Đăng nhập
Đăng nhập Đăng ký
Hỏi bài
Khóa học
Thi Online
Tuyển sinh

Đăng nhập

Đăng ký

  • Khóa học
  • Lớp 12
    • Môn học
    • Toán
    • Văn
    • Vật lý
    • Hóa học
    • Tiếng Anh (mới)
    • Sinh học
  • Lớp 11
    • Môn học
    • Toán
    • Văn
    • Vật lý
    • Hóa học
    • Tiếng Anh (mới)
    • Tiếng Anh
  • Lớp 10
    • Môn học
    • Toán
    • Văn
    • Vật lý
    • Hóa học
    • Tiếng Anh (mới)
    • Sinh học
  • Lớp 9
    • Môn học
    • Toán
    • Văn
    • Vật lý
    • Hóa học
    • Tiếng Anh (mới)
  • Lớp 8
    • Môn học
    • Toán
    • Văn
    • Vật lý
    • Hóa học
    • Tiếng Anh (mới)
  • Lớp 7
    • Môn học
    • Toán
    • Văn
    • Vật lý
    • Tiếng Anh (mới)
  • Lớp 6
    • Môn học
    • Toán
    • Văn
  • Lớp 5
    • Môn học
    • Toán
    • Tiếng Anh (mới)
  • Lớp 4
    • Môn học
    • Toán
    • Tiếng Anh (mới)
    • Tiếng Việt
  • Lớp 3
    • Môn học
    • Toán
    • Tiếng Anh (mới)
    • Tiếng Việt
  • Thi Online
  • Bộ đề
  • Câu hỏi

  Mục lục

  • Unit 1. FAMILY LIFE
    • Getting Started
      • Bài tập Unit 1 Getting started có đáp án
    • Language
      • Bài tập Unit 1 Language có đáp án
    • Reading
      • Bài tập Unit 1 Reading có đáp án
    • Speaking
      • Bài tập Unit 1 Speaking có đáp án
    • Listening
      • Bài tập Unit 1 Listening có đáp án
    • Writing
      • Bài tập Unit 1 Writing có đáp án
    • Communication and Culture
      • Bài tập Unit 1 Communication and Culture có đáp án
    • Looking back and Project
      • Bài tập Unit 1 Looking back and Project có đáp án
  • Unit I: Introduction
    • Vocabulary: Likes and dislikes
      • Bài tập Vocabulary: Likes and dislikes có đáp án
    • Grammar: Contrast: present simple and present continuous
      • Bài tập Grammar: Contrast: present simple and present continuous có đáp án
    • Vocabulary: Describing people
      • Bài tập Vocabulary: Describing people có đáp án
    • Grammar: Articles
      • Bài tập Grammar: Articles có đáp án
    • Grammar Builder
      • Bài tập Grammar Builder có đáp án
    • Grammar Reference
      • Bài tập Grammar Reference có đáp án
  • Unit 1: People
    • A: Meet people
      • Bài tập Unit 1: People A: Meet people có đáp án
    • B: Goal: Ask for personal information
      • Bài tập Unit 1: People B: GOAL : Ask for personal information có đáp án
    • C: Goal: Describe people and Occupations
      • Bài tập Unit 1: People C: Describe people and Occupations có đáp án
    • D: Goal: Compare people’s jobs
      • Bài tập Unit 1: People D: Compare people’s jobs có đáp án
    • E: Goal: Write a personal description
      • Bài tập Unit 1: People E: Write a personal description có đáp án
  • Unit 2: A Day in the Life
    • A: Talk about a typical day
      • Bài tập Unit 2: Aday in the life A: Talk about a typical day có đáp án
    • B: Talk about free time
      • Bài tập Unit 2: Aday in the life B: Talk about free time có đáp án
    • C: Describe a special day
      • Bài tập Unit 2: Aday in the life C: Describe a special day có đáp án
    • D: Talk about hobbies and interests
      • Bài tập Unit 2: Aday in the life D. Talk about hobbies and interests có đáp án
    • E: Plan a party
      • Bài tập Unit 2: Aday in the life E. Plan a party có đáp án
  • Unit 3: Going Places
    • A: Talk about your possessions
      • Bài tập Unit 3: Going places A: Talk about your possessions có đáp án
    • B: Ask for and give travel information
      • Bài tập Unit 3: Going places B: Ask for and give travel information có đáp án
    • C: Ask for and give advice
      • Bài tập Unit 3: Going places C: Ask for and give advice có đáp án
    • D: Plan a vaction
      • Bài tập Unit 3: Going places D: Plan a vaction có đáp án
    • E: Describe a place
      • Bài tập Unit 3: Going places E: Describe a place có đáp án
  • Unit 4: Food
    • A: Describe a recipe
      • Bài tập Unit 4: Food A: Describe a recipe có đáp án
    • B: Order a meal
      • Bài tập Unit 4: Food B: Order a meal có đáp án
    • C: Talk about diets
      • Bài tập Unit 4: Food C: Talk about diets có đáp án
    • D: Plan a farm or a garden
      • Bài tập Unit 4: Food D: Plan a farm or a garden có đáp án
    • E: Follow and give instructions
      • Bài tập Unit 4: Food E: Follow and give instructions có đáp án
  • Unit 5: Sports
    • A: Describe activities happening now
      • Bài tập Unit 5: Sports A: Describe activities happening now có đáp án
    • B: Compare everyday and present- time activities
      • Bài tập Unit 5: Sports B: Compare everyday and present- time activities có đáp án
    • C: Talk about your favorite sports
      • Bài tập Unit 5: Sports C: Talk about your favorite sports có đáp án
    • D: Compare sports and activities
      • Bài tập Unit 5: Sports D: Compare sports and activities có đáp án
    • E: Write and complete a questionnaire
      • Bài tập Unit 5: Sports E: Write and complete a questionnaire có đáp án
  • Unit 6: Destinations
    • A: Describe past vacations
      • Bài tập Unit 6: Destinations A: Describe past vacations có đáp án
    • B: Ask about trip
      • Bài tập Unit 6: Destinations B: Ask about trip có đáp án
    • C: Talk about your weekend
      • Bài tập Unit 6: Destinations C: Talk about your weekend có đáp án
    • D: Describe a national park
      • Bài tập Unit 6: Destinations D: Describe a national park có đáp án
    • E: Find and share information online
      • Bài tập Unit 6: Destinations E: Find and share information online có đáp án
  • Unit 7: Communication
    • A: Talk about personal communication
      • Bài tập Unit 7: Communication A: Talk about personal communication có đáp án
