Tên ngành, chuyên ngành

Mã ngành

Tổ hợp môn xét tuyển

Chỉ tiêu

Ngành Thông tin Thư viện

7320201

C00, D01, D09, D15

30

Ngành Bảo tàng học

7320305

C00, D01, D09, D15

20

Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành,

- Chuyên ngành Quản trị lữ hành

- Chuyên ngành Hướng dẫn du lịch

7810103A

7810103B

C00, D01, D10, D15

120

120

Ngành Du lịch

7310630

C00, D01, D10, D15

80

Ngành Kinh doanh xuất bản phẩm

7320402

C00, D01, D10, D15

40

Ngành Quản lý văn hóa, 

- Chuyên ngành Quản lý hoạt động Văn hóa Xã hội

- Chuyên ngành Quản lý Di sản văn hóa

- Chuyên ngành Tổ chức hoạt động Văn hóa Nghệ thuật

7229042A

7229042B

7229042C

C00, D01, D09, D15

C00, D01, D09, D15

R1, R2, R3, R4

60

20

80

Ngành Văn hóa học,

- Chuyên ngành Văn hóa Việt Nam

- Chuyên ngành Công nghiệp Văn hóa

- Chuyên ngành Truyền thông Văn hóa

7229040A

7229040B

7229040C

C00, D01, D09, D15

C00, D01, D09, D15

C00, D01, D09, D15

40

40

80

Ngành Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam

7220112

C00, D01, D09, D15

20

Tổ hợp môn xét tuyển:

- C00: Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý

- D01: Ngữ văn, Toán, tiếng Anh

- D09: Toán, Lịch sử, tiếng Anh

- D10: Toán, Địa lí, tiếng Anh

- D15: Ngữ văn, Địa lý, tiếng Anh

- R1: Ngữ văn, Địa lý, Năng khiếu Biểu diễn nghệ thuật

- R2: Ngữ văn, Toán, Năng khiếu Biểu diễn nghệ thuật

- R3: Ngữ văn, tiếng Anh, Năng khiếu Biểu diễn nghệ thuật

- R4: Ngữ văn, Năng khiếu Biểu diễn nghệ thuật, Kiến thức văn hóa – xã hội – nghệ thuật