Giải vở bài tập Toán lớp 1 Bài 97 (có đáp án): Các số có hai chữ số
23 người thi tuần này 4.6 1.2 K lượt thi 5 câu hỏi
🔥 Đề thi HOT:
370 người thi tuần này
Bài tập ôn hè Toán lớp 1 Chuyên đề 1: Đếm, đọc, viết, so sánh các số trong phạm vi 100 có đáp án
7.6 K lượt thi
32 câu hỏi
225 người thi tuần này
Bộ 10 đề thi giữa kì 1 Toán lớp 1 Kết nối tri thức có đáp án - Đề 1
4.3 K lượt thi
10 câu hỏi
202 người thi tuần này
15 câu trắc nghiệm Toán lớp 1 Kết nối tri thức Nhận biết các số từ 0 đến 5 có đáp án
796 lượt thi
15 câu hỏi
151 người thi tuần này
Bài tập ôn hè Toán lớp 1 Chuyên đề 4: Hình phẳng và hình khối có đáp án
4.3 K lượt thi
30 câu hỏi
100 người thi tuần này
15 câu trắc nghiệm Toán lớp 1 Kết nối tri thức Luyện tập chung có đáp án
200 lượt thi
15 câu hỏi
97 người thi tuần này
15 câu trắc nghiệm Toán lớp 1 Kết nối tri thức Luyện tập chung có đáp án
194 lượt thi
15 câu hỏi
96 người thi tuần này
15 câu trắc nghiệm Toán lớp 1 Kết nối tri thức Bảng các số từ 1 đến 100 có đáp án
200 lượt thi
15 câu hỏi
94 người thi tuần này
15 câu trắc nghiệm Toán lớp 1 Kết nối tri thức Phép cộng trong phạm vi 10 (Nhận biết dấu cộng, cách viết phép cộng) có đáp án
248 lượt thi
15 câu hỏi
Nội dung liên quan:
Danh sách câu hỏi:
Câu 1
Viết (theo mẫu):
Hai mươi: 20;
| Hai mươi tư: … ; | Hai mươi tám: … |
| Hai mươi mốt: … ; | Hai mươi lăm: …; |
| Hai mươi chín: … | Hai mươi hai: … ; |
| Hai mươi sáu: … ; | Ba mươi: … |
| Hai mươi ba: … ; | Hai mươi bảy: … |
Lời giải
Lời giải chi tiết:
| Hai mươi tư: 24 ; | Hai mươi tám: 28 |
| Hai mươi mốt: 21 ; | Hai mươi lăm: 25 ; |
| Hai mươi chín: 29 | Hai mươi hai: 22 ; |
| Hai mươi sáu:26 ; | Ba mươi: 30 |
| Hai mươi ba: 23 ; | Hai mươi bảy: 27 |
Câu 2
Viết số:
| Ba mươi: … ; | Ba mươi tư: … ; |
| Ba mươi tám: … | Ba mươi mốt: … ; |
| Ba mươi lăm: …; | Ba mươi chín: … |
| Ba mươi hai: … ; | Ba mươi sáu: … ; |
| Bốn mươi: … | Ba mươi ba: … ; |
| Ba mươi bảy: … |
Lời giải
Lời giải chi tiết:
| Ba mươi: 30 ; | Ba mươi tư: 34 ; |
| Ba mươi tám: 38 | Ba mươi mốt: 31 ; |
| Ba mươi lăm: 35 ; | Ba mươi chín: 39 |
| Ba mươi hai: 32 ; | Ba mươi sáu: 36 ; |
| Bốn mươi: 40 | Ba mươi ba: 33 ; |
| Ba mươi bảy: 37 |
Câu 3
Viết số:
| Bốn mươi: … ; | Bốn mươi tư: … ; |
| Bốn mươi tám: … | Bốn mươi mốt: … ; |
| Bốn mươi lăm: …; | Bốn mươi chín: … |
| Bốn mươi hai: … ; | Bốn mươi sáu: … ; |
| Năm mươi: … | Bốn mươi ba: … ; |
| Bốn mươi bảy: … |
Lời giải
Lời giải chi tiết:
| Bốn mươi: 40 ; | Bốn mươi tư: 44 ; |
| Bốn mươi tám: 48 | Bốn mươi mốt: 41 ; |
| Bốn mươi lăm: 45 ; | Bốn mươi chín: 49 |
| Bốn mươi hai: 42 ; | Bốn mươi sáu: 46 ; |
| Năm mươi: 50 | Bốn mươi ba: 43 ; |
| Bốn mươi bảy: 47 |
Lời giải
Lời giải chi tiết:
Lời giải
Lời giải chi tiết: