm chuẩn Học viện Khoa học Quân sự  2024 theo Điểm đánh giá tư duy

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh   16.925 TS Nam
2 7220201 Ngôn ngữ Anh   20.65 TS Nữ
3 7220202 Ngôn ngữ Nga   17.45 TS Nam
4 7220202 Ngôn ngữ Nga   21.025 TS Nữ
5 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc   19 TS Nam
6 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc   19.5 TS Nữ
7 7310206 Quan hệ quốc tế   23.825 TS Nữ
8 7310206 Quan hệ quốc tế   21.125 TS Nam
9 7860231 Trinh sát kỹ thuật   19.025 TS Nam miền Nam
10 7860231 Trinh sát kỹ thuật   18.05 TS Nam miền Bắc

C. Điểm chuẩn chính thức Học viện Khoa học Quân sự năm 2023 mới nhất

Học viện Khoa học quân sự công bố điểm chuẩn 2023

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 25.57 TS nam
2 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 27.46 TS nữ
3 7220202 Ngôn ngữ Nga D01; D02 23.81 TS nam
4 7220202 Ngôn ngữ Nga D01; D02 26.38 TS nữ
5 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04 24.73 TS nam
6 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04 27.97 TS nữ
7 7310206 Quan hệ quốc tế D01 26.17 TS nam
8 7310206 Quan hệ quốc tế D01 27.97 TS nữ
9 7860231 Trinh sát kỹ thuật A00; A01 25.1 TS nam, miền Bắc
10 7860231 Trinh sát kỹ thuật A00; A01 24.25 TS nam, miền Nam

Học phí

Học viên trúng tuyển vào hệ quân sự được Bộ Quốc phòng bảo đảm ăn, mặc, ở, không phải đóng học phí. Hàng tháng được nhận phụ cấp. Ra trường được phong quân hàm sỹ quan và phân công công tác (không phải tìm việc làm).

Chương trình đào tạo

STT Mã ngành Tên ngành Chỉ tiêu Phương thức xét tuyển Tổ hợp
1 7220201 Ngôn ngữ Anh (Thí sinh Nam) 14 ĐGNL HCM  
ĐT THPTHọc Bạ D01
ĐGNL HN Q00
2 7220201 Ngôn ngữ Anh (Thí sinh Nữ) 2 ĐGNL HCM  
ĐT THPT D01
ĐGNL HN Q00
3 7220202 Ngôn ngữ Nga (Thí sinh Nam) 8 ĐGNL HCM  
ĐT THPTHọc Bạ D01; D02
ĐGNL HN Q00
4 7220202 Ngôn ngữ Nga (Thí sinh Nữ) 2 ĐGNL HCM  
ĐT THPT D01; D02
ĐGNL HN Q00
5 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc (Thí sinh Nam) 8 ĐGNL HCM  
ĐT THPTHọc Bạ D01; D04
ĐGNL HN Q00
6 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc (Thí sinh Nữ) 2 ĐGNL HCM  
ĐT THPT D01; D04
ĐGNL HN Q00
7 7310206 Quan hệ quốc tế (Thí sinh Nam) 9 ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ D01
ĐGNL HN Q00
8 7310206 Quan hệ quốc tế (Thí sinh Nữ) 2 ĐGNL HCM  
ĐT THPT D01
ĐGNL HN Q00
9 7860231 Trinh sát kỹ thuật (Thí sinh Nam, miền Bắc) 25 ĐGNL HCM  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01
ĐGNL HN Q00
10 7860231 Trinh sát kỹ thuật (Thí sinh Nam, miền Nam) 8 ĐGNL HCM  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01
ĐGNL HN Q00

Fanpage trường

Xem vị trí trên bản đồ