Đăng nhập
Đăng ký
43173 lượt thi 58 câu hỏi
Câu 1:
Đặt dấu <, >, ≥, ≤ vào ô vuông cho thích hợp:
(-2).3 (-2).5
Câu 2:
4.(-2) (-7).(-2)
Câu 3:
-62 + 2 36 + 2
Câu 4:
5.(-8) 135.(-8)
Câu 5:
Cho m < n, hãy so sánh: 5m và 5n
Câu 6:
Cho m < n, hãy so sánh: -3m và -3n
Câu 7:
Số b là số âm, số 0 hay số dương nếu: 5b > 3b
Câu 8:
Số b là số âm, số 0 hay số dương nếu: -12b > 8b
Câu 9:
Số b là số âm, số 0 hay số dương nếu: -6b ≥ 9b
Câu 10:
Số b là số âm, số 0 hay số dương nếu: 3b ≤ 15b
Câu 11:
Cho a < b, hãy đặt dấu <, > vào ô vuông cho thích hợp:
a/2 b/2
Câu 12:
a/-3 b/-3
Câu 13:
Cho m > n, chứng tỏ: m + 3 > n + 1
Câu 14:
Cho m > n, chứng tỏ: 3m + 2 > 3n
Câu 15:
Cho m < n, chứng tỏ: 2m + 1 < 2n + 1
Câu 16:
Cho m < n, chứng tỏ: 4(m – 2) < 4(n – 2)
Câu 17:
Cho m < n, chứng tỏ: 3 – 6m > 3 – 6n
Câu 18:
Cho m < n, chứng tỏ: 4m + 1 < 4n + 5
Câu 19:
Cho m < n, chứng tỏ: 3 – 5m > 1 – 5n
Câu 20:
Cho a > 0, b > 0, nếu a < b, hãy chứng tỏ: a2 < ab và ab < b2
Câu 21:
Cho a > 0, b > 0, nếu a < b, hãy chứng tỏ: a2< b2 và a3 < b3
Câu 22:
Cho a > 5, hãy cho biết bất đẳng thức nào xảy ra: a + 5 > 10
Câu 23:
Cho a > 5, hãy cho biết bất đẳng thức nào xảy ra: a + 4 > 8
Câu 24:
Cho a > 5, hãy cho biết bất đẳng thức nào xảy ra: -5 > -a
Câu 25:
Cho a > 5, hãy cho biết bất đẳng thức nào xảy ra: 3a > 13
Câu 26:
Cho a là số bất kì, hãy đặt dấu < > ≥ ≤ vào ô vuông cho thích hợp: a2 0
Câu 27:
Cho a là số bất kì, hãy đặt dấu < > ≥ ≤ vào ô vuông cho thích hợp: - a2 0
Câu 28:
Cho a là số bất kì, hãy đặt dấu < > ≥ ≤ vào ô vuông cho thích hợp: a2 + 1 0
Câu 29:
Cho a là số bất kì, hãy đặt dấu < > ≥ ≤ vào ô vuông cho thích hợp: –a2 – 2 0
Câu 30:
Cho a > b và m < n, hãy đặt dấu >, < vào ô vuông cho thích hợp: a(m – n) b(m – n)
Câu 31:
Cho a > b và m < n, hãy đặt dấu >, < vào ô vuông cho thích hợp: m(a – b) n(a – b)
Câu 32:
Cho 2a > 8, chứng tỏ a > 4. Điều ngược lại là gì? Điều đó có đúng không ?
Câu 33:
Cho bất đẳng thức m > 0. Nhân cả hai vế của bất đẳng thức với số nào thì được bất đẳng thức 1/m > 0?
Câu 34:
Cho bất đẳng thức m < 0. Nhân cả hai vế của bất đẳng thức với số nào thì được bất đẳng thức 1/m < 0?
Câu 35:
Cho a > 0, b > 0 và a > b, chứng tỏ 1a < 1b
Câu 36:
Điền dấu >, < vào ô vuông cho thích hợp: 0,62 0,6
Câu 37:
Điền dấu >, < vào ô vuông cho thích hợp: 1,32 1,3
Câu 38:
So sánh m2 và m nếu: m lớn hơn 1
Câu 39:
So sánh m2 và m nếu: m dương nhưng nhỏ hơn 1
Câu 40:
Cho a < b và c < d, chứng tỏ a + c < b + d
Câu 41:
Cho a, b, c, d là các số dương thỏa mãn a < b, c < d, chứng tỏ ac < bd.
Câu 42:
Chứng tỏ rằng với a và b là các số bất kì thì: a2+b2-2ab≥0
Câu 43:
Chứng tỏ rằng với a và b là các số bất kì thì: a2+b2/2≥ab
Câu 44:
Cho a và b là các số dương, chứng tỏ: ab+ba≥2 .
Câu 45:
Với số a bất kì, chứng tỏ: a(a + 2) < a+12
Câu 46:
Chứng minh rằng: Trong ba số nguyên liên tiếp thì bình phương số đứng giữa lớn hơn tích hai số còn lại.
Câu 47:
Cho ba số a, b và k mà a > b. Nếu ak < bk thì số k là
A. Số dương
B. Số 0
C. Số âm
D. Số bất kì.
Khoanh tròn vào chữ cái trước khẳng định đúng.
Câu 48:
Cho hai số a và b mà – 7a < -7b
Khoanh tròn vào chữ cái trước khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
A. a – 7 < b - 7
B. a > b
C. a < b
D. a ≤ b.
Câu 49:
Cho a là số bất kì, hãy đặt dấu < > ≥ ≤ vào ô vuông cho đúng |a| 0
Câu 50:
Cho a là số bất kì, hãy đặt dấu < > ≥ ≤ vào ô vuông cho đúng -|a| 0
Câu 51:
Cho a là số bất kì, hãy đặt dấu < > ≥ ≤vào ô vuông cho đúng |a| + 3 0
Câu 52:
Cho a là số bất kì, hãy đặt dấu < > ≥ ≤vào ô vuông cho đúng -|a| - 2 0
Câu 53:
Đặt dấu <, > vào ô vuông cho đúng
-3 -2
-32 -22
Câu 54:
-2 1
-22 12
Câu 55:
2 3
22 32
Câu 56:
-2 2,5
-22 2,52
Câu 57:
Cho x > 0, chứng tỏ: x+1x≥2
Câu 58:
Từ kết quả câu a, nếu x < 0 sẽ có kết quả nào ?
8635 Đánh giá
50%
40%
0%
Hoặc
Bạn đã có tài khoản? Đăng nhập ngay
Bằng cách đăng ký, bạn đã đồng ý với Điều khoản sử dụng và Chính sách Bảo mật của chúng tôi.
-- hoặc --
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây
Đăng nhập để bắt đầu sử dụng dịch vụ của chúng tôi.
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký
Bằng cách đăng ký, bạn đồng ý với Điều khoản sử dụng và Chính sách Bảo mật của chúng tôi.
084 283 45 85
vietjackteam@gmail.com