    • B: Exchange contact information
      • Bài tập Unit 7: Communication B: Exchange contact information có đáp án
    • C: Describe characteristics and qualities
      • Bài tập Unit 7: Communication C: Describe characteristics and qualities có đáp án
    • D: Compare types of communication
      • Bài tập Unit 7: Communication D: Compare types of communication có đáp án
    • E: Compare formal and informal communication
      • Bài tập Unit 7: Communication E. Compare formal and informal communication có đáp án
  • Unit 8: Making Plans
    • A: Talk about your plans
      • Bài tập Unit 8: Making plans A: Talk about your plans có đáp án
    • B: Plan a project
      • Bài tập Unit 8: Making plans B: Plan a project có đáp án
    • C: Make predictions
      • Bài tập Unit 8: Making plans C: Make predictions có đáp án
    • D: Solve a probem
      • Bài tập Unit 8: Making plans D: Solve a probem có đáp án
    • E: Describe future trends
      • Bài tập Unit 8: Making plans E: Describe future trends có đáp án
  • Unit 9: Types of Clothing
    • A: Compare clothes
      • Bài tập Unit 9: Types of clothing A: Compare clothes có đáp án
    • B: Buy clothes
      • Bài tập Unit 9: Types of clothing B: Buy clothes có đáp án
    • C: Decide what to wear
      • Bài tập Unit 9: Types of clothing C: Decide what to wear có đáp án
    • D: Discuss fashion
      • Bài tập Unit 9: Types of clothing D: Discuss fashion có đáp án
    • E: Describe clothes
      • Bài tập Unit 9: Types of clothing E: Describe clothes có đáp án
  • Unit 10: Lifestyles
    • A: Discuss healthy and unhealthy habits
      • Bài tập Unit 10: Styles A: Discuss healthy and unhealthy habits có đáp án
    • B: Give advice on healthy habits
      • Bài tập Unit 10: Styles B: Give advice on healthy habits có đáp án
    • C: Talk about lifestyle
      • Bài tập Unit 10: Styles C: Talk about lifestyle có đáp án
    • D: Discuss the importance of sleep
      • Bài tập Unit 10: Styles D: Discuss the importance of sleep có đáp án
    • E: Explain heathy activities
      • Bài tập Unit 10: Styles E: Explain heathy activities có đáp án
  • Unit 11: Achievements
    • A: Talk about responsibilities
      • Bài tập Unit 11: Achievements A: Talk about responsibilities có đáp án
    • B: Interview for a job
      • Bài tập Unit 11: Achievements B: Interview for a job có đáp án
    • C: Describe past actions
      • Bài tập Unit 11: Achievements C: Describe past actions có đáp án
    • D: Women’s achievements
      • Bài tập Unit 11: Achievements D: Women’s achievements có đáp án
    • E: Write a resume
      • Bài tập Unit 11: Achievements E: Write a resume có đáp án
  • Unit 12: Decisions
    • A: Give advice about money
      • Bài tập Unit 12: Decisions A: Give advice about money có đáp án
    • B: Choose what to use
      • Bài tập Unit 12: Decisions B: Choose what to use có đáp án
    • C: Make decisions about money
      • Bài tập Unit 12: Decisions C: Make decisions about money có đáp án
    • D: Plan how to raise money
      • Bài tập Unit 12: Decisions D: Plan how to raise money có đáp án
    • E: Compare and contrast options
      • Bài tập Unit 12: Decisions E: Compare and contrast options có đáp án
  • Grammar Reference
    • Unit 1
      • Bài tập Grammar Reference Unit 1 có đáp án
    • Unit 2
      • Bài tập Grammar Reference Unit 2 có đáp án
    • Unit 3
      • Bài tập Grammar Reference Unit 3 có đáp án
    • Unit 4
      • Bài tập Grammar Reference Unit 4 có đáp án
    • Unit 5
      • Bài tập Grammar Reference Unit 5 có đáp án
    • Unit 6
      • Bài tập Grammar Reference Unit 6 có đáp án
    • Unit 7
      • Bài tập Grammar Reference Unit 7 có đáp án
    • Unit 8
      • Bài tập Grammar Reference Unit 8 có đáp án
    • Unit 9
      • Bài tập Grammar Reference Unit 9 có đáp án
    • Unit 10
      • Bài tập Grammar Reference Unit 10 có đáp án
    • Unit 11
      • Bài tập Grammar Reference Unit 11 có đáp án
    • Unit 12
      • Bài tập Grammar Reference Unit 12 có đáp án
  • Unit 2. HUMANS AND THE ENVIRONMENT
    • Getting Started
      • Bài tập Unit 2 Getting started có đáp án
    • Language
      • Bài tập Unit 2 Language có đáp án
    • Reading
      • Bài tập Unit 2 Reading có đáp án
    • Speaking
      • Bài tập Unit 2 Speaking có đáp án
    • Listening
      • Bài tập Unit 2 Listening có đáp án
    • Writing
      • Bài tập Unit 2 Writing có đáp án
    • Communication and Culture
      • Bài tập Unit 2 Communication and Culture có đáp án
    • Looking back and Project
      • Bài tập Unit 2 Looking back and Project có đáp án
  • Unit 1. Feelings
    • Vocabulary: How do you feel?
      • Bài tập Vocabulary. How do you feel có đáp án
    • Grammar: Past simple (affirmative)
      • Bài tập Grammar Past simple (affirmative) có đáp án
    • Listening: Problems, problems!
      • Bài tập Listening. Problems, problems! có đáp án
    • Grammar: Past simple (negative and interrogative)
      • Bài tập Grammar: Past simple (negative and interrrogative), Question words có đáp án
    • Word skills: Adjective endings
      • Bài tập Word Skills. Adjective endings có đáp án
    • Reading: Painless
      • Bài tập Reading. Painless có đáp án
    • Speaking: Narrting events
      • Bài tập Speaking. Narrative events có đáp án
    • Writing: A description of an event
      • Bài tập Wrirting. A description of an event có đáp án
    • Culture: The British
      • Bài tập Culture. The British có đáp án
    • Review Unit 1
      • Bài tập Review có đáp án
    • Grammar Builder
      • Bài tập Grammar Builder có đáp án
    • Grammar Reference
      • Bài tập Grammar Reference có đáp án
  • Unit 3. MUSIC
    • Getting Started
      • Bài tập Unit 3 Getting started có đáp án
    • Language
      • Bài tập Unit 3 Language có đáp án
    • Reading
      • Bài tập Unit 3 Reading có đáp án
    • Speaking
      • Bài tập Unit 3 Speaking có đáp án
    • Listening
      • Bài tập Unit 3 Listening có đáp án
    • Writing
      • Bài tập Unit 3 Writing có đáp án
    • Communication and Culture
      • Bài tập Unit 3 Communication and Culture có đáp án
    • Looking back and Project
      • Bài tập Unit 3 Looking back and Project có đáp án
  • Unit 2. Adventure
    • Vocabulary: Landscapes
      • Bài tập Vocabulary. Landscapes có đáp án
    • Grammar: Past continuous
      • Bài tập Grammar. Past continuous có đáp án
    • Listening: Adrenaline junkies
      • Bài tập Listening. Adrenaline junkies có đáp án
    • Grammar: Contrast: past simple and past continuous
      • Bài tập Grammar. Contrast: past simple and past continuous có đáp án
    • Word Skills: Word building
      • Bài tập Word Skills. Word building có đáp án
    • Reading: Lost at sea
      • Bài tập Reading. Lost at sea có đáp án
    • Speaking: Photo description
      • Bài tập Speaking. Photo description có đáp án
    • Writing: An invitation
      • Bài tập Writing. An invitation có đáp án
    • Culture: Ann Davison
      • Bài tập Culture. Ann Davison có đáp án
    • Review Unit 2
      • Bài tập Review có đáp án
    • Grammar Builder
      • Bài tập Grammar Builder có đáp án
    • Grammar Reference
      • Bài tập Grammar Reference có đáp án
  • Review 1
    • Language
      • Bài tập Review 1 Language có đáp án
    • Skills
      • Bài tập Review 1 Skills có đáp án
  • Unit 3. On screen
    • Vocabulary: Films and TV programmes
      • Bài tập Vocabulary. Films and TV programmes có đáp án
    • Grammar: Quantity
      • Bài tập Grammar. Quantity có đáp án
    • Listening: Advertising
      • Bài tập Listening. Advertising có đáp án
    • Grammar: must, mustn’t and needn’t / don’t have to
      • Bài tập Grammar. must, mustn’t and needn’t / don’t have to có đáp án
    • Words Skills: Negative adjective prefixes
      • Bài tập Words Skills. Negative adjective prefixes có đáp án
    • Reading: Video games and health
      • Bài tập Reading. Video games and health có đáp án
    • Speaking: Reaching an agreement
      • Bài tập Speaking. Reaching an agreement có đáp án
    • Writing: An informal letter
      • Bài tập Writing. An informal letter có đáp án
    • Culture: Entertainment
      • Bài tập Culture. Entertainment có đáp án
    • Review Unit 3
      • Bài tập Review có đáp án
    • Grammar Builder
      • Bài tập Grammar Builder có đáp án
    • Grammar Reference
      • Bài tập Grammar Reference có đáp án
  • Unit 4. FOR A BETTER COMMUNITY
    • Getting Started
      • Bài tập Unit 4 Getting started có đáp án
    • Language
      • Bài tập Unit 4 Language có đáp án
    • Reading
      • Bài tập Unit 4 Reading có đáp án
    • Speaking
      • Bài tập Unit 4 Speaking có đáp án
    • Listening
      • Bài tập Unit 4 Listening có đáp án
    • Writing
      • Bài tập Unit 4 Writing có đáp án
    • Communication and Culture
      • Bài tập Unit 4 Communication and Culture có đáp án
    • Looking back and Project
      • Bài tập Unit 4 Looking back and Project có đáp án
  • Unit 4. Our planet
    • Vocabulary: Weather
      • Bài tập Vocabulary. Weather có đáp án
    • Grammar: Comparison
      • Bài tập Grammar. Comparison có đáp án
    • Listening: Eyewitness
      • Bài tập Listening. Eyewitness có đáp án
    • Grammar: Superlative adjectives, too and enough
      • Bài tập Grammar. Superlative adjectives, too and enough có đáp án
