Giải SBT Tiếng anh 6 CTST Unit 2: Days Vocabulary trang 18 có đáp án
22 người thi tuần này 4.6 1.5 K lượt thi 4 câu hỏi
Chia sẻ đề thi
hoặc tải đề
In đề / Tải vềComplete the table with given words
(Hoàn thành bảng với các từ đã cho)
In the morning: Go to school, have breakfast, have classes
In the evening: do my homework, go to bed, have dinner, relax on my sofa, sleep
🔥 Đề thi HOT:
Đề kiểm tra Tiếng anh 6 Giữa học kì 2 có đáp án (Đề 1)
15 câu Trắc nghiệm Tiếng Anh 6 Unit 2: Monkeys are amazing! - Vocabulary and Grammar - Explore English có đáp án
Bài tập trắc nghiệm Unit 9 A closer look 2 - Ngữ pháp phần 2 có đáp án
Đề thi giữa kì 2 Tiếng Anh 6 Right-on có đáp án - Đề 1
Bài tập trắc nghiệm Unit 8 A Closer Look 1 - Từ vựng có đáp án
Bài tập trắc nghiệm Unit 9 A Closer Look 1 - Từ vựng có đáp án
Đề kiểm tra Tiếng anh 6 Giữa học kì 2 có đáp án (Đề 20)
Trắc nghiệm Tiếng Anh 6 Unit 6 Ngữ âm: Cách đọc đuôi –ed có đáp án
Danh sách câu hỏi:
303 Đánh giá
50%
40%
0%
0%
0%