Giải SBT Tiếng anh 6 CTST Unit 1: Towns and cities Vocabulary and Listening trang 14 có đáp án
23 người thi tuần này 4.6 1.6 K lượt thi 2 câu hỏi
🔥 Đề thi HOT:
Bài tập trắc nghiệm Unit 1 A Closer Look 1 - Ngữ âm có đáp án
10 câu Trắc Nghiệm Tiếng Anh 6 Unit 2 : It's delicious - Ngữ pháp: too much/ too many/ not enough - English discovery có đáp án
Bài tập trắc nghiệm Unit 1 A Closer Look 2 - Ngữ pháp có đáp án
Bài tập trắc nghiệm Unit 1 A Closer Look 1 - Từ vựng có đáp án
15 câu Trắc nghiệm Tiếng Anh 6 Unit 1: My new school - Vocabulary and Grammar - Global Success có đáp án
Danh sách câu hỏi:
Lời giải
|
|
Positive (Tích cực) |
Negative (Tiêu cực) |
Clean (sạch sẽ) |
Dangerous (Nguy hiểm) |
Quiet (yên tĩnh) |
Noisy (ồn ào) |
Friendly (thân thiện) |
Dirty (bẩn) |
Pretty (đẹp) |
Ugly (xấu xí |
Safe (an toàn) |
|
Lời giải
1. My house is pretty.
2. Our school is modern.
3. My area of town is clean.
4. The street near my school is noisy
5. The nearest train station is old
6.The café in our area is quiet
7. The library is good
8. The office building in our in our capital is big
Hướng dẫn dịch
1. Nhà của tớ rất đẹp
2. Trường học của chúng tôi là hiện đại.
3. Khu vực thị trấn của tôi sạch sẽ.
4. Con phố gần trường tôi ồn ào
5. Ga xe lửa gần nhất đã cũ
6. Quán cà phê trong khu vực của chúng tôi yên tĩnh
7. Thư viện tốt
8. Tòa nhà văn phòng ở thủ đô của chúng tôi rất lớn