    • Word Skills: Phrasal verbs
      • Bài tập Word Skills. Phrasal verbs có đáp án
    • Reading: Gliders in the storm
      • Bài tập Reading. Gliders in the storm có đáp án
    • Speaking: Photo comparison
      • Bài tập Speaking. Photo comparison có đáp án
    • Writing: An article
      • Bài tập Writing. An article có đáp án
    • Culture: Extreme weather
      • Bài tập Culture. Extreme weather có đáp án
    • Review Unit 4
      • Bài tập Review có đáp án
    • Grammar Builder
      • Bài tập Grammar Builder có đáp án
    • Grammar Reference
      • Bài tập Grammar Reference có đáp án
  • Unit 5. INVENTIONS
    • Getting Started
      • Bài tập Unit 5 Getting started có đáp án
    • Language
      • Bài tập Unit 5 Language có đáp án
    • Reading
      • Bài tập Unit 5 Reading có đáp án
    • Speaking
      • Bài tập Unit 5 Speaking có đáp án
    • Listening
      • Bài tập Unit 5 Listening có đáp án
    • Writing
      • Bài tập Unit 5 Writing có đáp án
    • Communication and Culture
      • Bài tập Unit 5 Communication and Culture có đáp án
    • Looking back and Project
      • Bài tập Unit 5 Looking back and Project có đáp án
  • Unit 5. Ambition
    • Vocabulary: Job
      • Bài tập Vocabulary. Job có đáp án
    • Grammar: will, be going to and the first conditional
      • Bài tập Grammar. will, be going to and the first conditional có đáp án
    • Listening: Changing jobs
      • Bài tập Listening. Changing jobs có đáp án
    • Grammar: Defining and non-defining relative clauses
      • Bài tập Grammar. Defining and non-defining relative clauses có đáp án
    • Word Skills: Prefixes
      • Bài tập Word Skills. Prefixes có đáp án
    • Reading: Dream jobs
      • Bài tập Reading. Dream jobs có đáp án
    • Writing: An application letter
      • Bài tập Writing. An application letter có đáp án
    • Culture: Entrepreneurs
      • Bài tập Culture. Entrepreneurs có đáp án
    • Review Unit 5
      • Bài tập Review có đáp án
    • Grammar Builder
      • Bài tập Grammar Builder có đáp án
    • Grammar Reference
      • Bài tập Grammar Reference có đáp án
  • Review 2
    • Language
      • Bài tập Review 2 Language có đáp án
    • Skills
      • Bài tập Review 2 Skills có đáp án
  • Unit 6. Money
    • Vocabulary: Spending power
      • Bài tập Vocabulary. Spending power có đáp án
    • Grammar: The second conditional
      • Bài tập Grammar. The second conditional có đáp án
    • Listening: Honesty pays
      • Bài tập Listening. Honesty pays có đáp án
    • Grammar: Past perfect
      • Bài tập Grammar. Past perfect có đáp án
    • Word Skills: Verb patterns
      • Bài tập Word Skills. Verb patterns có đáp án
    • Reading: Aaron Levie
      • Bài tập Reading. Aaron Levie có đáp án
    • Speaking: Photo comparison and presentation
      • Bài tập Speaking. Photo comparison and presentation có đáp án
    • Writing: An opinion essay
      • Bài tập Writing. An opinion essay có đáp án
    • Culture: The World Bank
      • Bài tập Culture. The World Bank có đáp án
    • Review Unit 6
      • Bài tập Review có đáp án
    • Grammar Builder
      • Bài tập Grammar Builder có đáp án
    • Grammar Reference
      • Bài tập Grammar Reference có đáp án
  • Unit 6. GENDER EQUALITY
    • Getting Started
      • Bài tập Unit 6 Getting started có đáp án
    • Language
      • Bài tập Unit 6 Language có đáp án
    • Reading
      • Bài tập Unit 6 Reading có đáp án
    • Speaking
      • Bài tập Unit 6 Speaking có đáp án
    • Listening
      • Bài tập Unit 6 Listening có đáp án
    • Writing
      • Bài tập Unit 6 Writing có đáp án
    • Communication and Culture
      • Bài tập Unit 6 Communication and Culture có đáp án
    • Looking back and Project
      • Bài tập Unit 6 Looking back and Project có đáp án
  • Unit 8. Science
    • Vocabulary: Gadgets
      • Bài tập Vocabulary. Gadgets có đáp án
    • Grammar: The passive (present simple and past simple)
      • Bài tập Grammar. The passive (present simple and past simple) có đáp án
    • Listening: Intentions of the speaker
      • Bài tập Listening: Intentions of the speaker có đáp án
    • Grammar: The passive (present perfect, future, and modal verbs)
      • Bài tập Grammar. The passive (present perfect, future, and modal verbs) có đáp án
    • Word Skills: Verb + preposition
      • Bài tập Word Skills. Verb + preposition có đáp án
    • Reading: Great inventions?
      • Bài tập Reading. Great inventions? có đáp án
    • Speaking: Making a complaint
      • Bài tập Speaking. Making a complaint có đáp án
    • Writing: A formal letter
      • Bài tập Writing. A formal letter có đáp án
    • Culture: Virtual education
      • Bài tập Culture. Virtual education có đáp án
    • Review Unit 8
      • Bài tập Review có đáp án
    • Grammar Builder
      • Bài tập Grammar Builder có đáp án
    • Grammar Reference
      • Bài tập Grammar Reference có đáp án
  • Unit 7. VIET NAM AND INTERNATIONAL ORGANISATIONS
    • Getting Started
      • Bài tập Unit 7 Getting started có đáp án
    • Language
      • Bài tập Unit 7 Language có đáp án
    • Reading
      • Bài tập Unit 7 Reading có đáp án
    • Speaking
      • Bài tập Unit 7 Speaking có đáp án
    • Listening
      • Bài tập Unit 7 Listening có đáp án
    • Writing
      • Bài tập Unit 7 Writing có đáp án
    • Communication and Culture
      • Bài tập Unit 7 Communication and Culture có đáp án
    • Looking back and Project
      • Bài tập Unit 7 Looking back and Project có đáp án
  • Unit 7. Tourism
    • Vocabulary: Worth a visit
      • Bài tập Vocabulary. Worth a visit có đáp án
    • Grammar: Present perfect vs past simple
      • Bài tập Grammar. Present perfect vs past simple có đáp án
    • Listening: Check your ticket!
      • Bài tập Listening. Check your ticket! có đáp án
    • Grammar: Reported speech
      • Bài tập Grammar. Reported speech có đáp án
    • Word Skills: Compounds
      • Bài tập Word Skills. Compounds có đáp án
    • Reading: Adventure holidays
      • Bài tập Reading. Adventure holidays có đáp án
    • Speaking: Planning a holiday
      • Bài tập Speaking. Planning a holiday có đáp án
    • Writing: A holiday blog
      • Bài tập Writing. A holiday blog có đáp án
    • Culture: Landscapes
      • Bài tập Culture. Landscapes có đáp án
    • Review Unit 7
      • Bài tập Review có đáp án
    • Grammar Builder
      • Bài tập Grammar Builder có đáp án
    • Grammar Reference
      • Bài tập Grammar Reference có đáp án
  • Unit 8. NEW WAYS TO LEARN
    • Getting Started
      • Bài tập Unit 8 Getting started có đáp án
    • Language
      • Bài tập Unit 8 Language có đáp án
    • Reading
      • Bài tập Unit 8 Reading có đáp án
    • Speaking
      • Bài tập Unit 8 Speaking có đáp án
    • Listening
      • Bài tập Unit 8 Listening có đáp án
    • Writing
      • Bài tập Unit 8 Writing có đáp án
    • Communication and Culture
      • Bài tập Unit 8 Communication and Culture có đáp án
    • Looking back and Project
      • Bài tập Unit 8 Looking back and Project có đáp án
  • Review 3
    • Language
      • Bài tập Review 3 Language có đáp án
    • Skills
      • Bài tập Review 3 Skills có đáp án
  • Unit 9. PROTECTING THE ENVIRONMENT
    • Getting Started
      • Bài tập Unit 9 Getting started có đáp án
    • Language
      • Bài tập Unit 9 Language có đáp án
    • Reading
      • Bài tập Unit 9 Reading có đáp án
    • Speaking
      • Bài tập Unit 9 Speaking có đáp án
    • Listening
      • Bài tập Unit 9 Listening có đáp án
    • Writing
      • Bài tập Unit 9 Writing có đáp án
    • Communication and Culture
      • Bài tập Unit 9 Communication and Culture có đáp án
    • Looking back and Project
      • Bài tập Unit 9 Looking back and Project có đáp án
  • Unit 10. ECOTOURISM
    • Getting Started
      • Bài tập Unit 10 Getting started có đáp án
    • Language
      • Bài tập Unit 10 Language có đáp án
    • Reading
      • Bài tập Unit 10 Reading có đáp án
    • Speaking
      • Bài tập Unit 10 Speaking có đáp án
    • Listening
      • Bài tập Unit 10 Listening có đáp án
    • Writing
      • Bài tập Unit 10 Writing có đáp án
    • Communication and Culture
      • Bài tập Unit 10 Communication and Culture có đáp án
    • Looking back and Project
      • Bài tập Unit 10 Looking back and Project có đáp án
  • Review 4
    • Language
      • Bài tập Review 4 Language có đáp án
    • Skills
      • Bài tập Review 4 Skills có đáp án
  • Giải SBT Tiếng Anh 10
    • Unit 1: Family life
      • Giải SBT Tiếng anh 10 Unit 1. Pronunciation có đáp án
      • Giải SBT Tiếng anh 10 Unit 1. Vocabulary có đáp án
      • Giải SBT Tiếng anh 10 Unit 1. Grammar có đáp án
      • Giải SBT Tiếng anh 10 Unit 1. Reading có đáp án
      • Giải SBT Tiếng anh 10 Unit 1. Speaking có đáp án
      • Giải SBT Tiếng anh 10 Unit 1. Writing có đáp án
    • Unit 2: Humans and The environment
      • Giải SBT Tiếng anh 10 Unit 2. Pronunciation có đáp án
      • Giải SBT Tiếng anh 10 Unit 2. Vocabulary có đáp án
      • Giải SBT Tiếng anh 10 Unit 2. Grammar có đáp án
      • Giải SBT Tiếng anh 10 Unit 2. Reading có đáp án
      • Giải SBT Tiếng anh 10 Unit 2. Speaking có đáp án
      • Giải SBT Tiếng anh 10 Unit 2. Writing có đáp án
    • Unit 3: Music
