Kết nối tri thức
Cánh diều
Chân trời sáng tạo
Môn học
Chương trình khác
1899 lượt thi 28 câu hỏi 28 phút
2408 lượt thi
Thi ngay
1631 lượt thi
1570 lượt thi
1575 lượt thi
1685 lượt thi
1550 lượt thi
1558 lượt thi
2400 lượt thi
1506 lượt thi
Câu 1:
Hãy chọn câu sai?
A. Nếu a > b và c < 0 thì ac > bc
B. Nếu a < b và c < 0 thì ac > bc.
C. Nếu a ≥ b và c < 0 thì ac ≤ bc.
D. Nếu a ≥ b và c > 0 thì ac ≥ bc
Câu 2:
Cho a > b và c > 0, chọn kết luận đúng?
A. ac > bc
B. ac > 0
C. ac ≤ bc
D. bc > ac
Câu 3:
Hãy chọn câu đúng. Nếu a > b thì?
A. -3a - 1 > -3b - 1
B. -3(a - 1) < -3(b - 1)
C. -3(a - 1) > -3(b - 1)
D. 3(a - 1) < 3(b - 1)
Câu 4:
A. -3a + 1 > -3b + 1
B. -3a < -3b
C. 3a < 3b
Câu 5:
Hãy chọn câu sai. Nếu a < b thì?
A. 4a + 1 < 4b + 5
B. 7 - 2a > 4 - 2b.
C. a -b < 0.
D. 6 - 3a < 6 - 3b
Câu 6:
A. 2a + 1 < 2b + 5
B. 7 - 3b > 4 - 3b
C. a - b < 0
D. 2 - 3a < 2 - 3b
Câu 7:
Cho a + 1 ≤ b + 2. So sánh 2 số 2a + 2 và 2b + 4 nào dưới đây là đúng?
A. 2a +2 > 2b + 4
B. 2a + 2 < 2b + 4
C. 2a + 2 ≥ 2b + 4
D. 2a + 2 ≤ 2b + 4
Câu 8:
Cho a - 2 ≤ b - 1. So sánh 2 số 2a - 4 và 2b - 2 nào dưới đây là đúng?
A. 2a - 4 > 2b - 2
B. 2a - 4 < 2b - 2
C. 2a - 4 ≥ 2b - 2
D. 2a - 4 ≤ 2b - 2
Câu 9:
Cho -2x + 3 < -2y + 3. So sánh x và y. Đáp án nào sau đây là đúng?
A. x < y
B. x > y
C. x ≤ y
D. x ≥ y
Câu 10:
Cho -3x - 1 < -3y - 1. So sánh x và y. Đáp án nào sau đây là đúng?
C. x = y
D. Không so sánh được
Câu 11:
Cho a > b > 0. So sánh a2 và ab; a3 và b3?
A. a2 < ab và a3 > b3.
B. a2 > ab và a3 > b3.
C. a2 < ab và a3 < b3
D. a2 > ab và a3 < b3
Câu 12:
Cho a > b > 0. So sánh a3……b3, dấu cần điền vào chỗ chấm là?
A. >
B. <
C. =
D. Không đủ dữ kiện để so sánh
Câu 13:
Cho a, b bất kì. Chọn câu đúng?
A. a2+b22 < ab
B. a2+b22 ≤ab
C. a2+b22 ≥ ab
D. a2+b22 > ab
Câu 14:
Cho a, b bất kì. Chọn câu đúng nhất?
A. a2 + b2 < 2ab
B. a2 + b2 ≤ 2ab
C. a2 + b2 ≥ 2ab
D. a2 + b2 > 2ab
Câu 15:
Cho -2018a < -2018b. Khi đó?
A. a < b
B. a > b
C. a = b
D. Cả A, B, C đều sai
Câu 16:
Cho -2020a > -2020b. Khi đó?
D. Cả A, B, C đều sai.
Câu 17:
Với mọi a, b, c. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. a2 + b2 + c2 < ab + bc + ca
B. a2 + b2 + c2 ≥ ab + bc + ca
C. a2 + b2 + c2 ≤ ab + bc + ca
Câu 18:
A. a2 + b2 + c2 ≤ 2ab + 2bc - 2ca
B. a2 + b2 + c2 ≥ 2ab + 2bc - 2ca
C. a2 + b2 + c2 = 2ab + 2bc - 2ca
Câu 19:
Cho x + y > 1. Chọn khẳng định đúng?
A. x2 + y2 > 1/2
B. x2 + y2 < 1/2
C. x2 + y2 = 1/2
D. x2 + y2 ≤ 1/2
Câu 20:
Cho x + y ≥ 1. Chọn khẳng định đúng?
A. x2 + y2 ≥ 1/2
D. Cả A, B, C đều đúng
Câu 21:
Bất đẳng thức nào sau đây đúng với mọi a > 0, b > 0?
A. a3 + b3 - ab2 - a2b < 0
B. a3 + b3 - ab2 - a2b ≥ 0
C. a3 + b3 - ab2 - a2b ≤ 0
D. a3 + b3 - ab2 - a2b > 0
Câu 22:
A. a3 + b3 ≤ ab2 + a2b
B. a3 + b3 ≥ ab2 + a2b
C. ab2 + a2b = a3 + b3
D. ab2 + a2b > a3 + b3
Câu 23:
Cho a ≥ b > 0. Khẳng định nào đúng?
A. 1a+1b≥4a+b
B. 1a+1b<4a+b
C. 1a+1b=4a+b
D. 1a+1b>4a+b
Câu 24:
Cho a, b là các số thực dương. Chọn khẳng định đúng nhất?
A. (a+b)2ab<4
B. (a+b)2ab≥4
C. (a+b)2ab=4
D. (a+b)2ab>4
Câu 25:
Cho x > 0; y > 0. Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau?
A. (1)
B. (2)
C. (3)
D. (1); (2)
Câu 26:
Câu 27:
So sánh m và m2 với 0 < m < 1?
A. m2 > m
B. m2 < m
C. m2 ≥ m
D. m2 ≤ m
Câu 28:
So sánh m3 và m2 với 0 < m < 1?
A. m2 > m3
B. m2 < m3
C. m3 = m2
380 Đánh giá
50%
40%
0%
Hoặc
Bạn đã có tài khoản? Đăng nhập ngay
Bằng cách đăng ký, bạn đã đồng ý với Điều khoản sử dụng và Chính sách Bảo mật của chúng tôi.
-- hoặc --
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây
Đăng nhập để bắt đầu sử dụng dịch vụ của chúng tôi.
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký
Bằng cách đăng ký, bạn đồng ý với Điều khoản sử dụng và Chính sách Bảo mật của chúng tôi.
084 283 45 85
vietjackteam@gmail.com