Câu hỏi:

13/07/2024 862

Find eight more adjectives in the wordsearch. Write adjectives under positive or negative

(Tìm thêm 8 tính từ trong bảng từ sau. Viết các tính tuwf dưới cột tích cực và tiêu cực)

Giải sách bài tập Tiếng Anh 6 trang 14 Unit 1: Towns and cities Vocabulary and Listening

Quảng cáo

Trả lời:

verified
Giải bởi Vietjack

 

Positive (Tích cực)

Negative (Tiêu cực)

Clean (sạch sẽ)

Dangerous (Nguy hiểm)

Quiet (yên tĩnh)

Noisy (ồn ào)

Friendly (thân thiện)

Dirty (bẩn)

Pretty (đẹp)

Ugly (xấu xí

Safe (an toàn)

 

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Lời giải

1. My house is pretty.

2. Our school is modern.

3. My area of town is clean.

4. The street near my school is noisy

5. The nearest train station is old

6.The café in our area is quiet

7. The library is good

8. The office building in our in our capital is big

Hướng dẫn dịch

1. Nhà của tớ rất đẹp

2. Trường học của chúng tôi là hiện đại.

3. Khu vực thị trấn của tôi sạch sẽ.

4. Con phố gần trường tôi ồn ào

5. Ga xe lửa gần nhất đã cũ

6. Quán cà phê trong khu vực của chúng tôi yên tĩnh

7. Thư viện tốt

8. Tòa nhà văn phòng ở thủ đô của chúng tôi rất lớn