      • Giải SBT Tiếng anh 10 Unit 3. Pronunciation có đáp án
      • Giải SBT Tiếng anh 10 Unit 3. Vocabulary có đáp án
      • Giải SBT Tiếng anh 10 Unit 3. Grammar có đáp án
      • Giải SBT Tiếng anh 10 Unit 3. Reading có đáp án
      • Giải SBT Tiếng anh 10 Unit 3. Speaking có đáp án
      • Giải SBT Tiếng anh 10 Unit 3. Writing có đáp án
    • Test yourself 1
      • Giải SBT Tiếng anh 10 Test yourself 1: Pronunciation có đáp án
      • Giải SBT Tiếng anh 10 Test yourself 1: Vocabulary có đáp án
      • Giải SBT Tiếng anh 10 Test yourself 1: Grammar có đáp án
      • Giải SBT Tiếng anh 10 Test yourself 1: Reading có đáp án
      • Giải SBT Tiếng anh 10 Test yourself 1: Speaking có đáp án
      • Giải SBT Tiếng anh 10 Test yourself 1: Writing có đáp án
    • Unit 4: For a better community
      • Giải SBT Tiếng anh 10 Unit 4. Pronunciation có đáp án
      • Giải SBT Tiếng anh 10 Unit 4. Vocabulary có đáp án
      • Giải SBT Tiếng anh 10 Unit 4. Grammar có đáp án
      • Giải SBT Tiếng anh 10 Unit 4. Reading có đáp án
      • Giải SBT Tiếng anh 10 Unit 4. Speaking có đáp án
      • Giải SBT Tiếng anh 10 Unit 4. Writing có đáp án
    • Unit 5: Inventions
      • Giải SBT Tiếng anh 10 Unit 5. Pronunciation có đáp án
      • Giải SBT Tiếng anh 10 Unit 5. Vocabulary có đáp án
      • Giải SBT Tiếng anh 10 Unit 5. Grammar có đáp án
      • Giải SBT Tiếng anh 10 Unit 5. Reading có đáp án
      • Giải SBT Tiếng anh 10 Unit 5. Speaking có đáp án
      • Giải SBT Tiếng anh 10 Unit 5. Writing có đáp án
    • Test yourself 2
      • Giải SBT Tiếng anh 10 Test yourself 2: Pronunciation có đáp án
      • Giải SBT Tiếng anh 10 Test yourself 2: Vocabulary & Grammar có đáp án
      • Giải SBT Tiếng anh 10 Test yourself 2: Reading có đáp án
      • Giải SBT Tiếng anh 10 Test yourself 2: Speaking có đáp án
      • Giải SBT Tiếng anh 10 Test yourself 2: Writing có đáp án
    • Unit 6: Gender euqality
      • Giải SBT Tiếng anh 10 Unit 6. Pronunciation có đáp án
      • Giải SBT Tiếng anh 10 Unit 6. Vocabulary có đáp án
      • Giải SBT Tiếng anh 10 Unit 6. Grammar có đáp án
      • Giải SBT Tiếng anh 10 Unit 6. Reding có đáp án
      • Giải SBT Tiếng anh 10 Unit 6. Speaking có đáp án
      • Giải SBT Tiếng anh 10 Unit 6. Writing có đáp án
    • Unit 7: Viet Nam and International organisations
      • Giải SBT Tiếng anh 10 Unit 7. Pronunciation có đáp án
      • Giải SBT Tiếng anh 10 Unit 7. Vocabulary có đáp án
      • Giải SBT Tiếng anh 10 Unit 7. Grammar có đáp án
      • Giải SBT Tiếng anh 10 Unit 7. Reading có đáp án
      • Giải SBT Tiếng anh 10 Unit 7. Speaking có đáp án
      • Giải SBT Tiếng anh 10 Unit 7. Writing có đáp án
    • Unit 8: New ways to learn
      • Giải SBT Tiếng anh 10 Unit 8. Pronunciation có đáp án
      • Giải SBT Tiếng anh 10 Unit 8. Vocabulary có đáp án
      • Giải SBT Tiếng anh 10 Unit 8. Grammar có đáp án
      • Giải SBT Tiếng anh 10 Unit 8. Reading có đáp án
      • Giải SBT Tiếng anh 10 Unit 8. Speaking có đáp án
      • Giải SBT Tiếng anh 10 Unit 8. Writing có đáp án
    • Test yourself 3
      • Giải SBT Tiếng anh 10 Test yourself 3: Pronunciation có đáp án
      • Giải SBT Tiếng anh 10 Test yourself 3: Vocabulary có đáp án
      • Giải SBT Tiếng anh 10 Test yourself 3: Grammar có đáp án
      • Giải SBT Tiếng anh 10 Test yourself 3: Reading có đáp án
      • Giải SBT Tiếng anh 10 Test yourself 3: Speaking có đáp án
      • Giải SBT Tiếng anh 10 Test yourself 3: Writing có đáp án
    • Unit 9: Protecting the environment
      • Giải SBT Tiếng anh 10 Unit 9. Pronunciation có đáp án
      • Giải SBT Tiếng anh 10 Unit 9. Vocabulary có đáp án
      • Giải SBT Tiếng anh 10 Unit 9. Grammar có đáp án
      • Giải SBT Tiếng anh 10 Unit 9. Reading có đáp án
      • Giải SBT Tiếng anh 10 Unit 9. Speaking có đáp án
      • Giải SBT Tiếng anh 10 Unit 9. Writing có đáp án
    • Unit 10: Ecotourism
      • Giải SBT Tiếng anh 10 Unit 10. Pronunciation có đáp án
      • Giải SBT Tiếng anh 10 Unit 10. Vocabulary có đáp án
      • Giải SBT Tiếng anh 10 Unit 10. Grammar có đáp án
      • Giải SBT Tiếng anh 10 Unit 10. Reading có đáp án
      • Giải SBT Tiếng anh 10 Unit 10. Speaking có đáp án
      • Giải SBT Tiếng anh 10 Unit 10. Writing có đáp án
    • Test yourself 4
      • Giải SBT Tiếng anh 10 Test yourself 4: Pronunciation có đáp án
      • Giải SBT Tiếng anh 10 Test yourself 4: Vocabulary có đáp án
      • Giải SBT Tiếng anh 10 Test yourself 4: Grammar có đáp án
      • Giải SBT Tiếng anh 10 Test yourself 4: Reading có đáp án
      • Giải SBT Tiếng anh 10 Test yourself 4: Writing có đáp án
  1. Trang chủ
  2. Lớp 10
  3. Tiếng Anh
  4. Bài tập Unit 2 Getting started có đáp án

