Giải SBT Tiếng anh 6 CTST Unit 2: Days Vocabulary trang 18 có đáp án
26 người thi tuần này 4.6 1.9 K lượt thi 4 câu hỏi
🔥 Đề thi HOT:
10 câu Trắc Nghiệm Tiếng Anh 6 Unit 2 : It's delicious - Ngữ pháp: too much/ too many/ not enough - English discovery có đáp án
Bài tập Trắc nghiệm Unit 10 Phonetics and Speaking có đáp án
Bài tập Trắc nghiệm Unit 16 Vocabulary and Grammar có đáp án
Bài tập Trắc nghiệm Unit 16 Phonetics and Speaking có đáp án
12 câu Trắc nghiệm Tiếng Anh 6 Unit 1: My new school - Ngữ âm - Global Success có đáp án
Danh sách câu hỏi:
Lời giải
In the morning: Go to school, have breakfast, have classes
In the evening: do my homework, go to bed, have dinner, relax on my sofa, sleep
Lời giải
1. go to chool
2.have classes
3.chat with friends
4. get home
5.do my homework
6.help with the housework
Hướng dẫn dịch
1, Tớ đi bộ đi học với các bạn
2. Tớ có lớp cả ngày
3. Tớ nói chuyện với các bạn sau buổi học
4. Tớ về nhà khoảng 3h30p
5. Tớ làm bài tập ở phòng ngủ
6. Tớ giúp làm biệc nhà trước khi ăn tối
Lời giải
1-b
2-d
3-a
4-c
5-d
6-b
Hướng dẫn dịch
1. Tớ luôn luôn rửa mặt vào buổi sáng
2. Chúng tớ ăn trưa vào 1 giờ
3.Sau giờ học, tớ học ở thư viện
4. Tớ chơi trò chơi với bạn của mìh
5. Chúng tớ thường ngồi ở sofa và xem các video
6. Tớ đánh răng trước khi đi ngủ
Lời giải
1- teeth
2- face
3-breakfast
4- sister
5- housework
6-bed
7- minutes
8-foot
9- next
10-home