Tiếng Anh lớp 6 Unit 8: Vocabulary and Listening trang 100 - Friends plus (Chân trời sáng tạo)
15 người thi tuần này 4.6 2.4 K lượt thi 6 câu hỏi
Chia sẻ đề thi
hoặc tải đề
In đề / Tải vềCheck the meanings of the words in the box. What words can you match to photos 1-4? Listen and check
(Kiểm tra nghĩa của các từ trong hộp. Bạn có thể ghép những từ nào với ảnh 1-4? Nghe và kiểm tra)
1. rainy, cloudy |
2. hot, sunny |
3. cold, snowy, icy |
4. foggy, cloudy, cold |
Hướng dẫn dịch
1. có mưa, có mây |
2. nóng, có nắng |
2. lạnh, có tuyết, có băng |
4. có sương mù, có mây, lạnh |
🔥 Đề thi HOT:
Đề kiểm tra Tiếng anh 6 Giữa học kì 2 có đáp án (Đề 1)
15 câu Trắc nghiệm Tiếng Anh 6 Unit 2: Monkeys are amazing! - Vocabulary and Grammar - Explore English có đáp án
Bài tập trắc nghiệm Unit 9 A closer look 2 - Ngữ pháp phần 2 có đáp án
Đề kiểm tra Tiếng anh 6 Cuối học kì 2 có đáp án (Đề 1)
Đề thi giữa kì 2 Tiếng Anh 6 Right-on có đáp án - Đề 1
Bài tập trắc nghiệm Unit 7 A closer look 2 - Ngữ pháp phần 2 có đáp án
Trắc nghiệm Tiếng Anh 6 Unit 6 Ngữ âm: Cách đọc đuôi –ed có đáp án
Bài tập trắc nghiệm Unit 10 A Closer Look 1 - Từ vựng phần 1 có đáp án
Danh sách câu hỏi:
Câu 2:
Complete the texts with some of the words in exercise 1.
( Hoàn thành đoạn văn với các từ ở bài 1)

Complete the texts with some of the words in exercise 1.
( Hoàn thành đoạn văn với các từ ở bài 1)
480 Đánh giá
50%
40%
0%
0%
0%