Bài tập Unit 2 Getting started có đáp án

Chạm vào số sao để đánh giá.
  • Đề số 1

Bài tập Unit 2 Getting started có đáp án

  • 109 lượt xem

  • 4 câu hỏi



Câu 1:

Listen and read (Nghe và đọc)


Câu 2:

Read the conversation again and answer the following questions. (Đọc lại đoạn hội thoại và trả lời các câu hỏi sau.)


Câu 3:

Match the verbs or phrasal verbs in A with suitable nouns or noun phrases in B (Nối các động từ hoặc cụm động từ trong A với danh từ hoặc cụm danh từ phù hợp trong B)
Match the verbs or phrasal verbs in A with suitable nouns or noun phrases in B (ảnh 1)


Câu 4:

) Complete the following sentences based on the conversation in 1 (Hoàn thành các câu sau dựa trên cuộc hội thoại bài 1)


Các bài thi hot trong chương

  • Bài tập Unit 2 Listening có đáp án (147 lượt thi)
  • Bài tập Unit 2 Speaking có đáp án (136 lượt thi)
  • Bài tập Unit 2 Reading có đáp án (127 lượt thi)
  • Bài tập Unit 2 Communication and Culture có đáp án (123 lượt thi)
  • Bài tập Unit 2 Language có đáp án (122 lượt thi)
  • Bài tập Unit 2 Writing có đáp án (122 lượt thi)
  • Bài tập Unit 2 Looking back and Project có đáp án (122 lượt thi)
0

Đánh giá trung bình

0%

0%

0%

0%

0%

Bình luận

Hãy Đăng nhập hoặc Tạo tài khoản để gửi bình luận


Bình luận
  • Tầng 2, số nhà 541 Vũ Tông Phan, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
  • Phone: 084 283 45 85
  • Email: vietjackteam@gmail.com
  • Tải nội dung trên Google Play Tải nội dung trên IOS Store

Liên kết  

  • Đội ngũ giáo viên tại VietJack
  • Danh sách khóa học, bài giảng
  • Danh sách Câu hỏi trắc nghiệm
  • Danh sách Câu hỏi tự luận
  • Bộ đề trắc nghiệm các lớp
  • Tài liệu tham khảo
  • Giải bài tập các môn
  • Hỏi đáp bài tập

Thông tin Vietjack  

  • Giới thiệu về công ty
  • Cách thanh toán học phí
  • Chính sách hoàn học phí
  • Chuyển đổi khóa học
  • Chính sách bảo mật
  • Điều khoản dịch vụ
  • Thông tin y tế

Tải ứng dụng

  • Tải nội dung trên Google Play Tải nội dung trên IOS Store

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ DỊCH VỤ GIÁO DỤC VIETJACK
Giấy chứng nhận ĐKKD số: 0108307822 do Sở KH & ĐT TP Hà Nội cấp lần đầu ngày 04/06/2018
© 2017 Vietjack87. All Rights Reserved.
×

CHỌN BỘ SÁCH BẠN MUỐN XEM

Hãy chọn chính xác nhé!

Đăng ký

Với Google Với Facebook

Hoặc

Bạn đã có tài khoản? Đăng nhập

VietJack

Bằng cách đăng ký, bạn đồng ý với Điều khoản sử dụng và Chính sách Bảo mật của chúng tôi.

Đăng nhập

Với Google Với Facebook

Hoặc

Quên mật khẩu?

Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký

VietJack

Bằng cách đăng ký, bạn đồng ý với Điều khoản sử dụng và Chính sách Bảo mật của chúng tôi.

Quên mật khẩu

Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký

VietJack

Bằng cách đăng ký, bạn đồng ý với Điều khoản sử dụng và Chính sách Bảo mật của chúng tôi.

Hoặc gọi Hotline tư vấn: 084 283 45 85
Email: vietjackteam@gmail.com
VietJack