Giải vở bài tập Toán lớp 1 Bài 99 (có đáp án): Các số có hai chữ số (tiếp theo)
24 người thi tuần này 4.6 1.2 K lượt thi 5 câu hỏi
🔥 Đề thi HOT:
503 người thi tuần này
Bài tập ôn hè Toán lớp 1 Chuyên đề 1: Đếm, đọc, viết, so sánh các số trong phạm vi 100 có đáp án
5.4 K lượt thi
32 câu hỏi
304 người thi tuần này
Bộ 10 đề thi giữa kì 1 Toán lớp 1 Kết nối tri thức có đáp án - Đề 1
1.4 K lượt thi
10 câu hỏi
221 người thi tuần này
Bài tập ôn hè Toán lớp 1 Chuyên đề 2: Phép cộng, phép trừ (không nhớ) các số trong phạm vi 100 có đáp án
3 K lượt thi
117 câu hỏi
146 người thi tuần này
Bài tập ôn hè Toán lớp 1 Chuyên đề 4: Hình phẳng và hình khối có đáp án
3.1 K lượt thi
30 câu hỏi
128 người thi tuần này
Bài tập ôn hè Toán lớp 1 Chuyên đề 5: Đo độ dài – thời gian có đáp án
2.4 K lượt thi
35 câu hỏi
70 người thi tuần này
Bài tập ôn hè Toán lớp 1 Chuyên đề 3: Bài toán có lời văn có đáp án
1.8 K lượt thi
35 câu hỏi
Nội dung liên quan:
Danh sách câu hỏi:
Câu 1
Viết (theo mẫu):
Bảy mươi: 70 ;
Bảy mươi lăm: … ; | Tám mươi: … |
Bảy mươi mốt: … ; | Bảy mươi sáu: … ; |
Tám mươi lăm: … | Bảy mươi hai: … ; |
Bảy mươi bảy: … ; | Chín mươi: … |
Bảy mươi ba: … ; | Bảy mươi tám: … ; |
Sáu mươi lăm: … | Bảy mươi tư: … ; |
Bảy mươi chín: … ; | Sáu mươi: … |
Lời giải
Lời giải chi tiết:
Bảy mươi lăm: 75 ; | Tám mươi: 80 |
Bảy mươi mốt: 71 ; | Bảy mươi sáu: 76 ; |
Tám mươi lăm: 85 | Bảy mươi hai: 72 ; |
Bảy mươi bảy: 77 ; | Chín mươi: 90 |
Bảy mươi ba: 73 ; | Bảy mươi tám: 78 ; |
Sáu mươi lăm: 65 | Bảy mươi tư: 74 ; |
Bảy mươi chín: 79 ; | Sáu mươi: 60 |
Lời giải
Lời giải chi tiết:
a)
b)
Lời giải
Lời giải chi tiết:
Số 91 gồm 9 chục và 1 đơn vị.
Số 76 gồm 7 chục và 6 đơn vị.
Số 60 gồm 6 chục và 0 đơn vị.
Lời giải
Lời giải chi tiết:
Lời giải
Lời giải chi tiết: