Giải SBT Tiếng anh 6 CTST Unit 5: Food and health Vocabulary and Listening trang 38 có đáp án
18 người thi tuần này 4.6 1.4 K lượt thi 5 câu hỏi
🔥 Đề thi HOT:
Đề kiểm tra Tiếng anh 6 Cuối học kì 2 có đáp án (Đề 1)
15 câu Trắc nghiệm Tiếng Anh 6 Unit 2: Monkeys are amazing! - Vocabulary and Grammar - Explore English có đáp án
Bộ 8 đề thi cuối kì 2 Tiếng Anh 6 Right on có đáp án (Đề 1)
Bộ 8 đề thi cuối kì 2 Tiếng Anh 6 Right on có đáp án (Đề 4)
Bài tập trắc nghiệm Unit 1 A Closer Look 1 - Ngữ âm có đáp án
Đề kiểm tra Tiếng anh 6 Cuối học kì 2 có đáp án (Đề 21)
Danh sách câu hỏi:
Lời giải
1. active, lazy
2. unfit, fit
3. healthy, unhealthy
4. well, ill
5. hungry, thirsty
Hướng dẫn dịch:
1. Julie rất năng động nhưng em của cô ấy thì lười
2. Oscar thì không đủ sức khỏe còn bố cậu ấy thì khỏe mạnh.
3. Ollie ăn đồ ăn tốt cho sức khỏe còn Martin ăn đồ ăn không tốt cho sức khỏe
4. Murat thì khỏe nhưng em của bạn ấy hôm nay ốm
5. Katy thì đói còn Billy thì khát.
Lời giải
1. tired |
2. unfit |
3. thirsty |
4. ill |
5. healthy |
6. lazy |
7. hungry |
8. fit |
Hướng dẫn dịch:
1. Nhìn kìa, Paul đang ngồi. Có phải bạn ấy đang mệt sau trận bóng không?
2. Cậu có thể chạy lên núi cùng với tôi không? Không, tôi rất không khỏe vì tôi chả bao giờ tập thể dục cả.
3. Cậu có muốn uống nước không? Có, mình đang rất khát.
4. Fatma không ở trường. Có phải bạn ấy bị ốm rồi không?
5. Đồ uống này có tốt không? Không, nó không tốt cho bạn đâu
6. “Anh trai tôi chẳng bao giờ giúp làm việc nhà cả”, “Ờ nhà là anh ấy luôn lười vậy hả?”
7. “Con đói quá!”, “Ừ, để mẹ làm cho con một chiếc bánh mì kẹp”
8. Có phải Sifa rất khỏe mạnh không? Ừ, cô ấy bơi lội, chơi bóng rổ mỗi tuần.
Lời giải
1. Hôm nay là một ngày nóng nực và bạn đang khát. Bạn sẽ uống gì?
a. Một chút nước
b. Nước uống có ga lạnh
c. Một chút nước ép như nước táo hay nước nho
2. Bây giờ là 11 giờ sáng và bạn đang đói. Bạn sẽ ăn gì?
a. Một món ăn vặt tốt cho sức khỏe – có lẽ là táo hoặc lê
b. Nhiều khoai tây chiên hoặc một chút sô cô la
c. Một chiếc bánh mì kẹp nhỏ
3. Bây giờ là 9h30 sáng thứ bảy. Bạn đang làm gì?
a. Tôi đang đi bộ xuống thị trấn. Tôi lúc nào cũng năng động
b. Tôi nằm trên giường. Thỉnh thoảng tôi khá lười
c. Tôi chơi bóng rổ. Tôi rất khỏe khoắn.
Lời giải
1. Ben không uống nhiều nước.
2. Poppy có cơm trưa ở trường.
3. Ben có thể ăn sô cô la hoặc khoai tây chiên ở trường.
4. Poppy thỉnh thoảng chơi bóng bổ sau khi tan trường
5. Poppy rất khỏe mạnh.
6. Ben dậy lúc mười rưỡi.
Lời giải
Hướng dẫn dịch:
1. Tôi không khỏe mạnh vì tôi hiếm khi tập thể dục
2. Khi tôi đói, tôi sẽ làm một chiếc bánh mì kẹp thịt gà nhỏ.
3. Khi tôi khát, tôi uống một chút nước lạnh.
4. Tôi ăn thức ăn lành mạnh như hoa quẩ, rau củ, thịt gà.
5. Tôi thỉnh thoảng ăn đồ ăn không tốt cho sức khỏe như khoai tây chiên, đồ ngọt hay sô cô la.