
Mã ngành, mã xét tuyển Đại Học Cảnh Sát Nhân Dân 2025
Khoahoc.vietjack.com cập nhật Mã ngành, mã xét tuyển Đại Học Cảnh Sát Nhân Dân 2025 mới nhất, mời các bạn đón xem:
Mã trường: CSS
Tên trường: Trường Đại học Cảnh sát nhân dân
Tên tiếng anh: People’s Police University
Tên viết tắt: PPU
Địa chỉ: 36 Nguyễn Hữu Thọ, phường Tân Phong, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
Website: https://dhcsnd.edu.vn
Các ngành, mã ngành, mã xét tuyển Trường Đại Học Cảnh sát Nhân dân năm 2025
STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860100 | Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nam, vùng 4) | 72 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTCCQT | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | ||||
2 | 7860100 | Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nam, vùng 5) | 45 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTCCQT | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | ||||
3 | 7860100 | Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nam, vùng 6) | 126 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTCCQT | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | ||||
4 | 7860100 | Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nam, vùng 7) | 117 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTCCQT | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | ||||
5 | 7860100 | Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nam, vùng 8) | 18 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTCCQT | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | ||||
6 | 7860100 | Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nữ, vùng 4) | 8 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTCCQT | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | ||||
7 | 7860100 | Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nữ, vùng 5) | 5 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTCCQT | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | ||||
8 | 7860100 | Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nữ, vùng 6) | 14 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTCCQT | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | ||||
9 | 7860100 | Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nữ, vùng 7) | 13 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTCCQT | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | ||||
10 | 7860100 | Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nữ, vùng 8) | 2 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTCCQT | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 |
Xem thêm bài viết về trường Đại học Cảnh sát nhân dân mới nhất