Giải SBT Tiếng anh 6 CTST Unit 2: Days Vocabulary trang 18 có đáp án
27 người thi tuần này 4.6 1.8 K lượt thi 4 câu hỏi
🔥 Đề thi HOT:
10 câu Trắc Nghiệm Tiếng Anh 6 Unit 2 : It's delicious - Ngữ pháp: too much/ too many/ not enough - English discovery có đáp án
Bài tập trắc nghiệm Unit 1 A Closer Look 1 - Ngữ âm có đáp án
Đề thi giữa kì 2 Tiếng Anh 6 Right-on có đáp án - Đề 1
15 câu Trắc nghiệm Tiếng Anh 6 Unit 1: My new school - Vocabulary and Grammar - Global Success có đáp án
Bài tập trắc nghiệm Unit 1 A Closer Look 1 - Từ vựng có đáp án
Danh sách câu hỏi:
Lời giải
In the morning: Go to school, have breakfast, have classes
In the evening: do my homework, go to bed, have dinner, relax on my sofa, sleep
Lời giải
1. go to chool
2.have classes
3.chat with friends
4. get home
5.do my homework
6.help with the housework
Hướng dẫn dịch
1, Tớ đi bộ đi học với các bạn
2. Tớ có lớp cả ngày
3. Tớ nói chuyện với các bạn sau buổi học
4. Tớ về nhà khoảng 3h30p
5. Tớ làm bài tập ở phòng ngủ
6. Tớ giúp làm biệc nhà trước khi ăn tối
Lời giải
1-b
2-d
3-a
4-c
5-d
6-b
Hướng dẫn dịch
1. Tớ luôn luôn rửa mặt vào buổi sáng
2. Chúng tớ ăn trưa vào 1 giờ
3.Sau giờ học, tớ học ở thư viện
4. Tớ chơi trò chơi với bạn của mìh
5. Chúng tớ thường ngồi ở sofa và xem các video
6. Tớ đánh răng trước khi đi ngủ
Lời giải
1- teeth
2- face
3-breakfast
4- sister
5- housework
6-bed
7- minutes
8-foot
9- next
10-home